-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Celje (CEL)
Celje (CEL)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadion Z'dežele
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadion Z'dežele
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Celje
Tên ngắn gọn
CEL
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
70 | L. Menalo | Bosnia and Herzegovina |
77 | I. Brnić | Croatia |
17 | R. Aarons | Jamaica |
16 | M. Kvesić | Bosnia and Herzegovina |
28 | S. Bralić | Croatia |
6 | D. Zec | Slovenia |
99 | Íñigo Eguaras | Spain |
11 | D. Popovič | Slovenia |
3 | D. Vukliševič | Slovenia |
47 | A. Kučys | Lithuania |
9 | G. Bajde | Slovenia |
43 | A. Krefl | Slovenia |
69 | M. Obradovič | Croatia |
13 | M. Vrbanec | Slovenia |
10 | N. Kouter | Slovenia |
8 | L. Bobičanec | Croatia |
23 | Ž. Karničnik | Slovenia |
19 | M. Kavčič | Slovenia |
22 | M. Rožman | Slovenia |
81 | K. Nemanič | Slovenia |
7 | A. Matko | Slovenia |
18 | M. Dulca | Romania |
88 | T. Svetlin | Slovenia |
19 | M. Zabukovnik | Slovenia |
31 | Jošt Pišek | Slovenia |
17 | N. Iosifov | Russia |
98 | L. Štubljar | Slovenia |
30 | Edmilson | Brazil |
21 | N. Ajhmajer | Slovenia |
12 | L. Kolar | Slovenia |
7 | N. Noordanus | Netherlands |
0 | A. Chidi | Sweden |
27 | Artem Sholar | Ukraine |
29 | T. Äek | Slovenia |
0 | Z. Žužek | |
15 | Kenan Kurtovic | Slovenia |
0 | Stijan Gobec |
2025-07-01
I. Brnić

Chưa xác định
2024-09-05
L. Menalo

Chuyển nhượng
2024-07-18
A. Bilyi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
S. Bralić

Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
I. Brnić

Cho mượn
2024-07-01
T. Matić

Chuyển nhượng
2024-07-01
A. Bilyi

Chuyển nhượng
2024-07-01
A. Kučys

Chuyển nhượng
2024-01-15
L. Menalo

Cho mượn
2023-09-01
T. Matić

Cho mượn
2023-08-10
A. Bilyi

Cho mượn
2023-08-09
I. Kargbo

Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
M. Kvesić

Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
V. Janjičić

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Morozov

€ 450K
Chuyển nhượng
2023-07-01
A. Bilyi

Chuyển nhượng tự do
2023-02-27
Tomislav Tomić

Chưa xác định
2023-01-31
J. Adah

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
G. Morozov

Cho mượn
2023-01-05
I. Kargbo

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
M. Rorič

Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
D. Popovič

Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
A. Kadušić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
T. Matić

Chưa xác định
2022-07-01
Tomislav Tomić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Jakobsen

Chưa xác định
2022-07-01
Ž. Benedičič

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Adah

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kuzmanović

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Kargbo

Chưa xác định
2022-07-01
Ž. Medved

Chưa xác định
2022-07-01
D. Čop

Chưa xác định
2022-02-28
D. Antanavičius

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Tomislav Tomić

Cho mượn
2022-02-15
L. Bizjak

Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
G. Morozov

Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
D. Čop

Cho mượn
2022-02-02
V. Janjičić

Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
B. Martis

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
I. Kargbo

Cho mượn
2022-01-01
D. Antanavičius

Chưa xác định
2022-01-01
D. Vukliševič

Chuyển nhượng tự do
2021-09-17
Stjepan Vego

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
T. Sanniez

Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
I. Maevskiy

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Zec

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Ivan Božić

Chưa xác định
2021-07-01
J. Ćalušić

Chưa xác định
2021-07-01
A. Jakobsen

Chưa xác định
2021-07-01
Ž. Medved

Cho mượn
2021-02-04
D. Antanavičius

Cho mượn
2021-02-03
Stjepan Vego

Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Roman Bezjak

Chuyển nhượng tự do
2020-10-15
Roman Bezjak

Chuyển nhượng tự do
2020-10-15
K. Plantak

Chưa xác định
2020-10-15
D. Antanavičius

Cho mượn
2020-09-29
B. Martis

Chưa xác định
2020-09-08
D. Vizinger

€ 800K
Chuyển nhượng
2020-08-05
F. Dangubić

Chưa xác định
2020-07-28
M. Kuzmanović

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
D. Antanavičius

Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
A. Kadušić

Chưa xác định
2019-08-21
K. Plantak

Chưa xác định
2019-07-01
Ivan Božić

Cho mượn
2019-06-16
J. Ćalušić

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Predragović

Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
D. Vizinger

Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
N. Gatarić

Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
F. Dangubić

Chưa xác định
2018-01-16
Ž. Benedičič

Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
F. Predragović

Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
Goran Cvijanović

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
L. Čirjak

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Kotnik

Chuyển nhượng tự do
2017-06-16
F. Dangubić

Cho mượn
2017-06-16
N. Gatarić

Chưa xác định
2017-06-01
A. Rahmanović

Chuyển nhượng tự do
2017-03-31
Marin Glavaš

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
T. Barišić

Chưa xác định
2016-10-01
Goran Cvijanović

Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Érico Sousa

Chưa xác định
2016-08-01
M. Spremo

Chuyển nhượng tự do
2016-07-25
D. Miškić

€ 150K
Chuyển nhượng
2016-07-02
M. Pajač

Chưa xác định
2016-07-01
I. Hadžić

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Omoregie

Chưa xác định
2016-07-01
M. Brlečić

Chưa xác định
2016-07-01
Marin Glavaš

Chưa xác định
2016-05-31
A. Rahmanović

Chuyển nhượng tự do
2016-03-04
Ramon Soria

Chưa xác định
2016-03-02
Karlo Težak

Chưa xác định
2016-02-01
A. Bilali

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
M. Klapan

Chưa xác định
2016-01-01
L. Čirjak

Chưa xác định
2016-01-01
M. Brlečić

Chưa xác định
2015-09-20
M. Mršič

Chưa xác định
2015-09-01
M. Pajač

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
I. Lendrić

Chưa xác định
2015-07-01
B. Verbič

€ 1.2M
Chuyển nhượng
2015-07-01
Érico Sousa

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
