-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Stal Rzeszów (STA)
Stal Rzeszów (STA)
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Stadion Stal
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Stadion Stal
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stal Rzeszów
Tên ngắn gọn
STA
2025-07-01
K. Bąkowski

Chưa xác định
2024-08-06
K. Danielewicz

Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
K. Piątek

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
Ł. Góra

Chuyển nhượng
2024-07-01
J. Wrąbel

Chuyển nhượng tự do
2024-06-19
K. Bąkowski

Cho mượn
2024-02-05
V. Yavorskyi

Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
M. Šimčák

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
B. Poczobut

Chưa xác định
2023-07-20
V. Yavorskyi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
K. Kościelny

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Wrąbel

Chưa xác định
2023-06-15
B. Wolski

Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
D. Michalik

Chưa xác định
2023-02-06
K. Wachowiak

Chưa xác định
2023-01-23
K. Bąkowski

Cho mượn
2023-01-21
W. Kaczorowski

Chưa xác định
2022-02-24
K. Piątek

Chưa xác định
2021-08-19
Dominik Sadzawicki

Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
O. Skrzecz

Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
B. Poczobut

Chưa xác định
2021-07-08
P. Oleksy

Chưa xác định
2021-07-08
A. Prokić

Chưa xác định
2021-07-07
K. Danielewicz

Chưa xác định
2021-07-01
G. Goncerz

Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
B. Wolski

Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Jarosław Fojut

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Plewka

Chưa xác định
2020-08-01
Dominik Sadzawicki

Chưa xác định
2020-02-25
Dominik Sadzawicki

Cho mượn
2020-02-11
M. Kotwica

Chưa xác định
2020-01-28
Ł. Góra

Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
P. Plewka

Cho mượn
2019-07-22
W. Kaczorowski

Chuyển nhượng tự do
2019-07-03
D. Michalik

Chưa xác định
2019-07-01
G. Goncerz

Chưa xác định
2013-07-01
Mateusz Pawłowicz
Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |