-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Portland Thorns W ()
Portland Thorns W ()
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Portland Thorns W
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
02 |
![]() |
20 | 6 | 36 |
03 |
![]() |
20 | 10 | 30 |
04 |
![]() |
20 | 6 | 30 |
05 |
![]() |
20 | 4 | 30 |
06 |
![]() |
20 | 4 | 29 |
07 |
![]() |
19 | 2 | 27 |
08 |
![]() |
19 | -5 | 26 |
09 |
![]() |
20 | -4 | 25 |
10 |
![]() |
20 | -6 | 23 |
11 |
![]() |
20 | -7 | 23 |
12 |
![]() |
20 | -8 | 18 |
13 |
![]() |
20 | -14 | 15 |
14 |
![]() |
20 | -16 | 15 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
2 | I. Obaze | Denmark |
13 | O. Moultrie | USA |
19 | P. Tordin | |
0 | J. Perry | |
0 | Moira Kelley | |
0 | Caiya Hanks | |
28 | C. Boeckmann |
2024-08-21
J. Beckie

Chưa xác định
2024-07-10
M. Arnold

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Müller

Chưa xác định
2024-01-29
J. Fleming

Chưa xác định
2024-01-26
C. Dunn

Chưa xác định
2023-07-01
A. Leon

Chưa xác định
2023-07-01
L. Horan

Chưa xác định
2023-04-13
A. Leon

Cho mượn
2023-02-25
L. Horan

Cho mượn
2023-02-05
L. Horan

Chưa xác định
2022-04-01
J. Beckie

Chưa xác định
2022-01-31
C. Boureille

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
L. Horan

Cho mượn
2021-08-18
A. Franch

Chưa xác định
2021-04-01
C. Boureille

Chưa xác định
2020-10-22
C. Dunn

Chưa xác định
2020-09-09
T. Heath

Chưa xác định
2020-08-21
C. Boureille

Cho mượn
2020-07-03
E. Carpenter

Chuyển nhượng tự do
2020-03-22
E. Carpenter

Chưa xác định
2020-03-06
C. Boureille

Chưa xác định
2020-03-06
E. Sonnett

Chưa xác định
2020-03-01
B. Sauerbrunn

Chưa xác định
2019-11-12
C. Foord

Chưa xác định
2019-11-01
H. Raso

Chưa xác định
2019-10-29
E. Carpenter

Cho mượn
2019-05-11
Andressinha

Chưa xác định
2019-03-01
C. Boureille

Chưa xác định
2019-03-01
C. Foord

Chưa xác định
2019-03-01
E. Carpenter

Chưa xác định
2019-03-01
B. Eckerstrom

Chưa xác định
2018-10-22
C. Foord

Cho mượn
2018-10-17
B. Eckerstrom

Cho mượn
2018-10-09
C. Boureille

Cho mượn
2018-10-01
E. Carpenter

Chưa xác định
2018-09-03
B. Bixby

Chưa xác định
2018-02-19
E. Sonnett

Chưa xác định
2018-02-19
C. Boureille

Chưa xác định
2018-02-13
E. Carpenter

Chưa xác định
2018-02-11
C. Foord

Chưa xác định
2018-02-11
B. Eckerstrom

Chưa xác định
2018-02-07
Andressinha

Chưa xác định
2018-02-07
A. Long

Chưa xác định
2018-01-02
A. Henry

Chưa xác định
2018-01-01
N. Nadim

Chưa xác định
2017-10-25
B. Eckerstrom

Cho mượn
2017-10-24
E. Sonnett

Cho mượn
2017-10-21
C. Boureille

Cho mượn
2017-10-16
H. Raso

Cho mượn
2017-03-13
A. Henry

Chưa xác định
2017-02-14
C. Boureille

Chưa xác định
2017-01-01
A. Henry

Cho mượn
2016-11-01
H. Raso

Cho mượn
2016-10-01
C. Boureille

Chưa xác định
2016-06-06
A. Henry

Chưa xác định
2016-04-15
H. Raso

Chưa xác định
2016-04-01
L. Horan

Chưa xác định
2016-04-01
N. Nadim

Chưa xác định
2016-04-01
A. Franch

Chưa xác định
2016-02-18
A. Morgan

Chưa xác định
2015-10-01
S. Catley

Chưa xác định
2015-07-01
C. Polkinghorne

Chưa xác định
2015-07-01
S. Catley

Chưa xác định
2014-09-01
J. McDonald

Chưa xác định
2014-09-01
S. Catley

Chưa xác định
2014-09-01
A. Brooks

Chưa xác định
2014-06-04
T. Heath

Chưa xác định
2014-04-01
A. Brooks

Cho mượn
2014-03-01
S. Catley

Chưa xác định
2014-03-01
J. McDonald

Chưa xác định
2013-09-26
T. Heath

Cho mượn
2013-06-01
T. Heath

Chưa xác định
2013-02-01
A. Long

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
16:00
17:00
17:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
