-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Braintree (BRA)
Braintree (BRA)
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Cressing Road Stadium
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Cressing Road Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Braintree
Tên ngắn gọn
BRA
BXH National League England
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
41 | 50 | 91 |
02 |
![]() |
41 | 42 | 83 |
03 |
![]() |
41 | 24 | 75 |
04 |
![]() |
40 | 16 | 66 |
05 |
![]() |
41 | 9 | 64 |
06 |
![]() |
41 | 11 | 63 |
07 |
![]() |
39 | 18 | 61 |
08 |
![]() |
41 | 10 | 60 |
09 |
![]() |
41 | 5 | 60 |
10 |
![]() |
41 | -6 | 57 |
11 |
![]() |
41 | 1 | 55 |
12 |
![]() |
41 | 2 | 54 |
13 |
![]() |
40 | -2 | 53 |
14 |
![]() |
40 | -2 | 52 |
15 |
![]() |
41 | -7 | 52 |
16 |
![]() |
41 | -7 | 51 |
17 |
![]() |
40 | -6 | 48 |
18 |
![]() |
41 | -17 | 48 |
19 |
![]() |
40 | -12 | 46 |
20 |
![]() |
41 | -7 | 43 |
21 |
![]() |
40 | -14 | 43 |
22 |
![]() |
41 | -25 | 41 |
23 |
![]() |
41 | -29 | 39 |
24 |
![]() |
41 | -54 | 19 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
24 | J. Akinde | England |
0 | A. Georgiou | Greece |
0 | L. Davies | England |
0 | D. Sparkes | England |
9 | I. Effiong | England |
0 | Lanre Balogun | England |
12 | J. Fyfield | England |
0 | F. Sears | England |
0 | T. Stevenson | England |
0 | J. White | England |
5 | L. Annesley | Gibraltar |
0 | G. Crichlow | England |
33 | Lucas | Brazil |
4 | L. Lomas | England |
21 | J. Vennings | England |
37 | C. Cooper | England |
33 | M. Miranda | England |
7 | T. Blackwell | England |
0 | D. Odusanya | England |
15 | F. Terry | England |
18 | A. Blair | England |
0 | J. Blunkell | England |
23 | J. Grimwood | England |
28 | Rio Davidson-Phipps | England |
0 | J. Dawodu | England |
35 | C. Ward | England |
0 | M. Herschel | Germany |
0 | A. Matshazi | England |
21 | Paris Lock | England |
0 | A. Owen-Jones | England |
0 | J. Smith | England |
0 | G. Hart | |
0 | M. Brothers | England |
0 | R. Hart | |
0 | K. Myhill | |
0 | S. Scott | |
0 | Jack Roberts | England |
1 | P. Haxthausen Nielsen | Denmark |
0 | C. McPherson | England |
0 | M. Okonuwo | |
0 | E. Cunningham |
2025-07-01
M. Robinson

Chưa xác định
2024-12-06
C. Powell

Chưa xác định
2024-12-06
I. Effiong

Chưa xác định
2024-11-08
C. Powell

Cho mượn
2024-09-27
R. Lambe

Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
T. Stevenson

Chuyển nhượng
2024-07-25
J. Akinde

Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
D. Sparkes

Chuyển nhượng
2024-07-19
F. Sears

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Clampin

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Annesley

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Crichlow

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Robinson

Cho mượn
2024-07-01
C. Powell

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Fyfield

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Effiong

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Wakefield

Chuyển nhượng
2024-07-01
A. Payne

Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
S. Coulthirst

Chuyển nhượng
2024-03-11
F. Sears

Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
A. Pavey

Chuyển nhượng
2024-02-15
C. Wakefield

Cho mượn
2024-01-11
A. Pavey

Cho mượn
2023-10-26
S. Coulthirst

Cho mượn
2023-10-06
G. Crichlow

Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
C. Regis

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Reynolds

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Stevenson

Chưa xác định
2023-07-01
R. Lambe

Chưa xác định
2023-07-01
A. Pavey

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Lionel Glenn Robert Ainsworth

Chưa xác định
2023-02-03
A. Pavey

Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
J. Paxman

Chưa xác định
2022-12-05
J. Paxman

Cho mượn
2022-11-25
L. Amantchi

Chuyển nhượng tự do
2022-11-11
M. Anderson

Chuyển nhượng tự do
2022-10-25
J. Strizovic

Chưa xác định
2022-09-30
J. Strizovic

Cho mượn
2022-09-16
I. Eze

Chưa xác định
2022-08-28
A. Eyoma

Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
L. Reynolds

Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
K. Farrell

Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
L. Amantchi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
L. Davies

Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
J. Muscatt

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. White

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Crichlow

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. McKeown

Chưa xác định
2021-12-25
E. McKeown

Chuyển nhượng tự do
2021-12-10
O. Akinwande

Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Adam Joseph Morgan

Chuyển nhượng tự do
2021-10-25
T. Stevenson

Chưa xác định
2021-10-12
M. Anderson

Chưa xác định
2021-09-24
T. Stevenson

Cho mượn
2021-08-26
C. Frimpong

Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
G. Crichlow

Chưa xác định
2021-07-03
Lionel Glenn Robert Ainsworth

Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
K. Henry

Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
A. Payne

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Gouldbourne

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Smyth

Chưa xác định
2021-07-01
S. Temple

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Pennell

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Akinwande

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Columbus Iyayi

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Smith

Chưa xác định
2021-03-08
A. Payne

Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
Reece Prestedge

Chuyển nhượng tự do
2020-11-16
A. Payne

Chuyển nhượng tự do
2020-11-16
J. Banton

Cho mượn
2020-11-16
N. Smith

Chuyển nhượng tự do
2020-11-11
O. Kensdale

Chưa xác định
2020-10-09
O. Kensdale

Cho mượn
2020-08-21
D. Matsuzaka

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
R. Gordon

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Banton

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Payne

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Jake Cass

Chưa xác định
2020-07-01
Barney Williams

Chưa xác định
2020-07-01
R. Murrell-Williamson

Chưa xác định
2020-07-01
A. Iontton

Chưa xác định
2020-07-01
J. Smith

Chưa xác định
2020-03-06
R. Howard

Chưa xác định
2020-02-21
A. Iontton

Cho mượn
2020-01-31
H. Ochieng

Chưa xác định
2020-01-10
L. Smyth

Cho mượn
2020-01-10
J. Smith

Cho mượn
2020-01-10
R. Howard

Cho mượn
2019-12-20
Jordan Chiedozie

Chuyển nhượng tự do
2019-12-20
J. James

Chưa xác định
2019-12-20
M. Clark

Chưa xác định
2019-12-06
O. Akinwande

Chưa xác định
2019-12-06
D. Matsuzaka

Chưa xác định
2019-11-08
H. Donovan

Chưa xác định
2019-10-11
J. James

Chuyển nhượng tự do
2019-09-27
R. Murrell-Williamson

Chưa xác định
2019-09-06
H. Donovan

Chuyển nhượng tự do
2019-08-03
M. Sagaf

Chuyển nhượng tự do
2019-08-03
Charley Barker

Chưa xác định
2019-08-03
O. Borg

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |