Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Segunda División Segunda División
19:00 13/04/2025
Kết thúc
Albacete Albacete
Albacete
( ALB )
0 - 2 H1: 0 - 0 H2: 0 - 2
Granada CF Granada CF
Granada CF
( GRA )
  • (78') M. Hongla
home logo away logo
whistle Icon
16’
28’
40’
64’
64’
65’
74’
74’
78’
81’
87’
87’
87’
89’
89’
Albacete home logo
away logo Granada CF
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
16’
M. Rubio
J. Alcedo J. Costa
28’
40’
G. Villar
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
64’
M. Trigueros G. Villar
64’
Stoichkov A. Rebbach
65’
M. Hongla
J. Rueda Fidel
74’
J. Garcia C. M. Kofane
74’
78’
M. Hongla L. Boye
J. Rueda
81’
N. Touaizi Pepe
87’
H. Marin Agus Medina
87’
87’
R. Sanchez C. Neva
89’
M. Lama M. Hongla
89’
B. Baston L. Boye
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albacete home logo
away logo Granada CF
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
6
Tổng số cú dứt điểm
20
13
Số lần dứt điểm bị chặn
5
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
6
Số lỗi
11
15
Số quả phạt góc
4
3
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
308
359
Số đường chuyền chính xác
242
300
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
84
Albacete Albacete
4-4-2
35 Christian Kofane
19 Javier Martón
10 Fidel
8 Riki Rodríguez
20 Antonio Pacheco
22 Jon Morcillo
4 Agus Medina
23 Pepe Sánchez
27 Lalo Aguilar
24 Jaume Costa
13 Raúl Lizoain
Granada CF Granada CF
4-3-3
11 Georgiy Tsitaishvili
7 Lucas Boyé
21 Abderrahman Rebbach
6 Martin Hongla
20 Sergio Ruiz Alonso
8 Gonzalo Villar
2 Rubén Sánchez
4 Miguel Rubio
24 Loïc Williams
15 Carlos Neva
25 Diego Mariño
91159290e67be18de2395e299b2c9d42.png Đội hình ra sân
13 Raúl Lizoain
Thủ môn
4 Agus Medina
Hậu vệ
23 Pepe Sánchez
Hậu vệ
27 Lalo Aguilar
Hậu vệ
24 Jaume Costa
Hậu vệ
10 Fidel
Tiền vệ
8 Riki Rodríguez
Tiền vệ
20 Antonio Pacheco
Tiền vệ
22 Jon Morcillo
Tiền vệ
35 Christian Kofane
Tiền đạo
19 Javier Martón
Tiền đạo
0cf941949dbdc08aa91be150475e599d.png Đội hình ra sân
25 Diego Mariño
Thủ môn
2 Rubén Sánchez
Hậu vệ
4 Miguel Rubio
Hậu vệ
24 Loïc Williams
Hậu vệ
15 Carlos Neva
Hậu vệ
6 Martin Hongla
Tiền vệ
20 Sergio Ruiz Alonso
Tiền vệ
8 Gonzalo Villar
Tiền vệ
11 Georgiy Tsitaishvili
Tiền đạo
7 Lucas Boyé
Tiền đạo
21 Abderrahman Rebbach
Tiền đạo
91159290e67be18de2395e299b2c9d42.png Thay người 0cf941949dbdc08aa91be150475e599d.png
28’
J. Alcedo J. Costa
M. Trigueros G. Villar
64’
Stoichkov A. Rebbach
64’
74’
J. Rueda Fidel
74’
J. Garcia C. M. Kofane
87’
N. Touaizi Pepe
87’
H. Marin Agus Medina
R. Sanchez C. Neva
87’
M. Lama M. Hongla
89’
B. Baston L. Boye
89’
91159290e67be18de2395e299b2c9d42.png Cầu thủ dự bị
3 Juan María Alcedo
Hậu vệ
29 Javier Rueda
Hậu vệ
7 Juanma García
Tiền đạo
9 Higinio Marín
Tiền đạo
15 Nabil Touaizi
Tiền đạo
1 Cristian Rivero
Thủ môn
14 Jon García
Hậu vệ
17 Alejandro Meléndez
Tiền vệ
18 Javi Villar
Tiền vệ
6 Rai Marchán
Tiền vệ
0cf941949dbdc08aa91be150475e599d.png Cầu thủ dự bị
10 Stoichkov
Tiền đạo
23 Manu Trigueros
Tiền vệ
12 Ricard Sánchez
Hậu vệ
16 Manuel Lama Maroto
Hậu vệ
17 Borja Bastón
Tiền đạo
13 Marc Martínez
Thủ môn
38 Bogdan Isachenko
Thủ môn
5 Pablo Insua
Hậu vệ
18 Kamil Jóźwiak
Tiền đạo
26 Sergio Rodelas
Tiền đạo
19 Reinier
Tiền vệ
30 Siren Diao
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albacete Albacete
4-4-2
35 Christian Kofane
19 Javier Martón
10 Fidel
8 Riki Rodríguez
20 Antonio Pacheco
22 Jon Morcillo
4 Agus Medina
23 Pepe Sánchez
27 Lalo Aguilar
24 Jaume Costa
13 Raúl Lizoain
91159290e67be18de2395e299b2c9d42.png Đội hình ra sân
13 Raúl Lizoain
Thủ môn
4 Agus Medina
Hậu vệ
23 Pepe Sánchez
Hậu vệ
27 Lalo Aguilar
Hậu vệ
24 Jaume Costa
Hậu vệ
10 Fidel
Tiền vệ
8 Riki Rodríguez
Tiền vệ
20 Antonio Pacheco
Tiền vệ
22 Jon Morcillo
Tiền vệ
35 Christian Kofane
Tiền đạo
19 Javier Martón
Tiền đạo
91159290e67be18de2395e299b2c9d42.png Thay người
28’
J. Alcedo J. Costa
74’
J. Rueda Fidel
74’
J. Garcia C. M. Kofane
87’
N. Touaizi Pepe
87’
H. Marin Agus Medina
91159290e67be18de2395e299b2c9d42.png Cầu thủ dự bị
3 Juan María Alcedo
Hậu vệ
29 Javier Rueda
Hậu vệ
7 Juanma García
Tiền đạo
9 Higinio Marín
Tiền đạo
15 Nabil Touaizi
Tiền đạo
1 Cristian Rivero
Thủ môn
14 Jon García
Hậu vệ
17 Alejandro Meléndez
Tiền vệ
18 Javi Villar
Tiền vệ
6 Rai Marchán
Tiền vệ
Granada CF Granada CF
4-3-3
11 Georgiy Tsitaishvili
7 Lucas Boyé
21 Abderrahman Rebbach
6 Martin Hongla
20 Sergio Ruiz Alonso
8 Gonzalo Villar
2 Rubén Sánchez
4 Miguel Rubio
24 Loïc Williams
15 Carlos Neva
25 Diego Mariño
0cf941949dbdc08aa91be150475e599d.png Đội hình ra sân
25 Diego Mariño
Thủ môn
2 Rubén Sánchez
Hậu vệ
4 Miguel Rubio
Hậu vệ
24 Loïc Williams
Hậu vệ
15 Carlos Neva
Hậu vệ
6 Martin Hongla
Tiền vệ
20 Sergio Ruiz Alonso
Tiền vệ
8 Gonzalo Villar
Tiền vệ
11 Georgiy Tsitaishvili
Tiền đạo
7 Lucas Boyé
Tiền đạo
21 Abderrahman Rebbach
Tiền đạo
0cf941949dbdc08aa91be150475e599d.png Thay người
64’
M. Trigueros G. Villar
64’
Stoichkov A. Rebbach
87’
R. Sanchez C. Neva
89’
M. Lama M. Hongla
89’
B. Baston L. Boye
0cf941949dbdc08aa91be150475e599d.png Cầu thủ dự bị
10 Stoichkov
Tiền đạo
23 Manu Trigueros
Tiền vệ
12 Ricard Sánchez
Hậu vệ
16 Manuel Lama Maroto
Hậu vệ
17 Borja Bastón
Tiền đạo
13 Marc Martínez
Thủ môn
38 Bogdan Isachenko
Thủ môn
5 Pablo Insua
Hậu vệ
18 Kamil Jóźwiak
Tiền đạo
26 Sergio Rodelas
Tiền đạo
19 Reinier
Tiền vệ
30 Siren Diao
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48