-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
L'Hospitalet (HOS)
L'Hospitalet (HOS)
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Hospitalet de Llobregat
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Hospitalet de Llobregat
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá L'Hospitalet
Tên ngắn gọn
HOS
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 00 |
Sparta-KT
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Japan U23
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Germany
|
3 | 6 | 7 |
| 01 |
SpVgg Unterhaching
|
8 | 11 | 19 |
| 01 |
Cieza
|
2 | 3 | 6 |
| 01 |
Iran
|
10 | 11 | 23 |
| 01 |
France
|
6 | 6 | 13 |
| 01 |
Manchester City
|
3 | 11 | 9 |
| 01 |
Công An Nhân Dân
|
4 | 6 | 10 |
| 01 |
Stadeln
|
9 | 12 | 21 |
| 01 |
Utaş Uşakspor
|
2 | 6 | 6 |
| 01 |
Chengdu Better City
|
24 | 31 | 53 |
| 01 |
USA W
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Egypt U23
|
3 | 2 | 7 |
| 01 |
Inter
|
3 | 3 | 7 |
| 01 |
Paris Saint Germain
|
3 | 5 | 6 |
| 01 |
Benfica
|
3 | 7 | 7 |
| 01 |
12 Bingölspor
|
2 | 5 | 6 |
| 01 |
Internazionale U20
|
2 | 1 | 4 |
| 01 |
HHC
|
5 | 12 | 15 |
| 01 |
Sparta Lichtenberg
|
5 | 10 | 12 |
| 01 |
Tus Dassendorf
|
8 | 25 | 21 |
| 01 |
VfR Aalen
|
8 | 11 | 20 |
| 01 |
Lippstadt 08
|
6 | 9 | 13 |
| 01 |
Manchester United W
|
2 | 8 | 6 |
| 01 |
Incheon United
|
29 | 34 | 65 |
| 01 |
Liverpool
|
4 | 5 | 12 |
| 01 |
France W
|
3 | 1 | 6 |
| 01 |
Long Island Rough Riders W
|
10 | 12 | 21 |
| 01 |
Morocco U23
|
3 | 3 | 6 |
| 01 |
Borussia Dortmund
|
3 | 2 | 7 |
| 01 |
Galata
|
2 | 6 | 6 |
| 01 |
Romania
|
6 | 15 | 18 |
| 01 |
Romania
|
3 | 1 | 4 |
| 01 |
Mallorca II
|
2 | 9 | 6 |
| 01 |
Gimhae City
|
23 | 20 | 50 |
| 01 |
Yeni Orduspor
|
2 | 5 | 6 |
| 01 |
Middlesbrough
|
5 | 6 | 13 |
| 01 |
France U23
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Lazio
|
8 | 12 | 19 |
| 01 |
Phu Dong
|
20 | 37 | 58 |
| 01 |
INAC Kobe Leonessa W
|
6 | 12 | 15 |
| 01 |
Hwacheon KSPO
|
25 | 28 | 51 |
| 01 |
Limonest
|
26 | 12 | 50 |
| 01 |
Paris Saint Germain
|
4 | 7 | 12 |
| 01 |
Sportfreunde Siegen
|
7 | 11 | 17 |
| 01 |
Flamengo
|
3 | 4 | 7 |
| 01 |
TuS Koblenz
|
7 | 14 | 19 |
| 01 |
Galatasaray
|
5 | 14 | 15 |
| 01 |
Jong PSV
|
6 | 8 | 16 |
| 01 |
Balingen
|
2 | 1 | 4 |
| 01 |
Feyenoord
|
4 | 8 | 12 |
| 01 |
Northern Ireland
|
6 | 8 | 11 |
| 01 |
Napoli
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Wales
|
6 | 5 | 12 |
| 01 |
Kansas City W
|
20 | 28 | 50 |
| 01 |
Shenyang Urban
|
22 | 25 | 50 |
| 01 |
Colombia
|
3 | 4 | 7 |
| 01 |
Palmeiras
|
3 | 2 | 5 |
| 01 |
Lonestar II
|
10 | 19 | 25 |
| 01 |
Spain W
|
3 | 4 | 9 |
| 01 |
Vanraure Hachinohe
|
27 | 17 | 54 |
| 01 |
Milan U20
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Venezuela
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Argentina
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Ajaccio
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
England
|
6 | 13 | 15 |
| 01 |
Spain
|
6 | 9 | 16 |
| 01 |
Urawa
|
6 | 1 | 8 |
| 01 |
San Marino
|
4 | 2 | 7 |
| 01 |
Sweden
|
6 | 15 | 16 |
| 01 |
Racing Santander
|
5 | 5 | 12 |
| 01 |
Gamba Osaka
|
6 | 4 | 10 |
| 01 |
Biwako Shiga
|
21 | 11 | 43 |
| 01 |
Spain
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Germany
|
6 | 14 | 14 |
| 01 |
Yokohama F. Marinos
|
6 | 9 | 15 |
| 01 |
Eddersheim
|
8 | 13 | 21 |
| 01 |
Portugal
|
3 | 2 | 6 |
| 01 |
Saint Etienne
|
5 | 6 | 11 |
| 01 |
Avispa Fukuoka
|
6 | 3 | 13 |
| 01 |
FYR Macedonia
|
6 | 9 | 16 |
| 01 |
Schott Mainz
|
18 | 62 | 70 |
| 01 |
Uruguay
|
3 | 8 | 9 |
| 01 |
Czech Republic
|
6 | 1 | 11 |
| 01 |
Genoa U20
|
4 | 5 | 10 |
| 01 |
Norway
|
6 | 8 | 13 |
| 01 |
Real Madrid
|
4 | 6 | 12 |
| 01 |
Austria
|
3 | 2 | 6 |
| 01 |
Nagoya Grampus
|
6 | 6 | 15 |
| 01 |
Moldova
|
4 | 4 | 9 |
| 01 |
Portugal
|
6 | 8 | 14 |
| 01 |
England
|
3 | 1 | 5 |
| 01 |
Arsenal
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Real Madrid
|
3 | 5 | 7 |
| 01 |
Rousset-Ste Victoire
|
26 | 30 | 60 |
| 01 |
VfL Halle
|
5 | 15 | 13 |
| 01 |
Jiangxi Liansheng
|
25 | 9 | 44 |
| 01 |
Barcelona W
|
3 | 19 | 9 |
| 01 |
ES Tunis
|
6 | 9 | 13 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Sergio Ayala | Spain |
| 0 | Ramon Marimon | Spain |
| 0 | Lobato | Spain |
| 0 | S. One | Cameroon |
| 0 | Ton Alcover | Spain |
| 0 | M. Jabbie | Sierra Leone |
| 0 | Hajimari Ceesay | Spain |
| 0 | Adriá Aliaga | Spain |
| 0 | Nil Torreguitart | Spain |
| 0 | Joel Lasso | Spain |
| 0 | Marc Vicente | Spain |
| 0 | Óscar Gómez | Spain |
| 0 | Rubi | Spain |
| 0 | Albert Lopez | Spain |
| 0 | Sanku | Spain |
| 0 | Sehou Sarr | Spain |
| 0 | Vitalie Pentelei | Spain |
| 0 | Carles Segura | Spain |
| 37 | Raul Martínez | Spain |
| 0 | Sergi Torres Rosello | Spain |
| 0 | Lluis Estebe | Spain |
| 0 | Xi Yang Alex | China PR |
| 0 | Jaume | Spain |
| 0 | Raúl Ferrer Gómez | Spain |
| 0 | Erik Beattie | |
| 0 | Nil Valero | Spain |
| 0 | Eric Jiménez | |
| 0 | Ruben Gomez | |
| 0 | Ivan Surkov | Spain |
| 0 | Roberto Owono | |
| 0 | Abdou Mendy | Senegal |
| 0 | Max Rodriguez | Spain |
| 0 | Josep Serrano | Spain |
| 0 | Aaron Jaye | Spain |
| 0 | Camilo Barrera | Spain |
| 0 | Yuntian Zhu | Spain |
| 0 | Marcos Contreras | |
| 0 | Juan David |
2024-08-31
Víctor Guillermo Álvarez Delgado
Deinze
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
Sergio Ayala
Cornellà
Chuyển nhượng
2024-07-14
Ramon Marimon
Castelldefels
Chuyển nhượng
2022-07-12
Marc Pedraza
FC Andorra
Chưa xác định
2021-07-01
Joan Verdú Fernández
Montañesa
Chưa xác định
2020-08-30
Adrià Carmona Pérez
Odisha
Chưa xác định
2019-08-09
Moha El Ouriachi
Badalona
Chưa xác định
2018-06-11
Joel Méndez del Río
UE Sant Julia
Chưa xác định
2017-11-29
Aitor Ruibal
Real Betis
Chưa xác định
2017-07-01
B. Asamoah
Doxa
Chưa xác định
2017-07-01
Teodoro José Tirado García
Ebro
Chưa xác định
2017-06-01
José Galán
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2017-02-09
José Galán
Rops
€ Free
Chuyển nhượng
2017-01-11
Víctor Ibáñez
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2017-01-03
Walter Fernández Balufo
Extremadura
Chưa xác định
2016-08-31
Walter Fernández Balufo
Panthrakikos
Chưa xác định
2016-08-16
Gerard Oliva
Badalona
Chưa xác định
2016-08-05
Teodoro José Tirado García
Selfoss
Chưa xác định
2016-08-03
Xavi Puerto
Cornellà
Chưa xác định
2016-08-03
B. Asamoah
Atletico Madrid
Chưa xác định
2016-08-01
Marc Valés
SJK
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Gerard Oliva
Compostela
Chưa xác định
2016-01-01
Aitor Ruibal
Real Betis
Chưa xác định
2015-07-30
Javier Pérez de Lucía Burgos
Valencia
Cho mượn
2015-07-30
José Rodríguez
Socuéllamos
Chưa xác định
2015-07-27
Pablo Morgado
Badalona
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
Víctor Ibáñez
Zaragoza
Chưa xác định
2015-07-10
Miguel Ángel Luque Santiago
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2015-07-07
David Haro Iniesta
Reus
Chuyển nhượng tự do
2015-07-05
Xavi Puerto
Sant Andreu
Chưa xác định
2015-07-03
Marc Valés
Zaragoza
Chưa xác định
2015-07-01
Nano
Tenerife
Chưa xác định
2015-07-01
Aitor Ruibal
Cornellà
Chưa xác định
2015-07-01
Rubén Alcaraz
Girona
Chưa xác định
2014-08-15
Nano
Tenerife
Cho mượn
2014-08-01
Miguel Ángel Luque Santiago
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2014-07-18
José Rodríguez
Arroyo
Chưa xác định
2014-07-15
Pablo Morgado
Chưa xác định
2014-07-14
Rubén Alcaraz
Prat
Chưa xác định
2014-07-01
Jordi Quintillà
Barcelona
Chưa xác định
2014-07-01
Aridai Cabrera
Sabadell
Chưa xác định
2014-07-01
Pol Llonch
Espanyol
Chưa xác định
2014-07-01
Pirulo
Espanyol
Chưa xác định
2013-08-26
Jordi Quintillà
Barcelona
Cho mượn
2013-08-24
Aridai Cabrera
Real Betis
Chưa xác định
2013-07-10
David Haro Iniesta
Gimnastic
Chưa xác định
2013-07-09
Cirio
Adelaide United
Chuyển nhượng tự do
2013-07-05
Aday
Tenerife
Chưa xác định
2013-07-05
Marc Pedraza
Numancia
Chưa xác định
2012-07-12
David Haro Iniesta
Gimnastic
Chưa xác định
2011-08-01
Aday
Sant Andreu
Chưa xác định
2010-10-21
Marc Pedraza
Espanyol
Chưa xác định
2010-07-01
Cirio
Atromitos
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Liverpool
|
4 | 5 | 12 |
| 02 |
Arsenal
|
4 | 8 | 9 |
| 03 |
Tottenham
|
4 | 7 | 9 |
| 04 |
Bournemouth
|
4 | 1 | 9 |
| 05 |
Chelsea
|
4 | 6 | 8 |
| 06 |
Everton
|
4 | 2 | 7 |
| 07 |
Sunderland
|
4 | 2 | 7 |
| 08 |
Manchester City
|
4 | 4 | 6 |
| 09 |
Crystal Palace
|
4 | 3 | 6 |
| 10 |
Newcastle
|
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:00
01:00
01:15
01:15
01:30
02:00
20:45
22:45
22:55
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Liverpool
|
4 | 5 | 12 |
| 02 |
Arsenal
|
4 | 8 | 9 |
| 03 |
Tottenham
|
4 | 7 | 9 |
| 04 |
Bournemouth
|
4 | 1 | 9 |
| 05 |
Chelsea
|
4 | 6 | 8 |
| 06 |
Everton
|
4 | 2 | 7 |
| 07 |
Sunderland
|
4 | 2 | 7 |
| 08 |
Manchester City
|
4 | 4 | 6 |
| 09 |
Crystal Palace
|
4 | 3 | 6 |
| 10 |
Newcastle
|
4 | 0 | 5 |
