-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Küçükçekmece Sinopspor ()
Küçükçekmece Sinopspor ()
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
İbb Halkalı Futbol Stadı
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
İbb Halkalı Futbol Stadı
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Küçükçekmece Sinopspor
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
02 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 3 | 4 |
04 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
05 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
06 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
07 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
08 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
09 |
![]() |
2 | -1 | 3 |
10 |
![]() |
2 | -2 | 3 |
11 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
12 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
13 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
14 |
![]() |
2 | -2 | 0 |
15 |
![]() |
2 | -2 | 0 |
16 |
![]() |
2 | -6 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-08-11
H. Karaca

Chuyển nhượng
2024-07-01
E. Karadağ

Chưa xác định
2024-01-26
E. Öztürk

Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
M. Özdıraz

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
M. Kocabaş

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Y. Akyel

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
R. Özdemir

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
E. Karadağ

Cho mượn
2023-10-10
F. Gül

Chuyển nhượng
2023-09-18
H. Yüce

Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
Murat Sarıgül

Chuyển nhượng tự do
2023-09-13
E. İlkin

Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
D. Bad

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
M. Kahrıman

Chuyển nhượng tự do
2023-01-28
Mehmet Ali Can

Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
F. Gül

Chuyển nhượng tự do
2022-09-13
H. Yüce

Chưa xác định
2022-07-01
Murat Sarıgül

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:00
01:00
01:15
01:30
01:45
01:45
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
