12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1968
Sân VĐ: Hikvision Football Indoor Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Dainava
Tên ngắn gọn DAI
2024-07-18
A. Bilyi
Celje Celje
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
R. Rasimavičius
Panevėžys Panevėžys
Chưa xác định
2024-03-10
H. Grachov
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
Rokas Stanulevičius
Cork City Cork City
Chuyển nhượng tự do
2024-02-24
V. Krynskyi
Prostějov Prostějov
Chuyển nhượng tự do
2024-02-14
E. Stočkūnas
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
A. Radchenko
Hibernians Hibernians
Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
K. Kramēns
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
O. Kostyk
Zhetysu Zhetysu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
M. Vasiliauskas
Garliava Garliava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
O. Kostyk
Metal Kharkiv Metal Kharkiv
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
V. Šarkauskas
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chuyển nhượng tự do
2023-03-08
E. Stočkūnas
Banga Banga
Chuyển nhượng tự do
2023-03-03
K. Kramēns
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2023-02-26
V. Šarkauskas
Džiugas Telšiai Džiugas Telšiai
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
D. Taraduda
Trans Narva Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2023-02-20
N. Labukas
Šilas Šilas
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
D. Kikalishvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
A. Radchenko
Jonava Jonava
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Rasimavičius
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Vitukynas
Šilas Šilas
Chuyển nhượng tự do
2022-04-10
Akim Saeed Sairinen
PIF PIF
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
T. Švedkauskas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2022-01-07
L. Klimavičius
Panevėžys Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Baftalovskyi
Dinaz Vyshhorod Dinaz Vyshhorod
Chưa xác định
2022-01-01
A. Mickevičius
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2022-01-01
N. Labukas
Šilas Šilas
Chưa xác định
2021-10-15
T. Švedkauskas
Lommel United Lommel United
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
Daniil Makeev
Essentuki Essentuki
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
M. Vasiliauskas
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chưa xác định
2021-06-30
P. Golubickas
HNK Gorica HNK Gorica
Chưa xác định
2021-03-31
Ignas Baranauskas
Alternatyvus FK Alternatyvus FK
Chuyển nhượng tự do
2021-03-25
Matas Radžiukynas
Panerys Vilnius Panerys Vilnius
Chưa xác định
2021-03-11
P. Golubickas
HNK Gorica HNK Gorica
Cho mượn
2021-03-09
L. Klimavičius
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2021-03-03
Akim Saeed Sairinen
Floro Floro
Chuyển nhượng tự do
2021-03-03
R. Zelmanis
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2021-03-02
Deivydas Matulevičius
CSM Reşiţa CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2021-03-02
Vytautas Lukša
Atlantas Atlantas
Chưa xác định
2021-02-08
M. Vasiliauskas
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chưa xác định
2021-01-28
Lukas Kochanauskas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2021-01-01
E. Stočkūnas
Banga Banga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Mickevičius
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2020-08-12
A. Mickevičius
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Cho mượn
2020-07-13
E. Stočkūnas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2020-07-13
R. Banevičius
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2020-06-27
A. Mickevičius
Stumbras Stumbras
Chuyển nhượng tự do
2020-05-27
R. Banevičius
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Cho mượn
2020-02-04
K. Silich
Chornomorets Chornomorets
Chưa xác định
2020-01-07
P. Golubickas
HNK Gorica HNK Gorica
Chưa xác định
2020-01-01
Martynas Matijoška
Nevėžis Nevėžis
Chưa xác định
2020-01-01
P. Golubickas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2020-01-01
Matas Radžiukynas
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Emanuelis Puzakinas
BFA BFA
Chưa xác định
2020-01-01
T. Vitukynas
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Rocys
Jonava Jonava
Chưa xác định
2020-01-01
Lukas Kochanauskas
Stumbras Stumbras
Chưa xác định
2020-01-01
Benas Spietinis
Jonava Jonava
Chưa xác định
2019-03-09
K. Silich
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
G. Jarusevičius
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
P. Golubickas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Cho mượn
2019-01-01
T. Vitukynas
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Martynas Matijoška
Nevėžis Nevėžis
Chưa xác định
2019-01-01
Sebastián Vásquez Gamboa
Panevėžys Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Davit Makaradze
Jonava Jonava
Chưa xác định
2018-07-01
Ignas Baranauskas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2018-07-01
M. Vasiliauskas
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Golubickas
Yeovil Town Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Vitukynas
Hoek Hoek
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
M. Shkubuliani
Sioni Sioni
Chưa xác định
2018-01-01
Sebastián Vásquez Gamboa
Deportivo Pereira Deportivo Pereira
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Rocys
Jonava Jonava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
T. Bučma
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Benas Spietinis
Jonava Jonava
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Silich
Jonava Jonava
Chưa xác định
2017-01-01
Linas Savastas
Utenis Utena Utenis Utena
Chưa xác định
2017-01-01
K. Silich
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2014-07-01
Lukas Sendžikas
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2014-03-01
Linas Savastas
Utenis Utena Utenis Utena
Chưa xác định
2013-08-03
Linas Savastas
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140