-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Vikingur Reykjavik (VIK)
Vikingur Reykjavik (VIK)
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Víkingsvöllur
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Víkingsvöllur
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vikingur Reykjavik
Tên ngắn gọn
VIK
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
6 | 21 | 18 |
02 |
![]() |
6 | 7 | 14 |
03 |
![]() |
6 | 11 | 13 |
04 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
05 |
![]() |
6 | 4 | 13 |
06 |
![]() |
6 | 4 | 13 |
07 |
![]() |
6 | 8 | 12 |
08 |
![]() |
6 | 7 | 11 |
09 |
![]() |
6 | 5 | 11 |
10 |
![]() |
6 | 3 | 11 |
11 |
![]() |
6 | 3 | 11 |
12 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
13 |
![]() |
6 | 3 | 10 |
14 |
![]() |
6 | 1 | 10 |
15 |
![]() |
6 | 1 | 10 |
16 |
![]() |
6 | 0 | 10 |
17 |
![]() |
6 | 0 | 9 |
18 |
![]() |
6 | -1 | 8 |
19 |
![]() |
6 | -1 | 8 |
20 |
![]() |
6 | -3 | 8 |
21 |
![]() |
6 | 0 | 7 |
22 |
![]() |
6 | 0 | 7 |
23 |
![]() |
6 | -1 | 7 |
24 |
![]() |
6 | -3 | 7 |
25 |
![]() |
6 | -3 | 7 |
26 |
![]() |
6 | -3 | 6 |
27 |
![]() |
6 | -3 | 6 |
28 |
![]() |
6 | -4 | 5 |
29 |
![]() |
6 | -8 | 5 |
30 |
![]() |
6 | -6 | 4 |
31 |
![]() |
6 | -10 | 4 |
32 |
![]() |
6 | -5 | 3 |
33 |
![]() |
6 | -9 | 3 |
34 |
![]() |
6 | -9 | 3 |
35 |
![]() |
6 | -10 | 3 |
36 |
![]() |
6 | -9 | 2 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
20 | S. Þorkelsson | Iceland |
16 | Jochum Magnússon | Iceland |
8 | G. Þórðarson | Iceland |
30 | Hrannar Ingi Magnússon | Iceland |
30 | Daði Berg Jónsson | Iceland |
31 | Jóhann Kanfory Tjörvason | Iceland |
3 | David Helgi Aronsson | Iceland |
0 | Haraldur Agust Brynjarsson | Iceland |
0 | Ivar Bjorgvinsson | Iceland |
0 | Þ. Ingólfsson |
2024-02-01
V. Ingimundarson

Chuyển nhượng
2024-02-01
B. Ingason

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Ó. Hauksson

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
K. McLagan

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
J. Fjóluson

Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
L. Tómasson

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Þrándarson

Chuyển nhượng tự do
2023-04-04
G. Vatnhamar

Chưa xác định
2023-02-09
J. Magnússon

Chưa xác định
2023-02-02
M. Vilhjálmsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Pálsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Bergmann

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Pálsson

Chưa xác định
2022-10-17
A. Bergmann

Chưa xác định
2022-08-01
K. Ingason

Chưa xác định
2022-07-01
K. Quee

Chưa xác định
2022-06-30
A. Harðarson

Chưa xác định
2022-06-17
Hannes Þór Halldórsson

Chuyển nhượng tự do
2022-04-19
A. Pálsson

Cho mượn
2022-03-03
A. Bergmann

Cho mượn
2022-02-25
O. Ekroth

Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
D. Atlason

Chưa xác định
2022-02-17
B. Ingason

Chưa xác định
2022-02-17
K. Gunnarsson

Chưa xác định
2022-02-17
A. Sigurpálsson

Chưa xác định
2022-02-17
K. McLagan

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Bergmann

Chưa xác định
2021-10-16
A. Harðarson

Chưa xác định
2021-07-07
A. Harðarson

Cho mượn
2021-07-03
A. Bergmann

Cho mượn
2021-05-02
K. Quee

Chưa xác định
2021-02-19
K. Quee

Cho mượn
2021-02-19
A. Bergmann

Cho mượn
2021-02-18
A. Harðarson

Chưa xác định
2021-02-18
A. Bergmann

Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
K. Gunnarsson

Cho mượn
2021-02-18
D. Snorrason

Chưa xác định
2021-02-18
K. Quee

Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
D. Atlason

Chưa xác định
2021-02-18
P. Punyed

Chưa xác định
2021-01-01
L. Tómasson

Chưa xác định
2020-10-16
K. Quee

Chưa xác định
2020-10-16
Isaac Owusu Afriyie

Chưa xác định
2020-10-05
Á. Hlynsson

Chưa xác định
2020-09-25
Ó. Karlsson

Chưa xác định
2020-09-02
K. Quee

Cho mượn
2020-08-14
A. Pálsson

Chưa xác định
2020-08-13
A. Andrason

Chưa xác định
2020-08-10
Rick ten Voorde

Chưa xác định
2020-06-30
L. Tómasson

Cho mượn
2020-06-26
Emil Andri Auðunsson

Cho mượn
2020-06-23
Þ. Þórisson

Chưa xác định
2020-06-20
Ö. Eggertsson

Chưa xác định
2020-06-06
Isaac Owusu Afriyie

Cho mượn
2020-02-23
Gunnlaugur Hlynur Birgisson

Chưa xác định
2020-02-22
G. Guðmundsson

Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
H. Guðjónsson

Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
Sindri Scheving

Chưa xác định
2020-02-22
I. Jónsson

Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
A. Vaporakis

Chưa xác định
2020-01-01
H. Þórðarson

Chưa xác định
2020-01-01
G. Tryggvason

Chưa xác định
2020-01-01
Sindri Scheving

Chưa xác định
2019-10-17
B. Runólfsson

Chưa xác định
2019-10-16
J. Mack

Chưa xác định
2019-10-16
K. Quee

Chuyển nhượng tự do
2019-10-16
Rick ten Voorde

Chưa xác định
2019-10-16
G. Guðmundsson

Chưa xác định
2019-09-04
Mohamed Didé Fofana

Chưa xác định
2019-07-31
Ó. Karlsson

Chuyển nhượng tự do
2019-07-20
H. Þórðarson

Cho mượn
2019-07-11
Rick ten Voorde

Cho mượn
2019-07-10
B. Runólfsson

Cho mượn
2019-07-03
G. Guðmundsson

Cho mượn
2019-07-01
Kári Árnason

Chưa xác định
2019-05-14
G. Tryggvason

Cho mượn
2019-04-18
Sindri Scheving

Cho mượn
2019-04-04
Aron Mar Brynjarsson

Chuyển nhượng tự do
2019-04-02
Francisco Marmolejo Mancilla

Chuyển nhượng tự do
2019-03-27
A. Larsen

Chuyển nhượng tự do
2019-02-23
A. Andrason

Chưa xác định
2019-02-21
Arnþór Ingi Kristinsson

Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Hilmarsson

Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Þ. Ingason

Chưa xác định
2019-02-21
V. Jónsson

Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
M. Mbaye

Chuyển nhượng tự do
2019-02-08
M. Ožegović

Chưa xác định
2019-01-08
Jørgen Richardsen

Chưa xác định
2019-01-01
H. Þórðarson

Chưa xác định
2019-01-01
Mohamed Didé Fofana

Cho mượn
2018-10-16
L. Tómasson

Chưa xác định
2018-07-29
Geoffrey Wynton Mandelano Castillion

Cho mượn
2018-07-19
L. Tómasson

Chưa xác định
2018-07-15
V. Tufegdžić

Chưa xác định
2018-05-15
Kári Árnason

Chuyển nhượng tự do
2018-05-11
A. Larsen

Chưa xác định
2018-04-28
A. Vaporakis

Cho mượn
2018-04-27
T. Sigurbjörnsson

Chưa xác định
2018-04-24
A. Sverrisson

Chưa xác định
2018-04-23
H. Þórðarson

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |