-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Barcelona
( BAR )
( BAR )
21:15
19/04/2025



Celta Vigo
( CEL )
( CEL )
5 trận đối đầu gần nhất
BAR
2 -
2
CEL
24.11.2024
BAR
1 -
2
CEL
18.02.2024
BAR
3 -
2
CEL
23.09.2023
BAR
2 -
1
CEL
05.06.2023
BAR
1 -
0
CEL
10.10.2022
Bảng xếp hạng
BAR
1
CEL
7
Thành tích gần đây
BAR
TTTTT
CEL
TTBBT
BAR - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
CEL - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
19/04
-
21:15
-1.75
1.08
0.8
3.5
0.93
U
0.93
1.30
5.13
6.47
-0.75
1.09
0.77
1.5
0.99
U
0.87
1.75
2.67
4.94
-1.5
0.86
1.02
3.75
1.17
U
0.71
-0.5
0.77
1.09
1.25
0.65
U
1.26
-1.25
0.6
1.38
3.25
0.67
U
1.23
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
8.48
2 - 1
8.48
3 - 0
9.44
3 - 1
9.44
1 - 0
11.56
1 - 1
11.56
4 - 0
13.96
4 - 1
14.44
2 - 2
16.84
3 - 2
19.24
1 - 2
22.12
4 - 2
27.88
0 - 0
30.76
0 - 1
30.76
2 - 3
52.84
3 - 3
52.84
0 - 2
62.44
1 - 3
67.24
4 - 3
86.44
0 - 3
182.44
2 - 4
206.44
3 - 4
230.44
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-1.75
1.08
0.8
3.5
0.93
U
0.93
1.30
5.13
6.47
-1.5
0.86
1.02
3.75
1.17
U
0.71
-1.25
0.6
1.38
3.25
0.67
U
1.23
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
8.48
2 - 1
8.48
3 - 0
9.44
3 - 1
9.44
1 - 0
11.56
1 - 1
11.56
4 - 0
13.96
4 - 1
14.44
2 - 2
16.84
3 - 2
19.24
1 - 2
22.12
4 - 2
27.88
0 - 0
30.76
0 - 1
30.76
2 - 3
52.84
3 - 3
52.84
0 - 2
62.44
1 - 3
67.24
4 - 3
86.44
0 - 3
182.44
2 - 4
206.44
3 - 4
230.44
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
4 - 4
240.04
-0.75
1.09
0.77
1.5
0.99
U
0.87
1.75
2.67
4.94
-0.5
0.77
1.09
1.25
0.65
U
1.26
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
8.48
2 - 1
8.48
3 - 0
9.44
3 - 1
9.44
1 - 0
11.56
1 - 1
11.56
4 - 0
13.96
4 - 1
14.44
2 - 2
16.84
3 - 2
19.24
1 - 2
22.12
4 - 2
27.88
0 - 0
30.76
0 - 1
30.76
2 - 3
52.84
3 - 3
52.84
0 - 2
62.44
1 - 3
67.24
4 - 3
86.44
0 - 3
182.44
2 - 4
206.44
3 - 4
230.44
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |