-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Swope Park Rangers ()
Swope Park Rangers ()
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Rock Chalk Park
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Rock Chalk Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Swope Park Rangers
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
28 | 24 | 62 |
01 |
![]() |
28 | 13 | 54 |
02 |
![]() |
28 | 18 | 56 |
02 |
![]() |
28 | 18 | 52 |
03 |
![]() |
28 | 8 | 48 |
03 |
![]() |
28 | 13 | 51 |
04 |
![]() |
28 | 6 | 46 |
04 |
![]() |
28 | 0 | 47 |
05 |
![]() |
28 | -3 | 45 |
05 |
![]() |
28 | 11 | 46 |
06 |
![]() |
28 | 12 | 45 |
06 |
![]() |
28 | 0 | 43 |
07 |
![]() |
28 | 6 | 45 |
07 |
![]() |
28 | 1 | 40 |
08 |
![]() |
28 | 1 | 39 |
08 |
![]() |
28 | 5 | 45 |
09 |
![]() |
28 | -2 | 39 |
09 |
![]() |
28 | 3 | 45 |
10 |
![]() |
28 | -4 | 38 |
10 |
![]() |
28 | -6 | 43 |
11 |
![]() |
28 | -2 | 38 |
11 |
![]() |
28 | -5 | 40 |
12 |
![]() |
28 | -7 | 37 |
12 |
![]() |
28 | -5 | 36 |
13 |
![]() |
28 | -30 | 32 |
13 |
![]() |
28 | -22 | 32 |
14 |
![]() |
28 | -17 | 23 |
14 |
![]() |
28 | -14 | 29 |
15 |
![]() |
28 | -22 | 22 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
91 | Jacob Molinaro | USA |
0 | Beckham Uderitz | |
0 | Gael Quintero | |
0 | Carter Derksen | |
0 | Anthony Samways | |
0 | Zane Wantland | |
0 | N. Young | |
0 | M. Francis | |
0 | P. Lurot | |
0 | David Zavala\t | |
0 | Luis Agustin Cruz-Ayala | |
98 | Beau Barren | |
0 | A. Johnson |
2024-02-22
R. Avila

Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
N. Mekidèche

Chuyển nhượng tự do
2022-03-09
D. Barbir

Chưa xác định
2022-03-01
R. Smith

Chưa xác định
2022-02-15
J. Vazquez

Chưa xác định
2022-02-15
J. Coan

Chưa xác định
2022-01-13
P. Čuić

Chuyển nhượng tự do
2022-01-02
C. Fernandez

Chưa xác định
2021-08-31
D. Rešetar

Chưa xác định
2021-07-01
D. Wapiwo

Chưa xác định
2021-03-04
C. Riley

Chưa xác định
2021-02-16
E. Hurtado

Chưa xác định
2020-01-24
P. Čuić

Chưa xác định
2020-01-06
Christian Duke

Chuyển nhượng tự do
2019-07-11
J. Medranda

Cho mượn
2019-07-01
Rennico Aldwayne Clarke

Chưa xác định
2019-07-01
E. Dick

Cho mượn
2019-06-11
F. Hernández

Cho mượn
2019-05-17
W. Harris

Cho mượn
2019-04-18
Abdul Rwatubyaye

Cho mượn
2019-02-25
A. Allach

Chưa xác định
2019-02-01
J. Barragán

Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
Tyler Blackwood

Chưa xác định
2018-05-07
Wan Kuzain

Chưa xác định
2018-02-19
Joseph Amico

Chuyển nhượng tự do
2018-02-16
Tyler Blackwood

Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
R. Saravia

Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
A. Didic

Cho mượn
2018-01-01
Christian Duke

Chưa xác định
2017-11-30
Cameron Toshiro Iwasa

Chưa xác định
2017-08-11
J. Musa

Chưa xác định
2017-04-14
Cameron Toshiro Iwasa

Cho mượn
2017-03-31
Zachary Lubin

Chuyển nhượng tự do
2017-02-14
D. Kelly

Chuyển nhượng tự do
2017-02-14
J. Musa

Chưa xác định
2017-02-14
Kristopher Evan Tyrpak

Chưa xác định
2017-01-05
Ayrton Pinheiro Victor

Chưa xác định
2017-01-01
É. Alvarado

Chưa xác định
2016-09-12
Kristopher Evan Tyrpak

Chưa xác định
2016-07-26
J. Kempin

Chưa xác định
2016-07-12
A. Dia

Chưa xác định
2016-07-01
A. Zendejas

Chưa xác định
2016-06-08
A. Kann

Cho mượn
2016-05-13
Ayrton Pinheiro Victor

Chưa xác định
2016-03-01
D. Kelly

Chưa xác định
2016-03-01
Zachary Lubin

Chưa xác định
2016-03-01
T. Pasher

Chưa xác định
2016-03-01
Kristopher Evan Tyrpak

Chưa xác định
2016-03-01
Christian Duke

Chưa xác định
2016-03-01
J. Kempin

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
16:00
17:00
17:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
