12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1936
Sân VĐ: Gundadalur
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá B36 Torshavn
Tên ngắn gọn
2024-03-15
A. Knudsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
S. Nattestad
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
A. Søjberg
HK Kopavogur HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2024-03-04
I. Jönsson
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
Chuyển nhượng tự do
2024-01-21
J. van der Heyden
Mariehamn Mariehamn
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
V. Šabala
Chojniczanka Chojnice Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
B. Mørk
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
G. Dahl-Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
M. Lamhauge
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Højgaard
B68 B68
Chuyển nhượng
2023-11-01
R. í Soylu
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
S. Eyðsteinsson
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2023-08-28
S. Eyðsteinsson
EB / Streymur EB / Streymur
Cho mượn
2023-06-26
R. í Soylu
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2023-03-02
B. Jakobsen
AB AB
Chưa xác định
2023-03-01
V. Šabala
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
A. Thomsen
Skála Skála
Chuyển nhượng
2023-03-01
J. Benjaminsen
hodd hodd
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
M. Jacobsen
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Lukas Schmedes Enevoldsen
Brabrand Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
I. Jönsson
trelleborgs FF trelleborgs FF
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
R. Samuelsen
B68 B68
Chưa xác định
2023-01-09
S. Eyðsteinsson
07 Vestur 07 Vestur
Chưa xác định
2023-01-09
A. Knudsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2022-08-06
A. Thomsen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
H. Agnarsson
HIK HIK
Cho mượn
2022-06-17
U. Stojanov
Skála Skála
Chưa xác định
2022-05-07
T. Askham
HB HB
Chưa xác định
2022-04-13
S. Hansen
B71 B71
Chuyển nhượng tự do
2022-03-21
H. Agnarsson
HIK HIK
Chuyển nhượng tự do
2022-03-12
S. Nattestad
Dundalk Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
M. Thrane
Naestved Naestved
Chuyển nhượng tự do
2022-02-05
Hákun Edmundsson
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
S. Pingel
Phönix Lübeck Phönix Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2022-01-23
M. Przybylski
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
M. Egilsson
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
S. Sólheim
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Bárður Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
Hákun Edmundsson
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
R. Hentze
B68 B68
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
U. Stojanov
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2021-07-01
T. Christensen
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chưa xác định
2021-02-24
T. Christensen
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Cho mượn
2021-01-10
Lukas Schmedes Enevoldsen
FC Fredericia FC Fredericia
Chưa xác định
2021-01-10
S. Nattestad
Dundalk Dundalk
Chưa xác định
2021-01-06
Bárður Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2021-01-06
S. Radosavljević
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Á. Frederiksberg
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2021-01-01
M. Przybylski
HB HB
Chưa xác định
2021-01-01
S. Pingel
HB HB
Chưa xác định
2021-01-01
B. Nielsen
AB AB
Chưa xác định
2020-08-22
M. Olsen
Gais Gais
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Bjarni Petersen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2020-07-01
G. Samuelsen
07 Vestur 07 Vestur
Chưa xác định
2020-05-07
M. Lamhauge
HB HB
Chưa xác định
2020-05-07
M. Przybylski
Widzew Łódź Widzew Łódź
Chưa xác định
2020-04-01
S. Pingel
HB HB
Cho mượn
2020-03-08
Bjarni Petersen
EB / Streymur EB / Streymur
Cho mượn
2020-03-08
J. Warner
B71 B71
Chưa xác định
2020-01-10
S. Nattestad
FC Fredericia FC Fredericia
Chưa xác định
2020-01-10
M. Olsen
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Łukasz Cieślewicz
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Samuelsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2020-01-01
M. Przybylski
Widzew Łódź Widzew Łódź
Chưa xác định
2019-07-01
S. Radosavljević
TB TB
Chưa xác định
2019-07-01
Sveinur Lava Olsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2019-06-14
R. Samuelsen
EB / Streymur EB / Streymur
Cho mượn
2019-03-21
K. Saag
Tulevik Tulevik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
O. Færø
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
M. Olsen
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Á. Frederiksberg
NSI Runavik NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
B. Jakobsen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Erling Dávidsson Jacobsen
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2018-06-29
M. Przybylski
Widzew Łódź Widzew Łódź
Cho mượn
2018-06-27
G. Samuelsen
07 Vestur 07 Vestur
Chưa xác định
2018-01-19
G. Samuelsen
07 Vestur 07 Vestur
Cho mượn
2018-01-12
P. Johannesen
Floro Floro
Chưa xác định
2018-01-01
Tórður Thomsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2018-01-01
T. Askham
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2018-01-01
J. Næs
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Gestur Bogason Dam
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Jákup Højgaard
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2017-07-12
P. Petersen
EB / Streymur EB / Streymur
Cho mượn
2017-07-06
M. Olsen
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2017-04-01
Jákup Højgaard
AB AB
Chưa xác định
2017-01-02
S. Pingel
HB HB
Chưa xác định
2017-01-02
T. Askham
EB / Streymur EB / Streymur
Cho mượn
2016-06-10
Høgni Madsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2016-01-16
S. Pingel
Odder Odder
Chưa xác định
2016-01-01
Hans Pauli Samuelsen
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2016-01-01
R. Sørensen
AB AB
Chưa xác định
2016-01-01
Jógvan Andrias Skeel Nolsøe
AB AB
Chưa xác định
2016-01-01
Høgni Madsen
Suduroy Suduroy
Chưa xác định
2015-01-01
Jákup Højgaard
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2015-01-01
J. Næs
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2015-01-01
Hans Pauli Samuelsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2014-08-05
A. Cieślewicz
The New Saints The New Saints
Chưa xác định
2014-06-21
O. Færø
Forfar Athletic Forfar Athletic
Chưa xác định
2014-06-01
Rógvi Nónsgjógv Poulsen
AB AB
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140