KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1973
Sân VĐ: Skansi Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá AB
Tên ngắn gọn
2024-03-18
V. Benediktsson
HK Kopavogur HK Kopavogur
Chưa xác định
2024-01-08
Ragnar Skála
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
B. Jakobsen
B68 B68
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Lebus
Sarmiento Resistencia Sarmiento Resistencia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
J. Gottberg
EIF EIF
Chưa xác định
2023-03-02
B. Jakobsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-01-31
E. McCue
El Paso Locomotive El Paso Locomotive
Chưa xác định
2023-01-09
A. Kouzine
Thisted FC Thisted FC
Chưa xác định
2022-07-26
S. Lebus
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2022-06-21
O. Snizhko
Alians Lypova Dolyna Alians Lypova Dolyna
Chuyển nhượng
2022-03-11
R. Azodo
Klubi-04 Klubi-04
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
E. McCue
Houston Dynamo Houston Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
R. Zachariasen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2021-06-19
J. Samuelsen
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2021-03-05
T. Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2021-03-01
Símin Hansen
B71 B71
Chưa xác định
2021-01-03
J. Van Der Heyden
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2021-01-01
Miloš Budaković
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2021-01-01
B. Nielsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2021-01-01
B. Mørk
HB HB
Chưa xác định
2020-08-22
S. Eyðsteinsson
HB HB
Chưa xác định
2020-08-18
S. Eyðsteinsson
HB HB
Cho mượn
2020-07-26
Bárður Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Dávid Langgaard
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2020-05-09
S. Eyðsteinsson
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2020-03-06
Jón Krosslá Poulsen
TB / FCS / Royn TB / FCS / Royn
Chưa xác định
2020-03-01
J. Van Der Heyden
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-01-06
Dávid Langgaard
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
B. Mørk
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
J. Samuelsen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Adeshina Abayomi Lawal
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
H. Mohr
HB HB
Chưa xác định
2019-07-01
M. Lamhauge
HB HB
Chưa xác định
2019-06-01
T. Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2019-04-13
M. Lamhauge
HB HB
Chưa xác định
2019-03-10
H. Mohr
HB HB
Chưa xác định
2019-01-01
Eli Christiansson
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chưa xác định
2019-01-01
Á. Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2019-01-01
Leivur Holm Joensen
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chưa xác định
2018-09-01
M. Lamhauge
HB HB
Chưa xác định
2018-06-12
G. Túri
Vikingur Gota Vikingur Gota
Cho mượn
2018-03-01
Hans Jákup Annfinsson
HB HB
Chưa xác định
2018-02-28
J. Breckmann
HB HB
Chưa xác định
2018-01-08
T. Lofti
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2018-01-08
Á. Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2018-01-01
John Poulsen
Suduroy Suduroy
Chưa xác định
2017-04-01
Jákup Højgaard
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2017-01-02
R. Zachariasen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2017-01-02
D. Splidt
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2017-01-02
D. í Soylu
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2016-06-19
J. Drangastein
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2016-04-01
M. Hentze
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chưa xác định
2016-01-18
A. Björnsson
TB TB
Chưa xác định
2016-01-01
T. Lofti
07 Vestur 07 Vestur
Chưa xác định
2016-01-01
Jógvan Andrias Skeel Nolsøe
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2016-01-01
R. Sørensen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2016-01-01
Jákup Højgaard
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2016-01-01
P. Johannesen
TB TB
Chưa xác định
2016-01-01
M. Egilsson
HB HB
Chưa xác định
2016-01-01
T. Jensen
HB HB
Chưa xác định
2016-01-01
A. Clementsen
B71 B71
Chưa xác định
2016-01-01
J. Drangastein
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2016-01-01
N. Thomsen
HB HB
Chưa xác định
2015-01-01
Leivur Holm Joensen
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chưa xác định
2014-06-01
Rógvi Nónsgjógv Poulsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2014-04-01
H. Stenberg
HB HB
Chưa xác định
2014-01-01
D. í Soylu
B71 B71
Chưa xác định
2014-01-01
Poul Thomas Dam
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chưa xác định
2012-01-01
D. Splidt
B68 B68
Chưa xác định
2012-01-01
Leivur Holm Joensen
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56