-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Afturelding (ALF)
Afturelding (ALF)
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Fagverksvöllurinn Varmá Gervigras
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Fagverksvöllurinn Varmá Gervigras
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Afturelding
Tên ngắn gọn
ALF
2024-07-24
K. Hlífarsson

Chuyển nhượng tự do
2024-04-13
Sindri Þór Sigþórsson

Chuyển nhượng
2024-03-29
R. Christiansen

Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
G. Leósson

Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
V. Svansson

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
A. Jóhannsson

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Amir Mehica

Chuyển nhượng tự do
2023-04-14
Y. Galchuk

Chưa xác định
2023-02-08
V. Svansson

Chưa xác định
2023-02-02
H. Sigurgeirsson

Chưa xác định
2023-02-02
G. Sigurðsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Jónasson

Chưa xác định
2023-02-02
B. Barkarson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Á. Marteinsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
B. Runólfsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
R. Christiansen

Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
Hallur Flosason

Cho mượn
2022-05-12
O. Wasilewski

Chưa xác định
2022-02-24
K. Marteinsson

Chưa xác định
2022-02-23
S. Pálsson

Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
Andri Már Hermannsson

Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
B. Baldvinsson

Cho mượn
2022-02-17
G. Leósson

Chưa xác định
2022-01-01
A. Ragnarsson

Chưa xác định
2021-07-31
B. Baldvinsson

Chưa xác định
2021-06-22
Hlynur Magnússon

Chưa xác định
2021-05-13
Albert Serrán Polo

Chuyển nhượng tự do
2021-04-22
A. Ragnarsson

Cho mượn
2021-03-05
K. Óskarsson

Cho mượn
2021-02-18
J. Svanþórsson

Chưa xác định
2021-02-18
A. Jónasson

Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Sindri Þór Sigþórsson

Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
E. Wöhler

Chưa xác định
2020-08-18
Sigurður Kristján Friðriksson

Chưa xác định
2020-06-11
A. Jónsson

Chưa xác định
2020-06-11
Sigurður Kristján Friðriksson

Cho mượn
2020-02-23
Í. Kristjánsson

Chưa xác định
2020-02-23
G. Sigurðsson

Chưa xác định
2020-02-22
A. Sævarsson

Chưa xác định
2020-02-22
R. Þorkelsson

Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
L. Ondo

Chưa xác định
2019-11-23
Đ. Panic

Chưa xác định
2019-10-16
Andri Þór Grétarsson

Chưa xác định
2019-08-08
Esteve Monterde

Chưa xác định
2019-08-01
S. Pálsson

Chưa xác định
2019-05-18
Romario

Chưa xác định
2019-05-16
Esteve Monterde

Chưa xác định
2019-04-01
Ómar Atli Sigurðsson

Chưa xác định
2019-02-21
K. Hlífarsson

Chưa xác định
2019-02-21
T. Sigurbjörnsson

Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Á. Arnþórsson

Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Đ. Panic

Chưa xác định
2019-02-21
Skúli Eggert Kristjánsson Sigurz

Chưa xác định
2019-01-01
Elvar Ingi Vignisson

Chưa xác định
2019-01-01
Hafliði Sigurðarson

Chưa xác định
2018-10-17
Andri Þór Grétarsson

Chưa xác định
2018-03-07
Bjarki Ragnar Sturlaugsson

Cho mượn
2018-03-03
Elvar Ingi Vignisson

Cho mượn
2018-03-03
Hafliði Sigurðarson

Cho mượn
2018-02-24
Andri Þór Grétarsson

Cho mượn
2018-02-22
Alexander Aron Davorsson

Chuyển nhượng tự do
2018-02-22
Ómar Atli Sigurðsson

Chưa xác định
2018-02-21
J. Þórhallsson

Chưa xác định
2018-02-21
Andri Már Hermannsson

Chưa xác định
2018-01-30
L. Ondo

Chuyển nhượng tự do
2018-01-22
Sigurður Kristján Friðriksson

Chưa xác định
2018-01-01
A. Ásþórsson

Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
Brikir Þór Guðmundsson

Chưa xác định
2016-08-01
Gunnar Wigelund

Chưa xác định
2016-05-16
Elvar Freyr Arnthórsson

Chưa xác định
2016-03-05
Alexander Aron Davorsson

Chưa xác định
2016-02-22
Sigurpáll Melberg Pálsson

Chưa xác định
2015-10-16
Alexander Aron Davorsson

Chưa xác định
2015-08-01
Alexander Aron Davorsson

Cho mượn
2015-07-01
B. Björnsson

Chưa xác định
2015-03-21
Alexander Aron Davorsson

Chưa xác định
2015-01-01
B. Björnsson

Cho mượn
2015-01-01
Gunnar Wigelund

Chưa xác định
2014-05-03
A. Einarsson

Chưa xác định
2014-05-01
S. Jónsson

Chưa xác định
2014-05-01
Arnór Snær Guðmundsson

Chưa xác định
2014-05-01
Elvar Freyr Arnthórsson

Chưa xác định
2011-07-27
S. Gunnarsson

Chưa xác định
2011-03-11
S. Gunnarsson

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |