-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Los Angeles FC ()
Los Angeles FC ()
Thành Lập:
2014
Sân VĐ:
BMO Stadium
Thành Lập:
2014
Sân VĐ:
BMO Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Los Angeles FC
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
30 | 16 | 57 |
01 |
![]() |
30 | 18 | 56 |
02 |
![]() |
30 | 18 | 54 |
02 |
![]() |
30 | 7 | 55 |
03 |
![]() |
30 | 11 | 53 |
03 |
![]() |
28 | 23 | 52 |
04 |
![]() |
30 | 15 | 50 |
04 |
![]() |
28 | 10 | 45 |
05 |
![]() |
29 | 5 | 49 |
05 |
![]() |
27 | 14 | 44 |
06 |
![]() |
29 | -1 | 42 |
06 |
![]() |
29 | 14 | 48 |
07 |
![]() |
28 | 8 | 47 |
07 |
![]() |
29 | -5 | 41 |
08 |
![]() |
26 | 11 | 46 |
08 |
![]() |
30 | -9 | 39 |
09 |
![]() |
30 | 0 | 35 |
09 |
![]() |
29 | 1 | 42 |
10 |
![]() |
28 | -7 | 34 |
10 |
![]() |
30 | 3 | 40 |
11 |
![]() |
30 | -5 | 32 |
11 |
![]() |
29 | -6 | 34 |
12 |
![]() |
30 | -10 | 33 |
12 |
![]() |
29 | -7 | 26 |
13 |
![]() |
30 | -16 | 27 |
13 |
![]() |
29 | -18 | 26 |
14 |
![]() |
30 | -15 | 25 |
14 |
![]() |
30 | -28 | 25 |
15 |
![]() |
29 | -23 | 21 |
15 |
![]() |
30 | -24 | 24 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
91 | Luis Müller | Germany |
2 | O. Campos | Mexico |
15 | L. Dellavalle | Italy |
10 | D. Martínez | Venezuela |
0 | Bajung Darboe | USA |
27 | N. Ordaz | El Salvador |
33 | A. Wibowo | USA |
42 | L. Bombino | USA |
7 | M. Evans | Guatemala |
35 | Thomas Musto | USA |
56 | Jude Terry | USA |
45 | Kenny Nielsen | USA |
2025-01-01
E. Atuesta

Chưa xác định
2025-01-01
L. O'Brien

Chưa xác định
2024-08-15
A. Romero

€ 45K
Chuyển nhượng
2024-07-30
L. O'Brien

Cho mượn
2024-07-18
O. Giroud

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Ginella

Chưa xác định
2024-03-27
M. Chanot

Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
J. Gaines

Chưa xác định
2024-02-13
K. Acosta

Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
E. Atuesta

Cho mượn
2024-02-07
J. Koleilat

Chuyển nhượng
2024-01-31
J. McCarthy

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Crépeau

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
H. Lloris

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
D. Palacios

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
C. Olivera

€ 4.1M
Chuyển nhượng
2023-08-03
J. Cifuentes

€ 1.4M
Chuyển nhượng
2023-07-26
F. Krastev

Cho mượn
2023-07-26
E. Segura

Chưa xác định
2023-03-31
M. Bogusz

Chưa xác định
2023-02-10
T. Tillman

Chưa xác định
2023-02-02
Sergi Palencia

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
C. Arango

Chưa xác định
2023-01-26
D. Crisostomo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
A. Romero

Chưa xác định
2023-01-25
Cristian Tello

Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
F. Escobar

Chưa xác định
2023-01-09
J. Méndez

Chưa xác định
2023-01-09
E. Jakupović

Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
A. Long

Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
L. Blessing

Chưa xác định
2022-12-05
S. Ibeagha

Chưa xác định
2022-08-26
B. Rodríguez

€ 6M
Chuyển nhượng
2022-08-26
Cristian Tello

Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
Ismael Tajouri

Chưa xác định
2022-08-04
D. Bouanga

€ 455K
Chuyển nhượng
2022-07-22
D. Henry

Chưa xác định
2022-07-19
J. Méndez

€ 273K
Chuyển nhượng
2022-07-15
F. Ginella

Cho mượn
2022-07-07
G. Bale

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
G. Chiellini

Chưa xác định
2022-07-01
D. Rossi

€ 5.5M
Chuyển nhượng
2022-06-18
E. Segura

Chưa xác định
2022-03-18
Kim Moon-Hwan

Chưa xác định
2022-03-01
M. Ngalina

Chưa xác định
2022-02-17
D. Henry

Chưa xác định
2022-02-12
Mohammed El Munir

Chưa xác định
2022-02-11
R. Hollingshead

Chưa xác định
2022-02-11
M. Farfan

Chưa xác định
2022-02-04
D. Crisostomo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
J. Blackman

Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
J. McCarthy

Chưa xác định
2022-01-20
M. Crépeau

Chưa xác định
2022-01-14
K. Acosta

Chưa xác định
2022-01-07
R. Edwards

Chuyển nhượng tự do
2021-12-14
E. Atuesta

Chuyển nhượng tự do
2021-12-14
F. Escobar

€ 545K
Chuyển nhượng
2021-12-12
P. Sisniega

Chưa xác định
2021-09-14
G. Ranjitsingh

Chưa xác định
2021-09-01
D. Rossi

Cho mượn
2021-08-19
J. Gaines

Chưa xác định
2021-08-06
S. Ibeagha

Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
D. Crisostomo

Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
C. Arango

Chưa xác định
2021-07-30
C. Baird

Chưa xác định
2021-07-01
B. Rodríguez

Chưa xác định
2021-05-08
R. Edwards

Chưa xác định
2021-05-05
R. Edwards

Cho mượn
2021-04-02
A. Diomande

Chưa xác định
2021-03-04
A. Guido

Chưa xác định
2021-02-01
B. Rodríguez

Cho mượn
2021-01-12
Kim Moon-Hwan

Chưa xác định
2021-01-11
C. Baird

Chưa xác định
2021-01-06
A. Perez

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Farfan

Chưa xác định
2021-01-01
P. Ejimadu

Chuyển nhượng tự do
2020-12-24
B. Wright-Phillips

Chưa xác định
2020-12-17
R. Edwards

Chưa xác định
2020-10-28
P. Ejimadu

Chưa xác định
2020-10-14
J. Murillo

Chưa xác định
2020-09-23
P. Ejimadu

Cho mượn
2020-08-04
J. Pérez

Chưa xác định
2020-07-01
A. Najar

Chưa xác định
2020-01-16
T. Miller

Chưa xác định
2020-01-15
K. Vermeer

Chưa xác định
2020-01-13
J. Cifuentes

Chưa xác định
2020-01-01
Lee Nguyễn

Chưa xác định
2020-01-01
P. Ejimadu

Chưa xác định
2020-01-01
F. Ginella

€ 22.4M
Chuyển nhượng
2020-01-01
E. Segura

Chưa xác định
2019-12-01
Peter-Lee Vassell

Chưa xác định
2019-08-21
Dejan Jaković

Chưa xác định
2019-08-16
R. Zelaya

Chưa xác định
2019-08-15
Peter-Lee Vassell

Cho mượn
2019-08-15
Dejan Jaković

Cho mượn
2019-08-07
B. Rodríguez

€ 10.3M
Chuyển nhượng
2019-08-07
D. Palacios

Chưa xác định
2019-08-07
C. Ramirez

Chưa xác định
2019-07-01
André Horta

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2019-06-27
Dejan Jaković

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
