-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Marbella ()
Marbella ()
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Estadio Municipal Antonio Lorenzo Cuevas
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Estadio Municipal Antonio Lorenzo Cuevas
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Marbella
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
02 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
03 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
04 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
05 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
06 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
07 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
08 |
![]() |
3 | 0 | 4 |
09 |
![]() |
3 | 0 | 4 |
10 |
![]() |
3 | 0 | 4 |
11 |
![]() |
3 | 0 | 4 |
12 |
![]() |
3 | -1 | 4 |
13 |
![]() |
3 | -1 | 3 |
14 |
![]() |
3 | -1 | 3 |
15 |
![]() |
3 | -1 | 3 |
16 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
17 |
![]() |
3 | -1 | 2 |
18 |
![]() |
3 | -1 | 2 |
19 |
![]() |
3 | -1 | 2 |
20 |
![]() |
3 | -2 | 1 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-08-17
B. Espinosa

Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
Marco Tulio

Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
R. Edwards

Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
José Callejón

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
J. Harper

Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
J. Harper

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Marco Tulio

Chuyển nhượng tự do
2022-11-17
J. Assoubre

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
H. Medarious

Chưa xác định
2022-07-01
Tejero

Chuyển nhượng tự do
2022-02-05
J. Assoubre

Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
Eduardo Ramos Gómez

Chưa xác định
2021-10-11
Alberto Lejárraga

Chưa xác định
2021-10-11
Rufino Segovia

Chưa xác định
2021-09-01
E. Busquets

Chưa xác định
2021-07-28
Alfred Planas

Chưa xác định
2021-07-18
Juanmi Callejón

Chưa xác định
2021-07-08
Carlos Cordero

Chưa xác định
2021-07-05
Alfonso Herrero

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Roca

Chưa xác định
2021-07-01
H. Medarious

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Nacho Sánchez

Chưa xác định
2021-07-01
I. Gudiño

Chưa xác định
2020-10-05
Eduardo Ramos Gómez

Chưa xác định
2020-09-24
F. Roca

Cho mượn
2020-09-23
Nacho Sánchez

Chưa xác định
2020-09-14
Carlos Cordero

Chưa xác định
2020-08-31
B. Cissé

Chưa xác định
2020-08-29
Alfonso Herrero

Chưa xác định
2020-08-28
E. Busquets

Cho mượn
2020-08-22
I. Gudiño

Cho mượn
2020-08-17
Alfred Planas

Chưa xác định
2020-01-30
Esteban Félix Granero Molina

€ Free
Chuyển nhượng
2020-01-03
Juanmi Callejón

€ Free
Chuyển nhượng
2019-07-01
Paulo Vitor

Chưa xác định
2019-01-31
Zhenfeng Xiong

Cho mượn
2019-01-30
Paulo Vitor

Cho mượn
2018-07-23
Luis Rioja

Chưa xác định
2018-07-03
José Corpas

Chưa xác định
2018-07-02
Catena

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Facundo Ricardo Scurti

Chưa xác định
2017-08-25
A. Ebwelle

Chưa xác định
2017-07-27
Tiri

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Kike Márquez

€ Free
Chuyển nhượng
2017-07-01
Catena

Chưa xác định
2017-07-01
Carlos Neva

Chưa xác định
2017-07-01
José Corpas

Chưa xác định
2017-07-01
Lolo González

Chưa xác định
2017-06-28
David Alcibiade

Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Manuel Fernández Muñíz

Chưa xác định
2017-01-25
Tiri

Chưa xác định
2017-01-21
Zé Turbo

Cho mượn
2017-01-04
Luis Rioja

Chưa xác định
2017-01-03
A. Ebwelle

Chưa xác định
2016-08-15
Kike Márquez

€ Free
Chuyển nhượng
2016-08-13
David Alcibiade

Chưa xác định
2016-07-26
Carlos Neva

Chưa xác định
2016-07-01
Lolo González

Chưa xác định
2016-07-01
E. Girdvainis

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
O. Verbickas

Chưa xác định
2015-01-01
N. Haikin

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
O. Verbickas

Chưa xác định
2014-07-28
E. Girdvainis

Chưa xác định
2014-07-08
Loren Morón

Chưa xác định
2012-07-01
Francisco Marmolejo Mancilla

Chưa xác định
2009-08-22
Alcalá

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
