-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Louisville City ()
Louisville City ()
Thành Lập:
2014
Sân VĐ:
Lynn Family Stadium
Thành Lập:
2014
Sân VĐ:
Lynn Family Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Louisville City
Tên ngắn gọn
2024-08-28
E. Perez

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
T. Gibson

Chuyển nhượng tự do
2024-01-28
R. Thellufsen

Chuyển nhượng tự do
2024-01-04
E. Perez

Chuyển nhượng
2024-01-01
A. Perez

Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
K. Adams

Chuyển nhượng
2023-05-02
M. Pouwels

Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
A. Hoppenot

Chưa xác định
2022-01-01
Simon Lefebvre

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Morton

Chuyển nhượng tự do
2021-05-01
J. Johnson

Chưa xác định
2021-01-05
Simon Lefebvre

Chưa xác định
2021-01-05
Jimmy McLaughlin III

Chưa xác định
2020-12-14
T. Gibson

Chưa xác định
2020-09-21
Kenneth Walker

Cho mượn
2020-02-26
W. Charpie

Chưa xác định
2020-01-01
J. Johnson

Chưa xác định
2020-01-01
Corben Bone

Chưa xác định
2019-06-27
A. Hoppenot

Chưa xác định
2018-12-03
I. Ilić

Chưa xác định
2018-09-19
J. Lewis

Cho mượn
2018-09-02
J. Sands

Chưa xác định
2018-08-16
J. Sands

Cho mượn
2017-07-01
S. Russell

Chưa xác định
2017-02-14
A. Quinn

Chuyển nhượng tự do
2017-02-14
A. Lubahn

Chuyển nhượng tự do
2017-01-03
S. Russell

Chuyển nhượng tự do
2016-03-12
M. Kaye

Chưa xác định
2016-02-29
A. Lubahn

Chưa xác định
2016-02-18
C. Hoffman

Chưa xác định
2016-02-01
Juan Pablo Guzmán Perdómo

Chưa xác định
2016-01-01
C. Adams

Chưa xác định
2015-07-07
C. Fernandez

Chưa xác định
2015-06-18
C. Fernandez

Cho mượn
2015-06-15
C. Fernandez

Chưa xác định
2015-06-01
C. Fernandez

Chưa xác định
2015-05-01
A. Quinn

Chưa xác định
2015-02-28
C. Adams

Chuyển nhượng tự do
2015-02-19
T. Morad

Chưa xác định
2015-01-01
Juan Pablo Guzmán Perdómo

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |