Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
2. Bundesliga 2. Bundesliga
23:30 11/04/2025
Kết thúc
SpVgg Greuther Fürth SpVgg Greuther Fürth
SpVgg Greuther Fürth
( GRE )
  • (12') N. Futkeu
1 - 1 H1: 1 - 1 H2: 0 - 0
1.FC Köln 1.FC Köln
1.FC Köln
( KOL )
  • (45') L. Waldschmidt
home logo away logo
whistle Icon
12’
13’
38’
45’
46’
46’
56’
62’
69’
69’
70’
71’
79’
82’
88’
88’
90’
SpVgg Greuther Fürth home logo
away logo 1.FC Köln
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
N. Futkeu R. Massimo
12’
13’
J. Schmied
38’
F. Kainz
45’
L. Waldschmidt
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
D. Downs I. Rondic
46’
D. Ljubicic F. Kainz
56’
T. Lemperle
62’
M. Uth L. Waldschmidt
69’
M. Olesen J. Pauli
J. Consbruch N. Futkeu
69’
70’
D. Huseinbasic
71’
M. Uth
G. Jung N. Loosli
79’
82’
D. Ljubicic
D. Srbeny J. Green
88’
M. Meyerhofer R. Massimo
88’
M. Dietz
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SpVgg Greuther Fürth home logo
away logo 1.FC Köln
Số lần dứt điểm trúng đích
2
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
1
Tổng số cú dứt điểm
3
3
Số lần dứt điểm bị chặn
1
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
2
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
0
Số lỗi
2
1
Số quả phạt góc
2
1
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
60
40
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
124
85
Số đường chuyền chính xác
107
60
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
71
SpVgg Greuther Fürth SpVgg Greuther Fürth
3-4-1-2
10 Branimir Hrgota
9 Noel Futkeu
30 Felix Klaus
11 Roberto Massimo
33 Maximilian Dietz
37 Julian Green
24 Marco John
25 Noah Loosli
15 Joshua Quarshie
27 Gian-Luca Itter
44 Nahuel Noll
1.FC Köln 1.FC Köln
3-5-2
27 Imad Rondić
19 Tim Lemperle
29 Jan Thielmann
9 Luca Waldschmidt
8 Denis Huseinbašić
11 Florian Kainz
17 Leart Paqarada
2 Joel Schmied
6 Eric Martel
24 Julian Pauli
1 Marvin Schwäbe
4c5aa86bbd67b12ccb4bc0e9f0b61a2a.png Đội hình ra sân
44 Nahuel Noll
Thủ môn
25 Noah Loosli
Hậu vệ
15 Joshua Quarshie
Hậu vệ
27 Gian-Luca Itter
Hậu vệ
11 Roberto Massimo
Tiền vệ
33 Maximilian Dietz
Tiền vệ
37 Julian Green
Tiền vệ
24 Marco John
Tiền vệ
30 Felix Klaus
Tiền đạo
10 Branimir Hrgota
Tiền đạo
9 Noel Futkeu
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Đội hình ra sân
1 Marvin Schwäbe
Thủ môn
2 Joel Schmied
Hậu vệ
6 Eric Martel
Hậu vệ
24 Julian Pauli
Hậu vệ
29 Jan Thielmann
Tiền vệ
9 Luca Waldschmidt
Tiền vệ
8 Denis Huseinbašić
Tiền vệ
11 Florian Kainz
Tiền vệ
17 Leart Paqarada
Tiền vệ
27 Imad Rondić
Tiền đạo
19 Tim Lemperle
Tiền đạo
4c5aa86bbd67b12ccb4bc0e9f0b61a2a.png Thay người b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png
D. Downs I. Rondic
46’
D. Ljubicic F. Kainz
46’
M. Uth L. Waldschmidt
62’
M. Olesen J. Pauli
69’
69’
J. Consbruch N. Futkeu
79’
G. Jung N. Loosli
88’
D. Srbeny J. Green
88’
M. Meyerhofer R. Massimo
4c5aa86bbd67b12ccb4bc0e9f0b61a2a.png Cầu thủ dự bị
31 Lennart Grill
Thủ môn
23 Gideon Jung
Hậu vệ
18 Marco Meyerhofer
Hậu vệ
5 Reno Münz
Hậu vệ
17 Niko Giesselmann
Hậu vệ
22 Nemanja Motika
Tiền đạo
14 Jomaine Consbruch
Tiền vệ
36 Philipp Muller
Tiền vệ
7 Dennis Srbeny
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Cầu thủ dự bị
26 Anthony Racioppi
Thủ môn
3 Dominique Heintz
Hậu vệ
7 Dejan Ljubičić
Tiền vệ
47 Mathias Olesen
Tiền vệ
46 Emin Kujovic
Tiền vệ
16 Marvin Obuz
Tiền đạo
13 Mark Uth
Tiền đạo
21 Steffen Tigges
Tiền đạo
42 Damion Downs
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SpVgg Greuther Fürth SpVgg Greuther Fürth
3-4-1-2
10 Branimir Hrgota
9 Noel Futkeu
30 Felix Klaus
11 Roberto Massimo
33 Maximilian Dietz
37 Julian Green
24 Marco John
25 Noah Loosli
15 Joshua Quarshie
27 Gian-Luca Itter
44 Nahuel Noll
4c5aa86bbd67b12ccb4bc0e9f0b61a2a.png Đội hình ra sân
44 Nahuel Noll
Thủ môn
25 Noah Loosli
Hậu vệ
15 Joshua Quarshie
Hậu vệ
27 Gian-Luca Itter
Hậu vệ
11 Roberto Massimo
Tiền vệ
33 Maximilian Dietz
Tiền vệ
37 Julian Green
Tiền vệ
24 Marco John
Tiền vệ
30 Felix Klaus
Tiền đạo
10 Branimir Hrgota
Tiền đạo
9 Noel Futkeu
Tiền đạo
4c5aa86bbd67b12ccb4bc0e9f0b61a2a.png Thay người
69’
J. Consbruch N. Futkeu
79’
G. Jung N. Loosli
88’
D. Srbeny J. Green
88’
M. Meyerhofer R. Massimo
4c5aa86bbd67b12ccb4bc0e9f0b61a2a.png Cầu thủ dự bị
31 Lennart Grill
Thủ môn
23 Gideon Jung
Hậu vệ
18 Marco Meyerhofer
Hậu vệ
5 Reno Münz
Hậu vệ
17 Niko Giesselmann
Hậu vệ
22 Nemanja Motika
Tiền đạo
14 Jomaine Consbruch
Tiền vệ
36 Philipp Muller
Tiền vệ
7 Dennis Srbeny
Tiền đạo
1.FC Köln 1.FC Köln
3-5-2
27 Imad Rondić
19 Tim Lemperle
29 Jan Thielmann
9 Luca Waldschmidt
8 Denis Huseinbašić
11 Florian Kainz
17 Leart Paqarada
2 Joel Schmied
6 Eric Martel
24 Julian Pauli
1 Marvin Schwäbe
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Đội hình ra sân
1 Marvin Schwäbe
Thủ môn
2 Joel Schmied
Hậu vệ
6 Eric Martel
Hậu vệ
24 Julian Pauli
Hậu vệ
29 Jan Thielmann
Tiền vệ
9 Luca Waldschmidt
Tiền vệ
8 Denis Huseinbašić
Tiền vệ
11 Florian Kainz
Tiền vệ
17 Leart Paqarada
Tiền vệ
27 Imad Rondić
Tiền đạo
19 Tim Lemperle
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Thay người
46’
D. Downs I. Rondic
46’
D. Ljubicic F. Kainz
62’
M. Uth L. Waldschmidt
69’
M. Olesen J. Pauli
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Cầu thủ dự bị
26 Anthony Racioppi
Thủ môn
3 Dominique Heintz
Hậu vệ
7 Dejan Ljubičić
Tiền vệ
47 Mathias Olesen
Tiền vệ
46 Emin Kujovic
Tiền vệ
16 Marvin Obuz
Tiền đạo
13 Mark Uth
Tiền đạo
21 Steffen Tigges
Tiền đạo
42 Damion Downs
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48