-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

East Thurrock United (EAS)
East Thurrock United (EAS)
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Rookery Hill
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Rookery Hill
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá East Thurrock United
Tên ngắn gọn
EAS
2020-10-05
P. Konchesky

Chưa xác định
2019-07-02
Reece Prestedge

Chuyển nhượng tự do
2018-12-14
Freddy Moncur

Chưa xác định
2018-10-13
Reece Prestedge

Chuyển nhượng tự do
2018-09-20
S. Batt

Chuyển nhượng tự do
2018-09-17
A. Egan

Chưa xác định
2018-09-01
A. Jones

Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Joe Bedford

Cho mượn
2018-08-24
Freddy Moncur

Chuyển nhượng tự do
2018-08-10
A. Egan

Cho mượn
2018-07-03
P. Konchesky

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
H. Lee

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
H. Phipps

Chưa xác định
2018-04-16
H. Darling

Chưa xác định
2018-03-14
H. Darling

Cho mượn
2018-02-28
M. Ekpiteta

Chưa xác định
2018-02-01
M. Ekpiteta

Cho mượn
2018-01-31
M. Ekpiteta

Chưa xác định
2018-01-19
Harry Edward Wright

Cho mượn
2018-01-03
H. Phipps

Cho mượn
2017-12-15
M. Clark

Cho mượn
2017-11-29
J. Paxman

Chưa xác định
2017-11-03
Harry Edward Wright

Cho mượn
2017-10-27
A. Jones

Chuyển nhượng tự do
2017-10-27
J. Paxman

Cho mượn
2017-10-06
O. Akinwande

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
O. Akinwande

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Ellul

Chuyển nhượng tự do
2017-06-22
T. Wraight

Chuyển nhượng tự do
2017-04-28
S. Heard

Chưa xác định
2017-04-05
O. Akinwande

Chưa xác định
2017-03-03
O. Akinwande

Cho mượn
2017-02-10
S. Heard

Cho mượn
2017-01-27
M. Ekpiteta

Chuyển nhượng tự do
2017-01-27
M. Clark

Chưa xác định
2016-12-23
K. Ferdinand

Chuyển nhượng tự do
2016-11-18
Frazer Shaw

Chưa xác định
2016-11-11
M. Clark

Cho mượn
2016-11-10
Frazer Shaw

Chuyển nhượng tự do
2016-11-07
M. Clark

Chưa xác định
2016-09-01
K. Ferdinand

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
T. Wraight

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
E. Justham

Chưa xác định
2013-07-01
Hakeem Ayodeji Ayodele Craig Araba
Chưa xác định
2012-09-07
Hakeem Ayodeji Ayodele Craig Araba

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Năm - 10.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Năm - 10.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |