-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Legia Warszawa (LEG)
Legia Warszawa (LEG)
Thành Lập:
1916
Sân VĐ:
Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego
Thành Lập:
1916
Sân VĐ:
Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Legia Warszawa
Tên ngắn gọn
LEG
Tháng 08/2025

Tháng 07/2025
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
18 | J. Nsame | Cameroon |
55 | A. Jędrzejczyk | Poland |
21 | J. Çelhaka | Albania |
67 | B. Kapustka | Poland |
3 | Rúben Vinagre | Portugal |
13 | P. Wszołek | Poland |
8 | Claude Gonçalves | Portugal |
10 | M. Alfarela | France |
32 | M. Baku | Germany |
8 | R. Augustyniak | Poland |
30 | D. Hładun | Poland |
33 | P. Kun | Poland |
82 | Luquinhas | Brazil |
12 | R. Pankov | Serbia |
7 | T. Pekhart | Czechia |
28 | Marc Gual | Spain |
11 | Q. Zyba | Kosovo |
9 | B. Kramer | Slovenia |
22 | J. Elitim | Colombia |
39 | M. Rosołek | Poland |
5 | M. Burch | Switzerland |
25 | R. Morishita | Japan |
3 | S. Kapuadi | France |
31 | Marcel Mendes-Dudziński | Poland |
6 | R. Mustafaev | Russia |
1 | K. Tobiasz | Poland |
24 | J. Ziółkowski | Poland |
26 | F. Rejczyk | Poland |
80 | J. Adkonis | Poland |
12 | W. Banasik | Poland |
57 | M. Szczepaniak | Poland |
0 | W. Urbański | Poland |
20 | J. Żewłakow | Poland |
56 | J. Leszczyński | Poland |
14 | P. Mozie | Poland |
52 | O. Olewinski | |
8 | M. Saletra | |
17 | A. Wyganowski |
2025-07-01
J. Nsame

Chưa xác định
2025-07-01
Rúben Vinagre

Chưa xác định
2025-07-01
Luquinhas

Chưa xác định
2024-08-23
Yuri Ribeiro

Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
Josué

Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
M. Alfarela

Chưa xác định
2024-07-24
M. Baku

Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
D. Hładun

Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
Rúben Vinagre

Cho mượn
2024-07-01
M. Baku

Chưa xác định
2024-06-30
C. Miszta

€ 1M
Chuyển nhượng
2024-06-18
J. Nsame

Cho mượn
2024-06-15
Claude Gonçalves

Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
K. Chodyna

Chưa xác định
2024-06-15
Luquinhas

Cho mượn
2024-02-14
I. Kharatin

Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
E. Muçi

Chưa xác định
2024-01-31
B. Slisz

€ 3.2M
Chuyển nhượng
2024-01-30
C. Miszta

Cho mượn
2024-01-15
M. Baku

Cho mượn
2024-01-09
P. Sokołowski

Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
R. Pich

Chuyển nhượng tự do
2024-01-04
L. Rose

Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
Gil Dias

Cho mượn
2023-08-01
Carlitos

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Mladenović

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Abu Hanna

Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
Marc Gual

Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
R. Pankov

Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
P. Kun

Chưa xác định
2023-02-28
K. Nojszewski

Chuyển nhượng tự do
2023-01-30
T. Pekhart

Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
L. Kastrati

Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
J. Abu Hanna

Cho mượn
2022-08-17
Carlitos

Chưa xác định
2022-08-10
T. Pekhart

Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
R. Augustyniak

Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
M. Wieteska

Chưa xác định
2022-07-16
J. Yakhshiboyev

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
P. Wszołek

Chưa xác định
2022-07-07
Rafael Lopes

Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
M. Hołownia

Chưa xác định
2022-07-02
M. Baku

Chưa xác định
2022-07-01
J. Yakhshiboyev

Chưa xác định
2022-07-01
B. Verbič

Chưa xác định
2022-07-01
P. Wszołek

Chưa xác định
2022-06-21
R. Pich

Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
D. Hładun

Chuyển nhượng tự do
2022-03-14
B. Verbič

Cho mượn
2022-02-20
R. Strebinger

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Luquinhas

Chưa xác định
2022-02-06
T. Nawotka

Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
M. Emreli

Chưa xác định
2022-01-27
P. Wszołek

Cho mượn
2022-01-13
André Martins

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
K. Kostorz

Chưa xác định
2022-01-06
P. Sokołowski

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
W. Rémy

Chưa xác định
2021-08-31
V. Gvilia

Chuyển nhượng tự do
2021-08-30
J. Yakhshiboyev

Cho mượn
2021-08-26
J. Çelhaka

Chưa xác định
2021-08-21
J. Juranović

Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
M. Kwietniewski

Chưa xác định
2021-07-16
M. Vešović

Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
K. Nojszewski

Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
Igor Lewczuk

Chưa xác định
2021-07-01
M. Emreli

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Wszołek

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Josué

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Rose

Chưa xác định
2021-07-01
A. Shabanov

Chưa xác định
2021-07-01
T. Nawotka

Chưa xác định
2021-07-01
M. Cholewiak

Chưa xác định
2021-07-01
J. Valencia

Chưa xác định
2021-07-01
J. Abu Hanna

Chuyển nhượng tự do
2021-03-10
J. Kanté

Chuyển nhượng tự do
2021-02-24
Luís Rocha

Chuyển nhượng tự do
2021-02-23
N. Rusyn

Cho mượn
2021-02-21
E. Muçi

Chưa xác định
2021-02-17
A. Shabanov

Cho mượn
2021-02-13
J. Yakhshiboyev

€ 300K
Chuyển nhượng
2021-01-19
D. Antolić

Chưa xác định
2021-01-09
V. Sanogo

Chưa xác định
2021-01-01
P. Stolarski

Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
J. Valencia

Cho mượn
2020-08-19
T. Nawotka

Cho mượn
2020-08-19
A. Novikovas

Chưa xác định
2020-08-14
Salvador Agra

Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
M. Żyro

Chưa xác định
2020-08-02
C. Miszta

Chưa xác định
2020-08-01
Rafael Lopes

Chưa xác định
2020-08-01
M. Żyro

Chưa xác định
2020-08-01
M. Praszelik

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
D. Nagy

Chưa xác định
2020-08-01
Artur Boruc

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
T. Nawotka

Chưa xác định
2020-08-01
M. Hołownia

Chưa xác định
2020-08-01
M. Kwietniewski

Chưa xác định
2020-08-01
K. Kostorz

Chưa xác định
2020-08-01
J. Juranović

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
