-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Oakland Roots ()
Oakland Roots ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Pioneer Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Pioneer Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Oakland Roots
Tên ngắn gọn
2024-09-05
R. Baca

Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
J. Sinisterra

Chuyển nhượng tự do
2024-03-16
B. Scott

Chưa xác định
2024-01-10
N. Logue

Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
G. Margvelashvili

Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
C. Riley

Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
D. Barbir

Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
D. Formella

Chưa xác định
2023-06-05
E. Rito

Chưa xác định
2023-05-12
J. Azócar

Chuyển nhượng tự do
2023-03-10
T. Reid

Chưa xác định
2023-03-09
A. Fuenmayor

Chuyển nhượng tự do
2023-03-09
J. Hernández

Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
N. Hackshaw

Chưa xác định
2023-01-18
A. Ward

Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
M. Fissore

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Ó. Karlsson

Chưa xác định
2022-12-01
A. Ward

Chưa xác định
2022-07-16
S. Takahashi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
A. Ward

Cho mượn
2022-07-06
J. Bokila

Chưa xác định
2022-03-11
E. Rito

Chưa xác định
2022-03-09
Ó. Karlsson

Cho mượn
2022-03-09
A. Fuenmayor

Chưa xác định
2022-03-09
D. Formella

Chưa xác định
2022-03-09
J. Azócar

Chưa xác định
2022-03-09
D. Barbir

Chưa xác định
2021-08-11
Quincy Obina Amarikwa

Chưa xác định
2021-06-18
L. Barraza

Chưa xác định
2021-06-01
L. Barraza

Cho mượn
2021-05-01
T. Morad

Chưa xác định
2021-03-29
S. Takahashi

Chưa xác định
2021-03-04
M. Fissore

Chưa xác định
2021-01-13
A. Ward

Chuyển nhượng tự do
2021-01-02
Saalih Ghana Muhammad

Chưa xác định
2021-01-01
G. Diaz

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |