-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Karaköprü Belediyespor ()
Karaköprü Belediyespor ()
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Faruk Çelik Spor Kompleksi
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Faruk Çelik Spor Kompleksi
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Karaköprü Belediyespor
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
02 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 2 | 6 |
04 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
05 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
06 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
07 |
![]() |
2 | -1 | 3 |
08 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
09 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
10 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
11 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
12 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
13 |
![]() |
2 | -3 | 1 |
14 |
![]() |
2 | -4 | 1 |
15 |
![]() |
2 | -3 | 0 |
16 |
![]() |
2 | -3 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-09-13
M. Yılmaz

Chuyển nhượng tự do
2024-09-12
T. Yakut

Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
M. Caymaz

Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
A. Güner

Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
G. Kurumuş

Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
İ. Öner

Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
Ş. Kepir

Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
S. Memnun

Chuyển nhượng tự do
2024-07-27
B. Çelebi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
Y. Koç

Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
M. Yüksel

Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
N. Terliksiz

Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
C. Dede

Chuyển nhượng
2024-01-15
N. Terliksiz

Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
İ. Baltacı

Chưa xác định
2023-09-02
M. Yüksel

Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
C. Dede

Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
S. Eker

Chưa xác định
2023-06-30
S. Memnun

Chưa xác định
2023-02-17
İ. Baltacı

Cho mượn
2023-01-26
B. Taşdemir

Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
F. Gül

Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
S. Eker

Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
K. Akyüz

Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Koç

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
İ. Baltacı

Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
K. Akyüz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
B. Taşdemir

Chưa xác định
2022-07-06
B. Çelebi

Chuyển nhượng tự do
2022-02-05
Mehmet Halil Daniş

Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
Oğuzhan Orhan

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
F. Gül

Chưa xác định
2022-01-12
E. Korkmaz

Cho mượn
2021-09-08
Mehmet Halil Daniş

Chưa xác định
2021-09-07
E. Rızvanoğlu

Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
F. Özkan

Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
O. Dursun

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
İ. Baltacı

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
U. Pusat

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Güner

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Korkmaz

Chuyển nhượng tự do
2021-06-29
Muhammed Talha Küçük

Chuyển nhượng tự do
2021-06-25
Oğuzhan Orhan

Chuyển nhượng tự do
2021-06-22
Ersel Çetinkaya

Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
N. Aşkın

Chuyển nhượng tự do
2021-01-23
A. Sari

Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
Umut Aslan

Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
A. Sari

Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Arif Bostancı

Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
O. Dursun

Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
U. Pusat

Chuyển nhượng tự do
2020-08-29
A. Cebir

Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Ersel Çetinkaya

Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Ömer Buğdaycı

Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Cebir

Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
Tarık Kamış

Chuyển nhượng tự do
2019-08-21
Ömer Buğdaycı

Chuyển nhượng tự do
2019-08-21
N. Aşkın

Chưa xác định
2019-08-21
Umut Aslan

Chuyển nhượng tự do
2019-07-18
Arif Bostancı

Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
H. Fıstıkcı

Chưa xác định
2018-12-31
Yunus Emre Yılmaz

Chưa xác định
2018-08-28
H. Fıstıkcı

Cho mượn
2018-08-28
Yunus Emre Yılmaz

Cho mượn
2018-06-01
O. Acar

Chưa xác định
2018-01-10
O. Acar

Cho mượn
2017-09-08
Ö. Ermeç

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
