-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Linfield (LIN)
Linfield (LIN)
Thành Lập:
1886
Sân VĐ:
Windsor Park
Thành Lập:
1886
Sân VĐ:
Windsor Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Linfield
Tên ngắn gọn
LIN
2024-07-01
J. Stewart

Chưa xác định
2024-07-01
S. Roscoe-Byrne

Chưa xác định
2024-07-01
M. Newberry

Chưa xác định
2023-07-01
S. Roscoe-Byrne

Chuyển nhượng tự do
2023-06-10
J. Stewart

Chưa xác định
2023-06-01
E. Vertainen

Chưa xác định
2023-01-31
J. Stewart

Cho mượn
2022-07-01
R. McDaid

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
J. Hastie

Chưa xác định
2022-02-07
E. Vertainen

Cho mượn
2022-01-31
B. Hall

Chưa xác định
2022-01-29
J. Hastie

Cho mượn
2022-01-22
Matthew James Green

Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
Navid Nasseri

Chưa xác định
2021-07-01
S. Lavery

Chưa xác định
2021-07-01
J. Ruddy

Chưa xác định
2021-07-01
C. Shields

Chưa xác định
2021-06-09
S. Roscoe-Byrne

Chưa xác định
2021-06-08
R. McGivern

Chưa xác định
2021-02-03
E. Boyle

Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
M. Newberry

Chưa xác định
2021-01-16
Bastien Charles Patrick Héry

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Navid Nasseri

Chưa xác định
2020-08-01
J. Robinson

Chưa xác định
2020-01-25
K. McClean

Cho mượn
2020-01-02
E. Boyle

Chưa xác định
2019-07-19
R. Ferguson

Cho mượn
2019-07-09
Bastien Charles Patrick Héry

Chưa xác định
2019-07-01
S. Lavery

Chưa xác định
2019-06-12
C. Mitchell

Chưa xác định
2019-06-01
C. Mitchell

Chưa xác định
2019-01-30
C. Mitchell

Cho mượn
2019-01-23
M. Červenka

Cho mượn
2019-01-12
K. McClean

Cho mượn
2018-07-23
R. McGivern

Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
L. Rooney

Chưa xác định
2018-07-01
Kurtis Byrne

Chưa xác định
2018-01-01
Kurtis Byrne

Chưa xác định
2017-08-29
P. Smyth

Chưa xác định
2017-08-24
L. Rooney

Chưa xác định
2017-07-01
J. Robinson

Chưa xác định
2017-06-20
J. Stewart

Chưa xác định
2013-02-23
Daryl Thomas Fordyce

Chưa xác định
2013-02-23
A. Watson

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |