-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Jeonbuk Motors (JEO)
Jeonbuk Motors (JEO)
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Jeonju World Cup Stadium
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Jeonju World Cup Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Jeonbuk Motors
Tên ngắn gọn
JEO
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
17 | 15 | 35 |
02 |
![]() |
18 | 4 | 32 |
03 |
![]() |
19 | 4 | 29 |
04 |
![]() |
17 | 3 | 28 |
05 |
![]() |
17 | 6 | 25 |
06 |
![]() |
17 | -1 | 24 |
07 |
![]() |
17 | -2 | 22 |
08 |
![]() |
18 | -3 | 21 |
09 |
![]() |
17 | -5 | 21 |
10 |
![]() |
17 | -5 | 19 |
11 |
![]() |
17 | -5 | 16 |
12 |
![]() |
17 | -11 | 12 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
19 | Ju-Yeong Park | Korea Republic |
5 | Min-Jun Jang | Korea Republic |
16 | Park Jae-Yong | Korea Republic |
40 | Lee Woo-Yeon | Korea Republic |
2 | Park Chang-Woo | Korea Republic |
35 | Kang Young-Suk | Korea Republic |
37 | Park Jun-Beom | Korea Republic |
44 | Lee Jun-Ho | Korea Republic |
88 | Park Kyu-Min | Korea Republic |
29 | Um Seung-Min | Korea Republic |
88 | Yu Je-Ho | Korea Republic |
14 | Kang Sang-Yoon | Korea Republic |
99 | Kim Chang-Hun | Korea Republic |
79 | Lee Kyu-Dong | Korea Republic |
49 | Sung Jin-Young | Korea Republic |
13 | Ma Ji-Kang | Korea Republic |
51 | Gong Si-Hyeun | Korea Republic |
25 | Kim Ha-Jun | Korea Republic |
71 | Kim Tae-Yang | Korea Republic |
15 | Seo Jeong-Hyeok | Korea Republic |
10 | Jin Tae-Ho | Korea Republic |
0 | Han Seok-Jin | Korea Republic |
36 | Jang Nam-ung | Korea Republic |
70 | Park Si-Hwa | Korea Republic |
50 | Jin Si-Woo | Korea Republic |
55 | Hwang Ju-Ho | Korea Republic |
0 | Kang Hyeon-Jong | Korea Republic |
0 | Yoon Hyun-Seok | Korea Republic |
0 | Kim Min-Jae | Korea Republic |
0 | Lee Jae-Jun | Korea Republic |
0 | Jeong Sang-Woon | Korea Republic |
0 | Hwang Seung-Jun | Korea Republic |
0 | Hwang Jung-Gu | Korea Republic |
0 | Kim Jun-Yeong | Korea Republic |
0 | Yun Ju-Young | Korea Republic |
0 | Lee Han-gyeol | |
0 | Kim Su-Hyung |
2025-01-01
Han Kyo-Won

Chưa xác định
2025-01-01
Andrigo

Chưa xác định
2024-08-05
T. Petrášek

Chuyển nhượng
2024-08-03
Jeong Tae-Wook

Cho mượn
2024-07-31
Yeon Je-Un

Chưa xác định
2024-07-25
Han Kyo-Won

Cho mượn
2024-07-24
Lee Seung-Woo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
Jeong Min-Ki

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
Andrigo

Cho mượn
2024-07-16
Kim Jin-Gyu

Chưa xác định
2024-07-09
Jeon Jin-Woo

Chưa xác định
2024-06-20
Han Kook-Young

Chưa xác định
2024-04-29
Maeng Seong-Ung

Cho mượn
2024-04-29
Lee Dong-Jun

Cho mượn
2024-02-16
Yun Young-Sun

Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
Lee You-Hyeon

Cho mượn
2024-02-04
Gustavo

Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
Paik Seung-Ho

Chuyển nhượng tự do
2024-01-14
Kim Tae-Hwan

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
Rafa Silva

Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
André Luís

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
Kwon Chang-Hoon

Chuyển nhượng
2024-01-04
Ryu Jae-Moon

Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
Lee Sung-Yoon

Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
Lee Jae-Ik

Chưa xác định
2024-01-01
J. Amano

Chưa xác định
2023-12-13
Lee You-Hyeon

Chưa xác định
2023-07-24
Kim Moon-Hwan

Chưa xác định
2023-07-21
Kim Jin-Su

Chưa xác định
2023-07-18
Kim Geon-Woong

Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
N. Boateng

Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
Cho Gue-Sung

Chưa xác định
2023-07-01
Kim Jin-Su

Chưa xác định
2023-06-29
T. Petrášek

Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Lee Seung-Gi

Chưa xác định
2023-03-04
Lee Yong

Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
Lee Ju-Yong

Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
Jeong Tae-Wook

Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
Kim Bo-Kyung

Chưa xác định
2023-01-16
Kim Jin-Gyu

Cho mượn
2023-01-16
Modou Barrow

Chưa xác định
2023-01-13
Jang Yun-Ho

Chưa xác định
2023-01-09
Song Bum-Keun

Chưa xác định
2023-01-09
Lee Keun-Ho

Chuyển nhượng tự do
2023-01-07
Lee Bum-Soo

Chưa xác định
2023-01-05
J. Amano

Cho mượn
2023-01-02
Lee Soo-Bin

Chưa xác định
2023-01-01
Lee Sung-Yoon

Chưa xác định
2023-01-01
André Luís

Chưa xác định
2023-01-01
Rafa Silva

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Lee Yong

Chưa xác định
2023-01-01
Kim Jeong-Hoon

Chưa xác định
2022-12-31
Lee Ju-Yong

Chưa xác định
2022-12-22
Lee Dong-Jun

Chưa xác định
2022-12-20
Kim Geon-Woong

Chưa xác định
2022-09-08
Cho Gue-Sung

Chưa xác định
2022-07-27
T. Kunimoto

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
S. Iljutcenko

Chưa xác định
2022-07-15
Lee Yong

Cho mượn
2022-07-15
T. Okriashvili

Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
Paik Seung-Ho

Chưa xác định
2022-07-06
Kim Jin-Su

Cho mượn
2022-07-01
Kim Jin-Su

Chưa xác định
2022-07-01
Hwang Byeong-Geun

Chuyển nhượng tự do
2022-06-13
Lee You-Hyeon

Cho mượn
2022-04-01
Han Seung-Gyu

Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
Yun Young-Sun

Chuyển nhượng tự do
2022-03-24
Kim Seung-Dae

Chưa xác định
2022-03-18
Kim Moon-Hwan

Chưa xác định
2022-03-16
Kim Jin-Gyu

Chưa xác định
2022-01-20
Lee Sung-Yoon

Cho mượn
2022-01-14
Lee Bum-Soo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Maeng Seong-Ung

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Kim Min-Hyeok

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Lee Bum-Young

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Jung-Nam Hong

Chưa xác định
2022-01-03
Choi Young-Jun

Chưa xác định
2022-01-03
Lee Ju-Yong

Cho mượn
2022-01-01
S. Haiprakhon

Chưa xác định
2021-12-31
Jang Yun-Ho

Chưa xác định
2021-12-31
Han Seung-Gyu

Chưa xác định
2021-07-20
Song Min-Kyu

Chưa xác định
2021-07-07
Moon Seon-Min

Chưa xác định
2021-07-01
Kim Jin-Su

Cho mượn
2021-07-01
Jung Hyuk

Chưa xác định
2021-06-24
Lee Keun-Ho

Chưa xác định
2021-06-23
S. Haiprakhon

Cho mượn
2021-06-22
Kim Jeong-Hoon

Cho mượn
2021-03-30
Paik Seung-Ho

Chưa xác định
2021-03-08
Cho Gue-Sung

Cho mượn
2021-02-15
Kim Jae-Seok

Chưa xác định
2021-02-10
Han Seung-Gyu

Cho mượn
2021-02-04
Lee You-Hyeon

Chưa xác định
2021-01-19
Murilo Henrique

Chưa xác định
2021-01-18
S. Iljutcenko

Chưa xác định
2021-01-13
Sung-Eun Na

Chưa xác định
2021-01-12
Jang Yun-Ho

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |