-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Grays Athletic (GRA)
Grays Athletic (GRA)
Thành Lập:
1890
Sân VĐ:
Parkside Stadium
Thành Lập:
1890
Sân VĐ:
Parkside Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Grays Athletic
Tên ngắn gọn
GRA
BXH Non League Div One - Isthmian North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 48 | 82 |
02 |
![]() |
38 | 25 | 77 |
03 |
![]() |
38 | 42 | 76 |
04 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
05 |
![]() |
38 | 19 | 72 |
06 |
![]() |
38 | 6 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 10 | 62 |
08 |
![]() |
38 | 12 | 60 |
09 |
![]() |
38 | 15 | 59 |
10 |
![]() |
38 | 8 | 58 |
11 |
![]() |
38 | 9 | 55 |
12 |
![]() |
38 | 1 | 53 |
13 |
![]() |
38 | -4 | 51 |
14 |
![]() |
38 | -7 | 47 |
15 |
![]() |
38 | -4 | 46 |
16 |
![]() |
38 | -11 | 45 |
17 |
![]() |
38 | -15 | 39 |
18 |
![]() |
38 | -27 | 38 |
19 |
![]() |
38 | -21 | 34 |
20 |
![]() |
38 | -42 | 26 |
21 |
![]() |
38 | -54 | 25 |
22 |
![]() |
38 | -45 | 23 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | G. Kamurasi | Uganda |
0 | G. Douglas | England |
0 | J. Hutchins | England |
0 | P. Tamburrinni | England |
0 | H. Agombar | England |
0 | João Carlos | Portugal |
0 | J. Stevens | Northern Ireland |
0 | J. Slabber | England |
0 | B. Tomlinson | England |
0 | W. Lumley | England |
0 | S. Mangodza | England |
0 | A. Retkoceri | England |
0 | J. Bajowa | England |
2017-11-09
B. McNamara

Cho mượn
2016-08-12
Sebastien Brown

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Sebastien Brown

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Alexander Sena Kudjoe Addai

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
L. Reynolds

Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
D. Ajakaiye

Chưa xác định
2016-02-19
Dumebi Dumaka

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
D. Ajakaiye

Cho mượn
2015-03-19
G. Little

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Alexander Sena Kudjoe Addai

Chuyển nhượng tự do
2010-08-01
B. Bingham

Chưa xác định
2010-01-23
J. Hunt

Cho mượn
2009-10-01
B. Bingham

Cho mượn
2009-01-31
Jon Ashton

Chuyển nhượng tự do
2008-09-19
D. Button

Cho mượn
2006-11-01
Aaron McLean

225K €
Chuyển nhượng
2006-11-01
M. Kightly

€ 50K
Chuyển nhượng
2006-07-01
Gary Hooper

Chuyển nhượng tự do
2005-07-01
Aaron McLean

Chuyển nhượng tự do
2005-07-01
M. Kightly

Chuyển nhượng tự do
2002-02-01
Gary Taylor-Fletcher

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Tư - 09.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Tư - 09.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |