-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Villarreal
( VIL )
( VIL )
21:15
20/04/2025



Real Sociedad
( RSO )
( RSO )
5 trận đối đầu gần nhất
VIL
1 -
0
RSO
14.01.2025
VIL
1 -
3
RSO
24.02.2024
VIL
0 -
3
RSO
10.12.2023
VIL
2 -
0
RSO
02.04.2023
VIL
1 -
0
RSO
09.10.2022
Bảng xếp hạng
VIL
5
RSO
9
Thành tích gần đây
VIL
HTTHT
RSO
BTBHB
VIL - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
RSO - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
20/04
-
21:15
-0.75
0.93
0.95
2.5
0.99
U
0.87
1.71
3.30
4.18
-0.25
0.99
0.87
1.0
0.98
U
0.88
2.25
2.09
4.38
-0.5
0.73
1.17
2.25
0.73
U
1.14
0.75
0.59
U
1.36
-1
1.31
0.64
2.75
1.29
U
0.63
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.99
1 - 1
6.47
2 - 0
7.33
2 - 1
7.33
0 - 0
9.64
0 - 1
11.56
3 - 0
13.48
3 - 1
13.96
1 - 2
15.4
2 - 2
17.32
0 - 2
26.92
3 - 2
28.84
4 - 0
34.6
4 - 1
34.6
1 - 3
57.64
2 - 3
62.44
4 - 2
67.24
3 - 3
96.04
0 - 3
100.84
4 - 3
235.24
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.75
0.93
0.95
2.5
0.99
U
0.87
1.71
3.30
4.18
-0.5
0.73
1.17
2.25
0.73
U
1.14
-1
1.31
0.64
2.75
1.29
U
0.63
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.99
1 - 1
6.47
2 - 0
7.33
2 - 1
7.33
0 - 0
9.64
0 - 1
11.56
3 - 0
13.48
3 - 1
13.96
1 - 2
15.4
2 - 2
17.32
0 - 2
26.92
3 - 2
28.84
4 - 0
34.6
4 - 1
34.6
1 - 3
57.64
2 - 3
62.44
4 - 2
67.24
3 - 3
96.04
0 - 3
100.84
4 - 3
235.24
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
-0.25
0.99
0.87
1.0
0.98
U
0.88
2.25
2.09
4.38
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.99
1 - 1
6.47
2 - 0
7.33
2 - 1
7.33
0 - 0
9.64
0 - 1
11.56
3 - 0
13.48
3 - 1
13.96
1 - 2
15.4
2 - 2
17.32
0 - 2
26.92
3 - 2
28.84
4 - 0
34.6
4 - 1
34.6
1 - 3
57.64
2 - 3
62.44
4 - 2
67.24
3 - 3
96.04
0 - 3
100.84
4 - 3
235.24
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Bảy - 19.04
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |