-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Brentford
( BRE )
( BRE )
21:00
19/04/2025



Brighton
( BRI )
( BRI )
5 trận đối đầu gần nhất
BRE
0 -
0
BRI
28.12.2024
BRE
0 -
0
BRI
04.04.2024
BRE
2 -
1
BRI
07.12.2023
BRE
0 -
2
BRI
27.07.2023
BRE
3 -
3
BRI
01.04.2023
Bảng xếp hạng
BRE
11
BRI
10
Thành tích gần đây
BRE
TBTBB
BRI
TTHHH
BRE - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
BRI - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
0.25
0.64
1.31
3.25
1.21
U
0.68
1.0
0.6
U
1.35
-0.5
1.44
0.57
2.75
0.75
U
1.12
1.5
1.47
U
0.54
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.56
2 - 1
8.87
1 - 2
9.25
1 - 0
10.6
2 - 2
11.08
0 - 1
11.08
2 - 0
14.44
0 - 2
15.4
0 - 0
15.88
3 - 1
17.8
1 - 3
19.24
3 - 2
21.16
2 - 3
22.12
3 - 0
28.84
0 - 3
32.68
3 - 3
36.52
4 - 1
48.04
1 - 4
52.84
4 - 2
57.64
2 - 4
62.44
4 - 0
76.84
0 - 4
91.24
4 - 3
110.44
3 - 4
115.24
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.25
1.21
0.7
3.0
0.99
U
0.87
2.41
3.26
2.44
0.25
0.64
1.31
3.25
1.21
U
0.68
-0.5
1.44
0.57
2.75
0.75
U
1.12
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.56
2 - 1
8.87
1 - 2
9.25
1 - 0
10.6
2 - 2
11.08
0 - 1
11.08
2 - 0
14.44
0 - 2
15.4
0 - 0
15.88
3 - 1
17.8
1 - 3
19.24
3 - 2
21.16
2 - 3
22.12
3 - 0
28.84
0 - 3
32.68
3 - 3
36.52
4 - 1
48.04
1 - 4
52.84
4 - 2
57.64
2 - 4
62.44
4 - 0
76.84
0 - 4
91.24
4 - 3
110.44
3 - 4
115.24
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |