-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



FSV Mainz 05
( MAI )
( MAI )
20:30
19/04/2025



VfL Wolfsburg
( WOL )
( WOL )
5 trận đối đầu gần nhất
MAI
4 -
3
WOL
08.12.2024
MAI
1 -
3
WOL
18.05.2024
MAI
1 -
1
WOL
13.01.2024
MAI
3 -
0
WOL
30.04.2023
MAI
0 -
3
WOL
05.11.2022
Bảng xếp hạng
MAI
5
WOL
12
Thành tích gần đây
MAI
HHBTB
WOL
BTBBH
MAI - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
WOL - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
19/04
-
20:30
-0.5
0.93
0.95
2.75
0.99
U
0.87
1.90
3.28
3.37
-0.25
1.02
0.84
1.25
1.2
U
0.69
2.25
2.21
3.97
-0.75
1.21
0.7
2.5
0.77
U
1.09
1.0
0.74
U
1.13
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
7.52
1 - 0
7.62
2 - 0
9.64
0 - 1
11.56
0 - 0
12.04
1 - 2
12.04
2 - 2
13.48
3 - 1
14.44
3 - 0
17.8
0 - 2
21.16
3 - 2
22.12
1 - 3
34.6
4 - 1
36.52
2 - 3
38.44
4 - 0
46.12
3 - 3
57.64
4 - 2
57.64
0 - 3
62.44
1 - 4
124.84
2 - 4
139.24
4 - 3
139.24
0 - 4
225.64
3 - 4
235.24
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.5
0.93
0.95
2.75
0.99
U
0.87
1.90
3.28
3.37
-0.75
1.21
0.7
2.5
0.77
U
1.09
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
7.52
1 - 0
7.62
2 - 0
9.64
0 - 1
11.56
0 - 0
12.04
1 - 2
12.04
2 - 2
13.48
3 - 1
14.44
3 - 0
17.8
0 - 2
21.16
3 - 2
22.12
1 - 3
34.6
4 - 1
36.52
2 - 3
38.44
4 - 0
46.12
3 - 3
57.64
4 - 2
57.64
0 - 3
62.44
1 - 4
124.84
2 - 4
139.24
4 - 3
139.24
0 - 4
225.64
3 - 4
235.24
4 - 4
240.04
-0.25
1.02
0.84
1.25
1.2
U
0.69
2.25
2.21
3.97
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
7.52
1 - 0
7.62
2 - 0
9.64
0 - 1
11.56
0 - 0
12.04
1 - 2
12.04
2 - 2
13.48
3 - 1
14.44
3 - 0
17.8
0 - 2
21.16
3 - 2
22.12
1 - 3
34.6
4 - 1
36.52
2 - 3
38.44
4 - 0
46.12
3 - 3
57.64
4 - 2
57.64
0 - 3
62.44
1 - 4
124.84
2 - 4
139.24
4 - 3
139.24
0 - 4
225.64
3 - 4
235.24
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 19.04
01:45
02:00
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Bảy - 19.04
01:45
02:00
18:00
18:00
20:00
21:00
21:00
21:15
23:00
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |