-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Rayo Vallecano
( RAY )
( RAY )
19:00
19/04/2025



Valencia
( VAL )
( VAL )
5 trận đối đầu gần nhất
RAY
0 -
1
VAL
08.12.2024
RAY
0 -
0
VAL
12.05.2024
RAY
0 -
1
VAL
20.12.2023
RAY
1 -
1
VAL
04.04.2023
RAY
2 -
1
VAL
10.09.2022
Bảng xếp hạng
RAY
10
VAL
14
Thành tích gần đây
RAY
THBBT
VAL
BBBHB
RAY - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
VAL - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
19/04
-
19:00
-0.25
1.01
0.87
2.25
1.13
U
0.74
2.32
2.83
2.87
-0.25
1.38
0.58
0.75
0.82
U
1.04
2.86
1.92
3.58
-0.5
1.36
0.61
2.0
0.82
U
1.04
1.0
1.31
U
0.62
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.6
1 - 0
5.8
0 - 0
6.85
0 - 1
7.14
2 - 1
9.25
2 - 0
9.64
1 - 2
11.56
0 - 2
14.92
2 - 2
18.28
3 - 1
23.08
3 - 0
24.04
1 - 3
36.52
3 - 2
44.2
0 - 3
46.12
2 - 3
57.64
4 - 1
81.64
4 - 0
86.44
3 - 3
120.04
4 - 2
148.84
1 - 4
153.64
0 - 4
196.84
2 - 4
235.24
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.25
1.01
0.87
2.25
1.13
U
0.74
2.32
2.83
2.87
-0.5
1.36
0.61
2.0
0.82
U
1.04
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.6
1 - 0
5.8
0 - 0
6.85
0 - 1
7.14
2 - 1
9.25
2 - 0
9.64
1 - 2
11.56
0 - 2
14.92
2 - 2
18.28
3 - 1
23.08
3 - 0
24.04
1 - 3
36.52
3 - 2
44.2
0 - 3
46.12
2 - 3
57.64
4 - 1
81.64
4 - 0
86.44
3 - 3
120.04
4 - 2
148.84
1 - 4
153.64
0 - 4
196.84
2 - 4
235.24
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
-0.25
1.38
0.58
0.75
0.82
U
1.04
2.86
1.92
3.58
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.6
1 - 0
5.8
0 - 0
6.85
0 - 1
7.14
2 - 1
9.25
2 - 0
9.64
1 - 2
11.56
0 - 2
14.92
2 - 2
18.28
3 - 1
23.08
3 - 0
24.04
1 - 3
36.52
3 - 2
44.2
0 - 3
46.12
2 - 3
57.64
4 - 1
81.64
4 - 0
86.44
3 - 3
120.04
4 - 2
148.84
1 - 4
153.64
0 - 4
196.84
2 - 4
235.24
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |