KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1997
Sân VĐ: Maardu linnastaadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Maardu
Tên ngắn gọn
2022-02-23
V. Ogorodnik
FC Tallinn FC Tallinn
Chưa xác định
2022-01-01
K. Vinogradov
Laagri Laagri
Chưa xác định
2022-01-01
R. Sobtšenko
Laagri Laagri
Chưa xác định
2021-07-01
Vadim Šalabai
FC Tallinn FC Tallinn
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Dmitriev
FC Tallinn FC Tallinn
Chưa xác định
2021-03-02
K. Vinogradov
Legion Legion
Chuyển nhượng tự do
2021-02-13
R. Sobtšenko
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2021-01-19
Dmitri Kruglov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2020-08-01
Maksim Zelentsov
Maardu Maardu
Chưa xác định
2020-07-01
Deniss Malov
FC Tallinn FC Tallinn
Chưa xác định
2020-07-01
V. Tšurilkin
FC Tallinn FC Tallinn
Chưa xác định
2020-02-01
D. Antanavičius
Celje Celje
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
Vitali Teleš
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Džumadil
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2020-01-01
V. Mihhailov
Trans Narva Trans Narva
Cho mượn
2020-01-01
Timur Bulavkin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2020-01-01
K. Amemiya
Panevėžys Panevėžys
Chưa xác định
2020-01-01
Denis Maksimenko
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
D. Antanavičius
Stumbras Stumbras
Chưa xác định
2019-01-01
A. Džumadil
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Erik Grigorjev
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2019-01-01
V. Tšurilkin
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2019-01-01
A. Mones
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2018-08-15
Š. Abdullajev
Legion Legion
Chưa xác định
2018-07-01
Maksim Zelentsov
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Nikita Brõlin
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2017-07-01
Emmanuel Gurtskaia
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2017-07-01
Deniss Malov
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2017-07-01
Nikita Brõlin
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2017-07-01
V. Ogorodnik
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2017-01-01
Emmanuel Gurtskaia
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Cho mượn
2017-01-01
Y. Dmitriev
Puuma Puuma
Chưa xác định
2016-12-31
Vadim Šalabai
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-01-01
D. Suvorikov
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2016-01-01
J. Gurtšioglujants
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-01-01
Vitali Gussev
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2016-01-01
Anton Aristov
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-01-01
Vadim Aksjonov
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2015-07-02
Nikita Brõlin
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2015-01-01
Ilja Kassjantsuk
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2014-07-21
D. Suvorikov
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2014-01-01
Š. Abdullajev
Ajax Lasnamäe Ajax Lasnamäe
Chưa xác định
2014-01-01
Klimentii Boldyrev
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2012-07-01
Klimentii Boldyrev
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2011-06-01
Klimentii Boldyrev
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56