-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Vyškov ()
Vyškov ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportovní areál Drnovice
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportovní areál Drnovice
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vyškov
Tên ngắn gọn
2025-01-01
T. Zajíc

Chưa xác định
2024-08-07
B. Straalman

Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
T. Čelůstka

Chuyển nhượng
2024-07-19
J. Stejskal

Chuyển nhượng
2024-06-28
M. Piško

Chuyển nhượng tự do
2024-06-28
T. Zajíc

Cho mượn
2024-06-28
P. Ilko

Chuyển nhượng
2024-06-26
J. Štěrba

Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
F. Štěpánek

Chuyển nhượng
2024-02-27
R. Krollis

Cho mượn
2024-01-26
B. Straalman

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Stejskal

Chuyển nhượng
2023-08-09
J. Stejskal

Cho mượn
2023-06-21
A. Alégué

Chưa xác định
2022-09-08
T. Weber

Chưa xác định
2022-08-30
B. Abdellaoui

Cho mượn
2022-08-15
B. Abdellaoui

Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
D. Jambor

Cho mượn
2022-07-21
A. Alégué

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Merdovič

Chưa xác định
2022-07-01
T. Weber

Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
M. Merdovič

Cho mượn
2022-01-01
P. Slaměna

Chưa xác định
2021-09-24
Martin Macej

Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
P. Slaměna

Cho mượn
2021-07-01
P. Ilko

Chưa xác định
2021-07-01
Tomáš Langer

Chưa xác định
2021-07-01
D. Wapiwo

Chưa xác định
2021-07-01
O. Vintr

Chưa xác định
2021-07-01
Martin Šustr

Chưa xác định
2021-01-01
Denis Nieslanik

Chưa xác định
2020-02-20
Denis Nieslanik

Cho mượn
2019-07-01
F. Malár

Chưa xác định
2019-02-15
F. Malár

Cho mượn
2019-01-31
M. Tijani

Chưa xác định
2019-01-01
O. Vintr

Chưa xác định
2018-09-01
M. Dabić

Chưa xác định
2018-08-30
M. Dabić

Chưa xác định
2018-07-01
O. Vintr

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |