12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1957
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá NSI Runavik
Tên ngắn gọn
2024-07-12
M. Mujčić
Neuchatel Xamax FC Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
A. Knudsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
A. Terzić
Hässleholms IF Hässleholms IF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-04
P. Knudsen
El Paso Locomotive El Paso Locomotive
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
J. Van Der Heyden
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Hansen
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng
2024-01-01
K. Olsen
Breidablik Breidablik
Chuyển nhượng
2023-04-29
S. Hansen
TB TB
Chuyển nhượng tự do
2023-02-13
Tórður Thomsen
B68 B68
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
K. Olsen
Breidablik Breidablik
Cho mượn
2023-01-12
A. Benjaminsen
B68 B68
Chưa xác định
2023-01-09
S. Løkin
B68 B68
Chưa xác định
2023-01-09
A. Knudsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-01-09
K. Hansen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Joensen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2022-07-12
M. Nielsen
HB Koge HB Koge
Chưa xác định
2022-07-01
Kristian Mamush Andersen
Hillerød Hillerød
Chuyển nhượng tự do
2022-03-06
Kristian Mamush Andersen
KPV-j KPV-j
Chưa xác định
2022-01-08
T. Jensen
HB HB
Chưa xác định
2022-01-08
J. Jakobsen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Eli Joensen
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng
2021-07-01
P. Knudsen
Lyngby Lyngby
Chưa xác định
2021-01-15
J. Benjaminsen
hodd hodd
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
T. Jensen
HB HB
Chưa xác định
2021-01-01
Haraldur Reinert Højgaard
Skála Skála
Chưa xác định
2021-01-01
S. Nielsen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2020-08-01
Jesper Christjansen
Lyngby Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Ó. Olsen
B68 B68
Chưa xác định
2020-07-01
A. Benjaminsen
B68 B68
Chưa xác định
2020-06-27
Haraldur Reinert Højgaard
Skála Skála
Cho mượn
2020-03-08
S. Bech
TB / FCS / Royn TB / FCS / Royn
Chưa xác định
2020-01-09
P. Nersveen
Arendal Arendal
Chưa xác định
2020-01-06
J. Jakobsen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Øssur Meinhardtsson Dalbúð
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Jannik Mathias Olsen
B68 B68
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
R. Egilstoft
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Nielsen
ÍF II ÍF II
Cho mượn
2020-01-06
Haraldur Reinert Højgaard
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
K. Hansen
Skála Skála
Chưa xác định
2020-01-01
S. Løkin
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2019-03-03
Fróði Benjaminsen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2019-02-04
P. Nersveen
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
B. Egilsson
TB / FCS / Royn TB / FCS / Royn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Ó. Olsen
B68 B68
Chưa xác định
2019-01-08
O. Højgaard
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2019-01-08
Á. Frederiksberg
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Jannik Mathias Olsen
Skála Skála
Chưa xác định
2018-07-01
Karl Abrahamsson Løkin
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2018-07-01
A. Benjaminsen
Skála Skála
Chưa xác định
2018-03-16
András Gángó
Skála Skála
Chưa xác định
2018-03-16
A. Benjaminsen
Skála Skála
Cho mượn
2018-03-16
Jannik Mathias Olsen
Skála Skála
Cho mượn
2018-03-02
Jann Martin Mortensen
Skála Skála
Chưa xác định
2018-01-08
Haraldur Reinert Højgaard
Skála Skála
Chưa xác định
2018-01-08
Øssur Meinhardtsson Dalbúð
HB HB
Chưa xác định
2018-01-08
K. Hansen
Skála Skála
Chưa xác định
2018-01-01
Jákup Andrias Gaardbo
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2018-01-01
Tórður Thomsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2018-01-01
Jan Ólavsson Ellingsgaard
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Fróði Benjaminsen
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2018-01-01
J. Davidsen
HB HB
Chưa xác định
2017-08-13
T. Olesen
Brabrand Brabrand
Chưa xác định
2017-07-08
Jann Martin Mortensen
Skála Skála
Chưa xác định
2017-03-01
Jákup Andrias Gaardbo
ÍF II ÍF II
Cho mượn
2017-02-10
Høgni Madsen
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-02
Jan Ólavsson Ellingsgaard
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2017-01-02
B. Hansen
Fremad Amager Fremad Amager
Chưa xác định
2017-01-02
Andras Frederiksberg
Skála Skála
Chưa xác định
2016-06-10
Høgni Madsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2016-02-26
N. Køhlert
Silkeborg Silkeborg
Chưa xác định
2016-01-01
Hákun Edmundsson
B68 B68
Chưa xác định
2016-01-01
M. Przybylski
B68 B68
Chưa xác định
2016-01-01
András Gángó
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Jónhard Frederiksberg
Skála Skála
Chưa xác định
2015-10-01
M. Olsen
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chưa xác định
2015-01-01
Leivur Højgaard
B68 B68
Chưa xác định
2015-01-01
Debes Danielsen
B68 B68
Chưa xác định
2015-01-01
Hákun Edmundsson
B68 B68
Chưa xác định
2015-01-01
A. Róin Johannesen
B68 B68
Chưa xác định
2014-01-01
K. Joensen
B68 B68
Chưa xác định
2014-01-01
Karl Abrahamsson Løkin
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2013-06-26
Karl Abrahamsson Løkin
Vikingur Olafsiik Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2012-07-01
Pól Jóhannus Justinussen
Aalborg Aalborg
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
Magnus Hendriksson Olsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140