-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Larne (LAR)
Larne (LAR)
Thành Lập:
1889
Sân VĐ:
Inver Park
Thành Lập:
1889
Sân VĐ:
Inver Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Larne
Tên ngắn gọn
LAR
2025-01-01
S. Todd

Chưa xác định
2024-12-02
R. Williams

Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
R. Nolan

Chuyển nhượng
2024-08-27
G. Marsh

Chuyển nhượng
2024-08-26
S. Todd

Cho mượn
2024-07-26
John Herron

Chưa xác định
2024-01-15
S. Gordon

Chưa xác định
2023-08-23
S. Allan

Cho mượn
2023-07-12
R. Wolters

Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
F. Sule

Chưa xác định
2023-06-14
A. Watson

Chưa xác định
2023-03-10
R. Wolters

Chưa xác định
2023-01-23
A. Ryan

Chưa xác định
2023-01-12
A. Scott

Chưa xác định
2023-01-06
J. Thomson

Chưa xác định
2022-08-30
S. Want

Chưa xác định
2022-07-01
D. Jarvis

Chưa xác định
2022-06-14
S. Gordon

Chưa xác định
2022-06-13
M. Argyrides

Chưa xác định
2022-02-10
T. Oluwa

Chưa xác định
2021-09-01
D. Mottley-Henry

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
T. Oluwa

Chưa xác định
2021-08-16
Navid Nasseri

Chưa xác định
2021-07-05
C. Bolger

Chưa xác định
2021-06-23
L. Wade Slater

Chưa xác định
2021-06-09
M. Argyrides

Chưa xác định
2021-06-09
C. Mitchell

Chưa xác định
2021-06-08
R. Ferguson

Chưa xác định
2021-06-04
B. Tilney

Chưa xác định
2021-01-31
D. Mottley-Henry

Chưa xác định
2021-01-01
B. Tilney

Cho mượn
2020-10-05
L. Wade Slater

Chưa xác định
2020-08-25
A. Scott

Chưa xác định
2020-08-01
J. Robinson

Chưa xác định
2020-07-01
H. Flowers

Chưa xác định
2020-01-31
John Herron

Chưa xác định
2020-01-03
D. Jarvis

Chưa xác định
2019-08-31
H. Flowers

Cho mượn
2019-06-13
M. Randall

Chưa xác định
2019-06-12
C. Mitchell

Chưa xác định
2019-06-06
A. Watson

Chưa xác định
2018-08-31
F. Sule

Chưa xác định
2018-07-01
J. Hughes

Chưa xác định
2018-07-01
B. Tilney

Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
R. Kottoy

Chưa xác định
2017-08-21
R. Kottoy

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |