-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



RB Leipzig
( LEI )
( LEI )
20:30
19/04/2025



Holstein Kiel
( HOL )
( HOL )
5 trận đối đầu gần nhất
LEI
0 -
2
HOL
07.12.2024
LEI
0 -
2
HOL
22.02.2014
LEI
3 -
1
HOL
04.09.2013
Bảng xếp hạng
LEI
4
HOL
18
Thành tích gần đây
LEI
TTHHT
HOL
BBBHB
LEI - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
HOL - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
19/04
-
20:30
-1.5
0.99
0.89
3.25
0.95
U
0.91
1.33
4.80
6.09
-0.75
1.04
0.82
1.5
1.17
U
0.71
1.71
2.60
5.61
-1.25
0.76
1.13
3.0
0.71
U
1.17
-0.5
0.73
1.14
1.25
0.79
U
1.07
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
7.52
2 - 1
8.1
1 - 0
9.25
3 - 0
9.25
3 - 1
10.12
1 - 1
10.12
4 - 0
14.92
4 - 1
15.88
2 - 2
17.32
3 - 2
21.16
1 - 2
21.16
0 - 0
22.12
0 - 1
24.04
4 - 2
34.6
0 - 2
52.84
2 - 3
57.64
3 - 3
62.44
1 - 3
67.24
4 - 3
110.44
0 - 3
168.04
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-1.5
0.99
0.89
3.25
0.95
U
0.91
1.33
4.80
6.09
-1.25
0.76
1.13
3.0
0.71
U
1.17
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
7.52
2 - 1
8.1
1 - 0
9.25
3 - 0
9.25
3 - 1
10.12
1 - 1
10.12
4 - 0
14.92
4 - 1
15.88
2 - 2
17.32
3 - 2
21.16
1 - 2
21.16
0 - 0
22.12
0 - 1
24.04
4 - 2
34.6
0 - 2
52.84
2 - 3
57.64
3 - 3
62.44
1 - 3
67.24
4 - 3
110.44
0 - 3
168.04
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
-0.75
1.04
0.82
1.5
1.17
U
0.71
1.71
2.60
5.61
-0.5
0.73
1.14
1.25
0.79
U
1.07
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
7.52
2 - 1
8.1
1 - 0
9.25
3 - 0
9.25
3 - 1
10.12
1 - 1
10.12
4 - 0
14.92
4 - 1
15.88
2 - 2
17.32
3 - 2
21.16
1 - 2
21.16
0 - 0
22.12
0 - 1
24.04
4 - 2
34.6
0 - 2
52.84
2 - 3
57.64
3 - 3
62.44
1 - 3
67.24
4 - 3
110.44
0 - 3
168.04
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 19.04
01:45
02:00
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Bảy - 19.04
01:45
02:00
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |