-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Nagoya Grampus (NAG)
Nagoya Grampus (NAG)
Thành Lập:
1939
Sân VĐ:
Toyota Stadium
Thành Lập:
1939
Sân VĐ:
Toyota Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Nagoya Grampus
Tên ngắn gọn
NAG
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
02 |
![]() |
6 | 3 | 10 |
03 |
![]() |
6 | -2 | 9 |
03 |
![]() |
6 | -1 | 6 |
03 |
![]() |
6 | -3 | 6 |
03 |
![]() |
6 | 5 | 8 |
03 |
![]() |
6 | 2 | 10 |
03 |
![]() |
6 | -2 | 6 |
04 |
![]() |
6 | -3 | 5 |
04 |
![]() |
6 | 5 | 9 |
04 |
![]() |
6 | -8 | 6 |
04 |
![]() |
6 | -6 | 5 |
04 |
![]() |
6 | -11 | 4 |
04 |
![]() |
6 | 1 | 6 |
05 |
![]() |
6 | -7 | 8 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
17 | K. Masui | Japan |
23 | T. Kikuchi | Japan |
28 | K. Sakakibara | Japan |
14 | H. Suzuki | Japan |
0 | G. Kato | |
49 | S. Inoue | Japan |
7 | S. Sugiura | Japan |
21 | A. Pisano | Japan |
43 | Y. Nishimori | Japan |
44 | S. Mori | Japan |
99 | A. Mawuto | Togo |
46 | R. Oiso | Japan |
2025-02-01
S. Tokumoto

Chưa xác định
2025-01-01
D. Mitsui

Chưa xác định
2025-01-01
N. Sakai

Chưa xác định
2025-01-01
T. Yonemoto

Chưa xác định
2024-08-20
J. Carabalí

Chưa xác định
2024-08-15
S. Tokumoto

Cho mượn
2024-07-23
Y. Soma

Chưa xác định
2024-07-08
T. Yonemoto

Cho mượn
2024-07-08
N. Sakai

Cho mượn
2024-07-01
Y. Soma

Chưa xác định
2024-06-20
T. Shigehiro

Chưa xác định
2024-06-15
H. Fujii

Chưa xác định
2024-03-21
D. Mitsui

Cho mượn
2024-03-03
T. Shigehiro

Cho mượn
2024-01-22
R. Yamanaka

Chưa xác định
2024-01-22
K. Nakayama

Chưa xác định
2024-01-22
S. Nakatani

Chưa xác định
2024-01-22
Ha Chang-Rae

Chưa xác định
2024-01-22
Y. Yamagishi

Chưa xác định
2024-01-22
M. Ono

Chưa xác định
2024-01-22
N. Maeda

Chưa xác định
2024-01-22
K. Mikuni

Chưa xác định
2024-01-22
T. Uchida

Chưa xác định
2024-01-22
K. Shiihashi

Chưa xác định
2024-01-11
K. Junker

Chưa xác định
2024-01-10
H. Fujii

Cho mượn
2024-01-09
Patric

Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
Y. Maruyama

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Naruse

Chuyển nhượng
2023-08-03
T. Morishima

Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
Mateus

Chưa xác định
2023-08-01
K. Nagasawa

Chưa xác định
2023-07-04
N. Maeda

Chưa xác định
2023-05-25
S. Naruse

Cho mượn
2023-03-13
D. Sugimoto

Chưa xác định
2023-02-10
J. Świerczok

Chưa xác định
2023-01-20
Y. Soma

Cho mượn
2023-01-09
R. Izumi

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Nogami

Chưa xác định
2023-01-09
K. Miyahara

Chưa xác định
2023-01-09
H. Abe

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Yoshida

Chưa xác định
2023-01-09
K. Sento

Chưa xác định
2023-01-09
K. Junker

Cho mượn
2023-01-09
T. Shibuya

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Kakitani

Chưa xác định
2023-01-06
R. Nagaki

Chưa xác định
2023-01-01
T. Yonemoto

Chưa xác định
2023-01-01
D. Mitsui

Chưa xác định
2022-12-02
Tiago Pagnussat

Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
M. Kanazaki

Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
H. Abe

Cho mượn
2022-07-11
T. Shigehiro

Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
R. Nagaki

Cho mượn
2022-07-11
K. Nagai

Chưa xác định
2022-06-30
M. Saitō

Chưa xác định
2022-04-01
S. Naruse

Chuyển nhượng tự do
2022-03-28
T. Uchida

Cho mượn
2022-01-17
Gabriel Xavier

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Kodama

Chưa xác định
2022-01-09
R. Yamasaki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Léo Silva

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
N. Sakai

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Sento

Chưa xác định
2022-01-09
Y. Kimoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Kawazura

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
D. Enomoto

Chưa xác định
2022-01-01
Tiago Pagnussat

Cho mượn
2022-01-01
T. Yonemoto

Cho mượn
2022-01-01
N. Maeda

Cho mượn
2021-12-17
D. Mitsui

Cho mượn
2021-09-20
S. Kodama

Cho mượn
2021-08-11
Kim Min-Tae

Cho mượn
2021-07-20
J. Świerczok

€ 2M
Chuyển nhượng
2021-04-26
Eduardo da Silva Nascimento Neto

Chưa xác định
2021-02-25
Yuki Ogaki

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
K. Sugimori

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
S. Watanabe

Cho mượn
2021-02-01
A. Hasegawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
K. Ota

Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
Oh Jae-Suk

Chưa xác định
2021-01-09
K. Nagasawa

Chưa xác định
2021-01-09
Y. Kimoto

Chưa xác định
2021-01-09
João Schmidt

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
D. Enomoto

Cho mượn
2021-01-09
M. Saitō

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Chiba

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Akiyama

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Kakitani

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Aoki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Yuki Ogaki

Chưa xác định
2021-01-01
D. Enomoto

Chưa xác định
2021-01-01
K. Sugimori

Chưa xác định
2020-10-23
R. Aoki

Cho mượn
2020-07-31
Oh Jae-Suk

Chưa xác định
2020-07-02
Y. Sugawara

Chưa xác định
2020-06-17
Jô

Chuyển nhượng tự do
2020-03-25
M. Kanazaki

Cho mượn
2020-02-03
K. Kushibiki

Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
I. Arai

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |