-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

HNK Rijeka (RIJ)
HNK Rijeka (RIJ)
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion HNK Rijeka
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion HNK Rijeka
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá HNK Rijeka
Tên ngắn gọn
RIJ
Tháng 08/2025

Tháng 07/2025
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
19 | S. Yatéké | Central African Republic |
11 | F. Andrijašević | Croatia |
32 | Andrej Prskalo | Croatia |
26 | F. Braut | Croatia |
3 | M. Pavelić | Austria |
25 | João Escoval | Portugal |
5 | H. Smolčić | Croatia |
11 | I. Tomečak | Croatia |
0 | D. Velkovski | North Macedonia |
31 | L. Capan | Croatia |
20 | I. Lepinjica | Croatia |
8 | A. Liber | Croatia |
33 | S. Lončar | Bosnia and Herzegovina |
24 | D. Pavičić | Croatia |
7 | R. Murić | Croatia |
33 | I. Nevistić | Croatia |
23 | R. Jurišić | Croatia |
18 | J. Drmić | Switzerland |
44 | N. Galović | Croatia |
12 | A. Vukčević | Montenegro |
16 | A. Čerin | Slovenia |
31 | D. Nwolokor | Nigeria |
7 | T. Turčin | Croatia |
23 | D. Štefulj | Croatia |
21 | V. Hodža | Croatia |
0 | Jakov Brekalo | Croatia |
27 | S. Ilinković | Bosnia and Herzegovina |
14 | N. Galešić | Croatia |
0 | Antonio Frigan | Croatia |
32 | M. Rovis | Croatia |
24 | D. Simčić | Croatia |
18 | K. Valjan | Croatia |
11 | N. Bilić | Croatia |
0 | J. Delibegović | Croatia |
15 | N. Zuliani | Croatia |
13 | M. Frigan | Croatia |
2024-09-13
E. Banda

Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
A. Gojak

Chuyển nhượng
2024-09-04
S. Perica

Chuyển nhượng
2024-08-28
J. Obregón

Chuyển nhượng
2024-08-23
A. Grgić

Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
K. Andrić

Chuyển nhượng
2024-08-02
M. Devetak

Chuyển nhượng
2024-07-16
M. Yansane

Chuyển nhượng
2024-07-09
A. Majstorović

Chuyển nhượng tự do
2024-07-07
D. Nwolokor

Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
M. Mitrović

Chưa xác định
2024-07-03
J. Posavec

Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
M. Pjaca

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Djuričin

Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Pavlović

Chuyển nhượng
2024-07-01
N. Djouahra

Chuyển nhượng
2024-07-01
N. Labrović

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Marić

Chưa xác định
2024-06-18
A. Krešić

Chuyển nhượng
2024-01-31
M. Marić

Cho mượn
2024-01-21
M. Pavlović

Cho mượn
2024-01-20
M. Pavlović

Chuyển nhượng
2023-09-14
A. Vukčević

Chuyển nhượng tự do
2023-09-13
D. Bušnja

Chưa xác định
2023-09-09
M. Yansane

Chưa xác định
2023-09-08
A. Liber

Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
I. Lepinjica

Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
M. Pavlović

Cho mượn
2023-09-04
B. Karrica

Chưa xác định
2023-09-01
M. Pjaca

Chưa xác định
2023-08-31
N. Djouahra

Cho mượn
2023-07-19
P. Ampem

Chưa xác định
2023-07-19
A. Krešić

Cho mượn
2023-07-13
S. Radeljić

Chưa xác định
2023-07-06
M. Djuričin

Cho mượn
2023-07-04
M. Vrančić

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Marin

Chưa xác định
2023-07-01
M. Pavlović

Chưa xác định
2023-07-01
M. Vrančić

Chưa xác định
2023-07-01
D. Jurić

Chưa xác định
2023-07-01
D. Bušnja

Chưa xác định
2023-07-01
M. Stanić

Chưa xác định
2023-07-01
M. Čabraja

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Lepinjica

Chưa xác định
2023-07-01
F. Braut

Chưa xác định
2023-07-01
G. Lunetta

Chưa xác định
2023-07-01
B. Karrica

Chưa xác định
2023-06-27
N. Janković

Chưa xác định
2023-02-16
M. Vrančić

Cho mượn
2023-02-15
D. Bušnja

Cho mượn
2023-02-15
M. Vrančić

Chưa xác định
2023-02-14
M. Vrančić

Chưa xác định
2023-02-02
B. Karrica

Cho mượn
2023-01-31
M. Pavlović

Cho mượn
2023-01-27
M. Stanić

Cho mượn
2023-01-12
G. Lunetta

Cho mượn
2023-01-03
E. Banda

Chưa xác định
2023-01-01
R. Jurišić

Chưa xác định
2022-12-26
N. Janković

Cho mượn
2022-12-19
H. Vučkić

Chưa xác định
2022-12-13
E. Dilaver

Chưa xác định
2022-12-09
D. Jurić

Cho mượn
2022-12-08
M. Vuk

Chưa xác định
2022-12-07
A. Marin

Cho mượn
2022-09-01
G. Lunetta

Chưa xác định
2022-09-01
M. Djuričin

Chưa xác định
2022-08-31
D. Velkovski

Chưa xác định
2022-08-31
Andrej Prskalo

Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
A. Grgić

Chưa xác định
2022-08-12
I. Lepinjica

Cho mượn
2022-08-02
N. Djouahra

€ 750K
Chuyển nhượng
2022-08-01
F. Braut

Cho mượn
2022-07-28
M. Stanić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
A. Halilović

Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
A. Krešić

Chưa xác định
2022-07-01
D. Nwolokor

Chưa xác định
2022-07-01
B. Karrica

Chưa xác định
2022-07-01
M. Vrančić

Cho mượn
2022-07-01
A. Čerin

Chưa xác định
2022-07-01
H. Vučkić

Chưa xác định
2022-07-01
I. Tomečak

Chưa xác định
2022-07-01
A. Krešić

Chưa xác định
2022-07-01
M. Mitrović

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Jurišić

Chưa xác định
2022-07-01
F. Braut

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Abass

Chưa xác định
2022-07-01
M. Pavlović

Chưa xác định
2022-07-01
H. Smolčić

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
I. Smolčić

Chưa xác định
2022-06-17
D. Pavičić

Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
R. Murić

Chưa xác định
2022-02-16
F. Braut

Chưa xác định
2022-02-01
João Escoval

Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
N. Galović

Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
I. Tomečak

Cho mượn
2022-01-26
R. Jurišić

Cho mượn
2022-01-24
M. Stanić

Chưa xác định
2022-01-14
I. Smolčić

Cho mượn
2022-01-14
B. Karrica

Chưa xác định
2022-01-14
M. Stanić

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
