KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1951
Sân VĐ: Sillamäe Kalevi staadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Sillamäe Kalev
Tên ngắn gọn SIL
2019-01-01
V. Tšurilkin
Maardu Maardu
Chưa xác định
2018-02-03
A. Volkov
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2018-01-30
Roman Grigorjevskiy
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2018-01-29
Artjom Davõdov
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2018-01-17
Maksim Lipin
PS Kemi Kings PS Kemi Kings
Chưa xác định
2018-01-01
Oleksandr Sukharov
Paide Paide
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Mikhail Slashchev
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2018-01-01
A. Ivanyushin
K-Järve JK Järve K-Järve JK Järve
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Dmitri Kovtunovitš
Legion Legion
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Emmanuel Gurtskaia
K-Järve JK Järve K-Järve JK Järve
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Laks
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2018-01-01
P. Aleksejev
K-Järve JK Järve K-Järve JK Järve
Chưa xác định
2018-01-01
Eduard Orehov
Legion Legion
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Vnukov
Legion Legion
Chuyển nhượng tự do
2017-09-27
K. Aidara
Minerva Punjab Minerva Punjab
Chưa xác định
2017-07-01
Emmanuel Gurtskaia
Maardu Maardu
Chưa xác định
2017-07-01
Deniss Malov
Maardu Maardu
Chưa xác định
2017-06-18
V. Tšurilkin
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2017-02-27
Deniss Tjapkin
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
Igor Dudarev
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2017-01-08
E. Kabaev
Bohemians 1905 Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Aleksandrs Solovjovs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2017-01-01
Emmanuel Gurtskaia
Maardu Maardu
Cho mượn
2017-01-01
D. Vnukov
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
R. Abu Bakr
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2017-01-01
A. Levizi
Rakvere Tarvas Rakvere Tarvas
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Dmitri Kovtunovitš
Paide Paide
Chưa xác định
2016-07-20
R. Abu Bakr
HB Koge HB Koge
Chưa xác định
2016-07-01
M. Bagužis
Palanga Palanga
Chưa xác định
2016-07-01
Oleksandr Sukharov
Zorya Luhansk Zorya Luhansk
Chưa xác định
2016-03-01
Deniss Malov
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-02-26
Aleksandrs Solovjovs
Gulbene Gulbene
Chuyển nhượng
2016-02-26
Maksim Lipin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2016-02-17
D. Vnukov
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-02-12
Andrei Sidorenkov
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2016-01-01
K. Aidara
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-01-01
Marius Činikas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2016-01-01
Roman Grigorjevskiy
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2015-07-24
E. Kabaev
Persija Persija
Chưa xác định
2015-03-09
Emmanuel Gurtskaia
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2015-01-01
A. Ivanyushin
Orbiit Orbiit
Chưa xác định
2015-01-01
E. Kabaev
Persija Persija
Chưa xác định
2015-01-01
Marius Činikas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2014-12-05
V. Plotnikov
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2014-12-01
Nikolay Mashichev
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2014-12-01
A. Levizi
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2014-12-01
A. Volodin
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2014-07-11
A. Levizi
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Cho mượn
2014-06-01
K. Silich
Odesa Odesa
Chưa xác định
2014-02-25
Andrei Sidorenkov
FC Gomel FC Gomel
Chưa xác định
2014-02-25
K. Aidara
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2014-01-01
D. Vnukov
Orbiit Orbiit
Chưa xác định
2014-01-01
Marius Činikas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2013-08-03
Linas Savastas
Dainava Dainava
Chưa xác định
2013-07-15
T. Tamberg
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2013-07-01
V. Malinin
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2013-03-01
Deniss Tjapkin
Lootus Lootus
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Linas Savastas
Kruoja Kruoja
Chưa xác định
2013-01-01
Marius Činikas
FC Minsk FC Minsk
Chưa xác định
2013-01-01
M. Bagužis
Liepājas Metalurgs Liepājas Metalurgs
Chưa xác định
2013-01-01
Roman Nesterovski
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2013-01-01
Nikolay Mashichev
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chưa xác định
2012-07-31
K. Aidara
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2012-07-01
E. Kabaev
Chưa xác định
2012-02-17
A. Volodin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2012-02-17
V. Malinin
Dinamo Stavropol Dinamo Stavropol
Chưa xác định
2012-02-09
K. Gnedojus
Tauras Tauras
Chưa xác định
2012-01-20
Artjom Dmitrijev
Antwerp Antwerp
Chưa xác định
2011-01-01
J. Kuresoo
Elva Elva
Chưa xác định
2010-08-01
E. Kabaev
Lootus Lootus
Chưa xác định
2008-07-01
J. Kuresoo
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56