-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Lech Poznan (LEC)
Lech Poznan (LEC)
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Enea Stadion
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Enea Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lech Poznan
Tên ngắn gọn
LEC
Tháng 08/2025


Tháng 07/2025
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
16 | A. Milić | Croatia |
73 | K. Muhar | Croatia |
22 | A. Jóhannsson | USA |
9 | M. Ishak | Sweden |
18 | B. Salamon | Poland |
13 | M. van der Hart | Netherlands |
35 | F. Bednarek | Poland |
44 | A. Czerwiński | Poland |
25 | Pedro Tiba | Portugal |
16 | J. Kamiński | Poland |
10 | F. Marchwiński | Poland |
72 | M. Skrzypczak | Poland |
41 | João Amaral | Portugal |
16 | Dani Ramírez | Spain |
21 | M. Skóraś | Poland |
0 | M. Mleczko | Poland |
0 | T. Dejewski | Poland |
17 | H. Sobol | Poland |
15 | T. Puchacz | Poland |
5 | Đ. Crnomarković | Serbia |
30 | V. Kravets | Ukraine |
25 | J. Karlström | Sweden |
16 | N. Kvekveskiri | Georgia |
37 | Ľ. Šatka | Slovakia |
17 | F. Szymczak | Poland |
54 | F. Wilak | Poland |
28 | F. Borowski | Poland |
6 | A. Kozubal | Poland |
2025-07-01
K. Bąkowski

Chưa xác định
2024-09-27
M. Blažič

Chưa xác định
2024-09-06
N. Kvekveskiri

Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
S. Lončar

Chưa xác định
2024-08-30
A. Sobiech

Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
F. Jagiełło

Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
J. Karlström

€ 2M
Chuyển nhượng
2024-08-01
D. Håkans

€ 900K
Chuyển nhượng
2024-07-29
K. Velde

€ 4M
Chuyển nhượng
2024-07-26
F. Marchwiński

€ 3M
Chuyển nhượng
2024-07-09
A. Czerwiński

Chưa xác định
2024-06-19
K. Bąkowski

Cho mượn
2024-01-01
K. Bąkowski

Cho mượn
2023-08-11
João Amaral

Chưa xác định
2023-07-18
E. Andersson

Chưa xác định
2023-07-11
A. Gholizadeh

Chưa xác định
2023-07-06
M. Blažič

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
M. Skóraś

Chưa xác định
2023-07-01
Pedro Rebocho

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Bąkowski

Cho mượn
2023-07-01
F. Dagerstål

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Ľ. Šatka

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Holec

Chưa xác định
2023-02-20
M. Mleczko

Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
D. Holec

Cho mượn
2022-08-30
M. Żukowski

Cho mượn
2022-08-24
M. van der Hart

Chưa xác định
2022-08-01
Dani Ramírez

Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
F. Dagerstål

Cho mượn
2022-07-06
J. Sýkora

Chưa xác định
2022-07-02
A. Rudko

Cho mượn
2022-07-01
G. Tsitaishvili

Cho mượn
2022-07-01
T. Kędziora

Chưa xác định
2022-07-01
K. Muhar

Chưa xác định
2022-07-01
J. Kamiński

Chưa xác định
2022-07-01
J. Letniowski

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Pedro Tiba

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Kownacki

Chưa xác định
2022-07-01
J. Sýkora

Chưa xác định
2022-06-30
K. Muhar

Chưa xác định
2022-06-24
T. Klupś

Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Skrzypczak

Chuyển nhượng tự do
2022-03-17
T. Kędziora

Cho mượn
2022-02-02
D. Kownacki

Cho mượn
2022-01-12
K. Velde

Chưa xác định
2022-01-06
R. Baturina

Chưa xác định
2022-01-01
T. Rogne

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Bąkowski

Chưa xác định
2021-08-30
K. Muhar

Cho mượn
2021-08-27
R. Baturina

Cho mượn
2021-08-27
J. Sýkora

Cho mượn
2021-08-27
A. Ba Loua

Chưa xác định
2021-08-23
Pedro Rebocho

Chưa xác định
2021-07-30
M. Mleczko

Chưa xác định
2021-07-29
Đ. Crnomarković

Chưa xác định
2021-07-20
T. Dejewski

Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
M. Mróz

Chưa xác định
2021-07-02
B. Douglas

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Puchacz

€ 3.5M
Chuyển nhượng
2021-07-01
K. Bąkowski

Cho mượn
2021-07-01
M. Skrzypczak

Chưa xác định
2021-07-01
Đ. Crnomarković

Chưa xác định
2021-07-01
Joel Pereira

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Kacharava

Chưa xác định
2021-07-01
A. Sobiech

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Muhar

Chưa xác định
2021-07-01
J. Letniowski

Cho mượn
2021-07-01
H. Sobol

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Mleczko

Chưa xác định
2021-07-01
R. Murawski

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
João Amaral

Chưa xác định
2021-02-12
A. Jóhannsson

Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
N. Kvekveskiri

Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
K. Muhar

Cho mượn
2021-01-16
Đ. Crnomarković

Cho mượn
2021-01-14
P. Tomczyk

Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
M. Skrzypczak

Cho mượn
2021-01-10
A. Milić

€ 500K
Chuyển nhượng
2021-01-09
B. Salamon

Chưa xác định
2021-01-01
B. Butko

Chưa xác định
2021-01-01
J. Karlström

€ 800K
Chuyển nhượng
2021-01-01
P. Tomczyk

Chưa xác định
2021-01-01
M. Malenica

Chưa xác định
2021-01-01
J. Moder

Chưa xác định
2020-10-06
J. Moder

€ 11M
Chuyển nhượng
2020-10-06
V. Kostevych

Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
J. Moder

Cho mượn
2020-10-03
B. Butko

Cho mượn
2020-09-16
K. Jóźwiak

Chưa xác định
2020-09-11
N. Kacharava

Cho mượn
2020-09-11
V. Kravets

Cho mượn
2020-09-02
R. Gumny

€ 2M
Chuyển nhượng
2020-08-29
T. Cywka

Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
M. Mleczko

Cho mượn
2020-08-24
J. Sýkora

Chưa xác định
2020-08-11
M. Malenica

Cho mượn
2020-08-05
P. Tomczyk

Cho mượn
2020-08-03
W. Pleśnierowicz

Chưa xác định
2020-08-01
A. Czerwiński

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Letniowski

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
