-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Werder Bremen
( WER )
( WER )
20:30
19/04/2025



VfL Bochum
( BOC )
( BOC )
5 trận đối đầu gần nhất
WER
0 -
1
BOC
07.12.2024
WER
4 -
1
BOC
18.05.2024
WER
1 -
1
BOC
14.01.2024
WER
3 -
0
BOC
25.02.2023
WER
0 -
2
BOC
03.09.2022
Bảng xếp hạng
WER
9
BOC
17
Thành tích gần đây
WER
HHTBT
BOC
BBBHB
WER - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
BOC - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
19/04
-
20:30
-0.75
0.86
1.02
3.0
0.93
U
0.93
1.66
3.63
4.01
1.25
0.98
U
0.88
2.23
2.28
3.82
-1
1.14
0.75
3.25
1.16
U
0.72
1.5
1.36
U
0.59
-0.5
0.68
1.25
2.75
0.71
U
1.17
1.0
0.59
U
1.36
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.24
1 - 1
7.43
1 - 0
8.68
2 - 0
9.06
3 - 1
11.56
2 - 2
13.48
3 - 0
13.96
1 - 2
14.44
0 - 1
15.88
0 - 0
16.36
3 - 2
19.24
4 - 1
23.08
4 - 0
28.84
0 - 2
30.76
2 - 3
38.44
4 - 2
38.44
1 - 3
40.36
3 - 3
48.04
0 - 3
86.44
4 - 3
100.84
2 - 4
144.04
1 - 4
153.64
3 - 4
206.44
0 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.75
0.86
1.02
3.0
0.93
U
0.93
1.66
3.63
4.01
-1
1.14
0.75
3.25
1.16
U
0.72
-0.5
0.68
1.25
2.75
0.71
U
1.17
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.24
1 - 1
7.43
1 - 0
8.68
2 - 0
9.06
3 - 1
11.56
2 - 2
13.48
3 - 0
13.96
1 - 2
14.44
0 - 1
15.88
0 - 0
16.36
3 - 2
19.24
4 - 1
23.08
4 - 0
28.84
0 - 2
30.76
2 - 3
38.44
4 - 2
38.44
1 - 3
40.36
3 - 3
48.04
0 - 3
86.44
4 - 3
100.84
2 - 4
144.04
1 - 4
153.64
3 - 4
206.44
0 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |