-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

West Ham W ()
West Ham W ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá West Ham W
Tên ngắn gọn
BXH FA WSL
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
18 | 36 | 48 |
02 |
![]() |
18 | 36 | 42 |
03 |
![]() |
18 | 27 | 42 |
04 |
![]() |
18 | 17 | 35 |
05 |
![]() |
18 | -6 | 22 |
06 |
![]() |
18 | -13 | 21 |
07 |
![]() |
18 | -8 | 19 |
08 |
![]() |
18 | -9 | 19 |
09 |
![]() |
18 | -16 | 18 |
10 |
![]() |
18 | -13 | 16 |
11 |
![]() |
18 | -19 | 13 |
12 |
![]() |
18 | -32 | 9 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
18 | V. Asseyi | France |
19 | K. Gorry | Australia |
9 | R. Ueki | Japan |
2 | K. Smith | Scotland |
4 | S. Zadorsky | Canada |
17 | C. Sáez | Chile |
25 | M. Walsh | Republic of Ireland |
12 | E. Harries | England |
10 | D. Brynjarsdóttir | Iceland |
22 | K. Mewis | USA |
77 | S. Piubel | Switzerland |
22 | M. Bergman-Lundin | Sweden |
4 | O. Siren | Finland |
18 | A. Denton | England |
11 | M. Pavà | Colombia |
16 | J. Ziu | Republic of Ireland |
1 | K. Szemik | Poland |
5 | A. Tysiak | Belgium |
26 | Li Mengwen | China PR |
33 | H. Houssein | England |
26 | K. Talbert | USA |
21 | S. Cooke | England |
60 | P. Ademiluyi | England |
50 | R. Doe | England |
36 | S. Walsh | England |
0 | M. Nicholls | England |
0 | K. O'Hanlon | England |
38 | E. Moore | |
43 | D. Way | England |
42 | M. Morrison | England |
2025-07-01
S. Martinez

Chưa xác định
2024-08-19
S. Zadorsky

Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
A. Stringer

Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
H. Cissoko

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
C. Sáez

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
R. Shimizu

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
M. Filis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
M. Arnold

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Filis

Chưa xác định
2024-07-01
S. Martinez

Chưa xác định
2024-01-25
L. Evans

Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
M. Filis

Cho mượn
2024-01-05
K. Gorry

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Zadorsky

Cho mượn
2023-09-12
R. Ueki

Chưa xác định
2023-08-18
M. Walsh

Chưa xác định
2023-08-02
E. Harries

Chưa xác định
2023-07-10
K. Longhurst

Chuyển nhượng tự do
2023-01-07
C. Walker

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Y. Hasegawa

Chưa xác định
2022-08-02
V. Asseyi

Chuyển nhượng tự do
2022-08-02
T. Yallop

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
K. Smith

Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
G. Flaherty

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Leon

Chuyển nhượng tự do
2021-10-16
E. van Egmond

Chưa xác định
2021-08-18
Y. Hasegawa

Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
M. Pacheco

Chưa xác định
2021-08-13
L. Evans

Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
A. Stringer

Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
M. Filis

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Vetterlein

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Lehmann

Chưa xác định
2021-07-01
C. Walker

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Dali

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Cho So-Hyun

Chưa xác định
2021-07-01
L. Kiernan

Chưa xác định
2021-07-01
T. Yallop

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Redisch Kvamme

Chưa xác định
2021-01-29
Cho So-Hyun

Cho mượn
2021-01-22
A. Lehmann

Cho mượn
2021-01-15
R. Daly

Chưa xác định
2021-01-08
E. van Egmond

Chưa xác định
2020-09-01
R. Daly

Chưa xác định
2020-08-09
J. Simic

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
E. van Egmond

Cho mượn
2020-07-01
M. Pacheco

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Arnold

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
V. Sampson

Chưa xác định
2020-07-01
R. Grant

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
E. de Graaf

Chưa xác định
2020-07-01
A. Moorhouse

Chưa xác định
2020-07-01
H. Cissoko

Chuyển nhượng tự do
2020-03-06
E. Simon

Chưa xác định
2020-01-04
B. Hendrix

Chưa xác định
2019-08-29
V. Sampson

Cho mượn
2019-07-25
K. Dali

Chưa xác định
2019-07-18
B. Visalli

Chưa xác định
2019-07-01
L. Vetterlein

Chưa xác định
2019-07-01
R. Spencer

Chưa xác định
2019-07-01
J. Ross

Chưa xác định
2019-07-01
R. Percival

Chưa xác định
2019-07-01
J. Galabadaarachchi

Chưa xác định
2019-07-01
K. Baunach

Chưa xác định
2019-01-12
Cho So-Hyun

Chưa xác định
2019-01-12
A. Leon

Chưa xác định
2018-07-02
B. Hendrix

Chưa xác định
2018-07-01
J. Ross

Chưa xác định
2018-07-01
E. de Graaf

Chưa xác định
2018-07-01
G. Flaherty

Chưa xác định
2018-07-01
K. Longhurst

Chưa xác định
2018-07-01
J. Simic

Chưa xác định
2018-07-01
R. Spencer

Chưa xác định
2018-07-01
V. Sampson

Chưa xác định
2018-07-01
A. Moorhouse

Chưa xác định
2018-07-01
L. Kiernan

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |