-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Aston Villa W ()
Aston Villa W ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Aston Villa W
Tên ngắn gọn
2024-09-13
Gabi Nunes

Chưa xác định
2024-08-15
S. Magill

Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
M. Kearns

Chưa xác định
2024-07-31
S. D'Angelo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
K. Robinson

Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
A. Lehmann

Chuyển nhượng
2024-01-07
N. Maritz

Chưa xác định
2023-10-01
E. Gielnik

Chưa xác định
2023-09-11
A. Leon

Chưa xác định
2023-08-25
C. Boye-Hlorkah

Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
H. Hampton

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Allen

Chưa xác định
2023-01-09
L. Staniforth

Chưa xác định
2023-01-05
J. Nobbs

Chưa xác định
2022-08-09
R. Daly

Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
K. Dali

Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
C. Arthur

Chưa xác định
2022-07-12
N. Harding

Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
S. Magill

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Petzelberger

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Hayles

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Turner

Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
R. Corsie

Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
J. Scott

Cho mượn
2021-09-10
E. Gielnik

Chưa xác định
2021-09-04
E. Syme

Chưa xác định
2021-08-18
M. Pacheco

Chưa xác định
2021-07-05
H. Hampton

Chưa xác định
2021-07-02
S. Mayling

Chưa xác định
2021-07-02
C. Boye-Hlorkah

Chưa xác định
2021-07-01
G. Davison

Chưa xác định
2021-07-01
M. Iwabuchi

Chưa xác định
2021-07-01
M. Sargeant

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Allen

Chưa xác định
2020-07-29
R. Petzelberger

Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
A. Asante

Chuyển nhượng tự do
2020-07-02
C. Arthur

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Syme

Chưa xác định
2019-07-01
S. Hayles

Chưa xác định
2018-07-01
A. Goddard

Chưa xác định
2018-01-25
A. Goddard

Cho mượn
2016-07-01
G. Moloney

Chưa xác định
2016-03-07
A. Stringer

Chưa xác định
2016-02-04
O. Fergusson

Chưa xác định
2015-07-01
A. Stringer

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |