12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1967
Sân VĐ: Vivaldivöllurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Grotta
Tên ngắn gọn GRO
2024-07-24
R. Christiansen
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
A. Bergmann
Njardvik Njardvik
Chuyển nhượng tự do
2024-03-12
G. Hauksson
Vestri Vestri
Chuyển nhượng
2023-08-12
B. Ólafsson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Chưa xác định
2023-03-03
P. Árnason
Breidablik Breidablik
Cho mượn
2023-03-01
A. Jósepsson
IA Akranes IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2023-02-21
G. Jakobsson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Chưa xác định
2023-02-09
H. McShane
Grindavik Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
R. Daníelsson
Thróttur Vogar Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ó. Thorlacius
Fjolnir Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
S. Þorsteinsson
IA Akranes IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-05-21
O. Óskarsson
FC Copenhagen FC Copenhagen
Chưa xác định
2022-05-13
Í. Santos
HK Kopavogur HK Kopavogur
Chưa xác định
2022-04-20
P. Árnason
Breidablik Breidablik
Chưa xác định
2022-03-08
Björn Axel Guðjónsson
KV KV
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Guðjónsson
Thróttur Vogar Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
H. Valdimarsson
IF Elfsborg IF Elfsborg
Chưa xác định
2021-05-13
S. Þorsteinsson
IA Akranes IA Akranes
Chưa xác định
2021-04-21
G. Jakobsson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
A. Harðar­son
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
Ó. Jónsson
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
D. Guðjónsson
Thróttur Vogar Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Gunnarsson
Breidablik Breidablik
Chưa xác định
2021-01-01
Á. Þórðarson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-01-01
G. Hauksson
Vestri Vestri
Chưa xác định
2020-10-17
G. Eyjólfsson
Vestri Vestri
Chưa xác định
2020-10-16
Sölvi Björnsson
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-08-29
Sölvi Björnsson
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Cho mượn
2020-08-22
G. Eyjólfsson
Vestri Vestri
Cho mượn
2020-06-27
G. Hauksson
Vestri Vestri
Cho mượn
2020-02-20
Ágúst Freyr Hallsson
IR Reykjavik IR Reykjavik
Chưa xác định
2020-01-01
H. Þórðarson
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2019-07-23
Á. Þórðarson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Cho mượn
2019-07-20
H. Þórðarson
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2019-07-05
Ó. Jónsson
Breidablik Breidablik
Chưa xác định
2019-02-21
Ó. Thorlacius
Grotta Grotta
Chuyển nhượng tự do
2018-07-28
V. Michaelsson
KR Reykjavik KR Reykjavik
Chưa xác định
2018-04-07
A. Harðar­son
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-02-21
Andri Már Hermannsson
Afturelding Afturelding
Chưa xác định
2018-01-30
L. Ondo
Afturelding Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
W. Dieterich
Stjarnan Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Kostic
IR Reykjavik IR Reykjavik
Chưa xác định
2018-01-01
Andri Þór Magnússon
IR Reykjavik IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
W. Dieterich
Haukar Haukar
Chưa xác định
2018-01-01
S. Björnsson
Fylkir Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
L. Ondo
Fjardabyggd Fjardabyggd
Chưa xác định
2017-07-15
W. Dieterich
Haukar Haukar
Cho mượn
2017-05-10
Brynjar Steintórsson
IR Reykjavik IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-04-01
A. Kostic
IR Reykjavik IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-02-28
I. Sigurðsson
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-02-25
Andri Már Hermannsson
Selfoss Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
Andri Þór Magnússon
Fjardabyggd Fjardabyggd
Chưa xác định
2017-01-21
W. Dieterich
Haukar Haukar
Chưa xác định
2016-05-10
Sveinbjörn Ingi Grímsson
Völsungur Völsungur
Chưa xác định
2016-02-27
Á. Gunnarsson
KV KV
Chưa xác định
2016-02-22
S. Björnsson
HK Kopavogur HK Kopavogur
Chưa xác định
2015-10-16
Atli Freyr Ottesen Pálsson
Stjarnan Stjarnan
Chưa xác định
2015-10-16
Hilmar Þór Hilmarsson
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Chưa xác định
2015-07-29
Atli Freyr Ottesen Pálsson
Stjarnan Stjarnan
Cho mượn
2015-07-15
Björn Axel Guðjónsson
Njardvik Njardvik
Chưa xác định
2015-05-16
Ó. Traustason
Breidablik Breidablik
Cho mượn
2015-05-15
Hilmar Þór Hilmarsson
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Cho mượn
2015-02-21
Markús Andri Sigurdsson
Hamar Hamar
Chưa xác định
2015-02-21
Árni Freyr Ásgeirsson
Keflavik Keflavik
Chưa xác định
2014-02-21
G. Gunnarsson
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Chưa xác định
2012-05-01
Kristján Finnbogason
Fylkir Fylkir
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140