-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Las Palmas III ()
Las Palmas III ()
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | J. Hankins | Gibraltar |
0 | Stéphane | Spain |
0 | Diego Hernández | Spain |
0 | Isma Fagir | Spain |
0 | Yeremi Valerón | Spain |
23 | Saúl Coco | Equatorial Guinea |
0 | Jeremy José Betancor Santana | Spain |
0 | Adrián Socorro | Spain |
0 | Luis García Martínez | Spain |
0 | Víctor Socorro | Spain |
0 | David Ramírez | Spain |
0 | B. Núñez | Dominican Republic |
0 | Moller | Spain |
0 | Jurgen Méndez Suárez | Spain |
99 | Claudio | Spain |
0 | Isi López | Spain |
10 | Alberto Moleiro | Spain |
0 | Juan Rodríguez | Spain |
0 | Choolani | Spain |
0 | Héctor Castillo | Spain |
0 | Benito del Valle | Spain |
0 | G. Cedréz | Uruguay |
0 | Pablo Galnares | Spain |
0 | Diego Gutiérrez | Spain |
10 | Julen Pérez | Spain |
0 | Kilian Aleman | Spain |
0 | Álex Hernández | Spain |
0 | Alejandro Fuentes | Spain |
0 | Eduardo Bolaños Sosa | Spain |
0 | Alejo | Spain |
21 | Samu | Spain |
0 | Pipo | Spain |
0 | Adib Tejera Ramos | Spain |
0 | Eleder Marrero | Spain |
0 | Sebastián Bentos Vázquez | Spain |
0 | Omar Vázquez | Spain |
0 | Ian Bolaños | Spain |
0 | Suso | Spain |
0 | Cristian Abreu | Spain |
0 | Houssam Ait Said | Spain |
11 | Fernando Jose Rendo Torres | Spain |
0 | Nebai Hernández | Spain |
0 | Alejandro | Spain |
0 | Antonio | Spain |
0 | Dani Ojeda | Spain |
0 | Pol | Spain |
0 | Sato | Spain |
0 | Flaqué | Spain |
0 | Alejandro García Pulido | Spain |
0 | David Leonardo Suárez Vera | Spain |
0 | Arisay | Spain |
0 | Gabriel Palmero | Spain |
35 | Álex González | Spain |
0 | Isaac | Spain |
0 | José Ángel | Spain |
0 | Joaquín | Spain |
0 | Ibra Bayo | Spain |
0 | Gabriel Gutiérrez | Spain |
0 | Carlos Galván | Spain |
0 | Daniel Lorenzo Camacho | Spain |
0 | Edián Ortega Tavío | Spain |
0 | Carlos Daniel | Spain |
0 | Yadam | Spain |
0 | Echedey | Spain |
0 | Pablo González | Spain |
0 | Édgar Jiménez Santana | Spain |
34 | Saliou | Spain |
0 | Victor Jesús Lorenzo Lorenzo | Spain |
0 | Abián Santos | Spain |
0 | Pipa | Spain |
0 | Andy | Spain |
0 | Carlos Navarro Marín | Spain |
0 | Dani Molina | Spain |
0 | Álvaro Santana | Spain |
0 | Omar Sánchez | Spain |
0 | Johan Guedes | Spain |
0 | Joel DomÃnguez | Spain |
0 | Kevin Medina Ruiz | Spain |
0 | Bentagay | Spain |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |

Hướng Dẫn Bảng Kèo
Lịch thi đấu
AH (Handicap) - Tỉ lệ chấp:
Trong tỉ lệ chấp, một đội được cộng hoặc trừ một số bàn thắng nhất định trước khi tính kết quả. Mục đích của tỉ lệ chấp là tạo ra sự cân bằng giữa hai đội. tỉ lệ chấp thường được thể hiện bằng một số thập phân, ví dụ: Man United chấp 0.5 trái, Barcelona chấp 1 trái, v.v.- A (Away team) : Dự đoán đội khách dành chiến thắng với số bàn thắng được ưu tiên hoặc bị chấp.
- H (Home team): Dự đoán đội nhà dành chiến thắng với số bàn thắng được ưu tiên hoặc bị chấp.
O/U (Over/Under):
- O (Over): Ký hiệu cho tổng số bàn thắng trong trận đấu cao hơn tỉ lệ nhà cái đưa ra.
- U (Under): Ký hiệu cho tổng số bàn thắng trong trận đấu thấp hơn tỉ lệ nhà cái đưa ra.
Biểu tượng ngôi sao (*)
là chìa khóa để bạn lưu lại những trận đấu yêu thích trên keobong. Nhấp vào nút đánh dấu yêu thích khi bạn đang xem trận đấu để lưu lại trận đấu hiện tại một cách nhanh chóng. Sau đó, bạn có thể xem lại nhanh chóng các trận đấu yêu thích bằng cách nhấp vào biểu tượng ngôi sao (*). Hệ thống sẽ hiển thị danh sách đầy đủ các trận đấu bạn đã đánh dấu, giúp bạn dễ dàng xem lại những trận đấu hấp dẫn.