-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Magdeburg ()
Magdeburg ()
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 00 |
Sparta-KT
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Japan U23
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Germany
|
3 | 6 | 7 |
| 01 |
VfL Halle
|
5 | 15 | 13 |
| 01 |
Cieza
|
2 | 3 | 6 |
| 01 |
Iran
|
10 | 11 | 23 |
| 01 |
Spain
|
6 | 9 | 16 |
| 01 |
Manchester City
|
3 | 11 | 9 |
| 01 |
Công An Nhân Dân
|
4 | 6 | 10 |
| 01 |
Stadeln
|
9 | 12 | 21 |
| 01 |
Utaş Uşakspor
|
2 | 6 | 6 |
| 01 |
Chengdu Better City
|
24 | 31 | 53 |
| 01 |
USA W
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Egypt U23
|
3 | 2 | 7 |
| 01 |
Inter
|
3 | 3 | 7 |
| 01 |
Borussia Dortmund
|
3 | 2 | 7 |
| 01 |
Benfica
|
3 | 7 | 7 |
| 01 |
12 Bingölspor
|
2 | 5 | 6 |
| 01 |
Genoa U20
|
4 | 5 | 10 |
| 01 |
HHC
|
5 | 12 | 15 |
| 01 |
Arsenal
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Sportfreunde Siegen
|
7 | 11 | 17 |
| 01 |
VfR Aalen
|
8 | 11 | 20 |
| 01 |
Lippstadt 08
|
6 | 9 | 13 |
| 01 |
Manchester United W
|
2 | 8 | 6 |
| 01 |
Incheon United
|
29 | 34 | 65 |
| 01 |
Liverpool
|
4 | 5 | 12 |
| 01 |
France W
|
3 | 1 | 6 |
| 01 |
Long Island Rough Riders W
|
10 | 12 | 21 |
| 01 |
Morocco U23
|
3 | 3 | 6 |
| 01 |
Mallorca II
|
2 | 9 | 6 |
| 01 |
Galata
|
2 | 6 | 6 |
| 01 |
Paris Saint Germain
|
3 | 5 | 6 |
| 01 |
Romania
|
3 | 1 | 4 |
| 01 |
Saint Etienne
|
5 | 6 | 11 |
| 01 |
Gimhae City
|
23 | 20 | 50 |
| 01 |
Racing Santander
|
5 | 5 | 12 |
| 01 |
Middlesbrough
|
5 | 6 | 13 |
| 01 |
Lazio
|
8 | 12 | 19 |
| 01 |
Internazionale U20
|
2 | 1 | 4 |
| 01 |
Czech Republic
|
6 | 1 | 11 |
| 01 |
INAC Kobe Leonessa W
|
6 | 12 | 15 |
| 01 |
Portugal
|
6 | 8 | 14 |
| 01 |
Limonest
|
26 | 12 | 50 |
| 01 |
Sparta Lichtenberg
|
5 | 10 | 12 |
| 01 |
Tus Dassendorf
|
8 | 25 | 21 |
| 01 |
Flamengo
|
3 | 4 | 7 |
| 01 |
TuS Koblenz
|
7 | 14 | 19 |
| 01 |
Jong PSV
|
6 | 7 | 15 |
| 01 |
Galatasaray
|
5 | 14 | 15 |
| 01 |
Balingen
|
2 | 1 | 4 |
| 01 |
Feyenoord
|
4 | 8 | 12 |
| 01 |
Northern Ireland
|
6 | 8 | 11 |
| 01 |
Napoli
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Wales
|
6 | 5 | 12 |
| 01 |
Kansas City W
|
20 | 28 | 50 |
| 01 |
Shenyang Urban
|
22 | 25 | 50 |
| 01 |
Colombia
|
3 | 4 | 7 |
| 01 |
Palmeiras
|
3 | 2 | 5 |
| 01 |
Lonestar II
|
10 | 19 | 25 |
| 01 |
Spain W
|
3 | 4 | 9 |
| 01 |
Vanraure Hachinohe
|
27 | 17 | 54 |
| 01 |
Milan U20
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Venezuela
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Argentina
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Ajaccio
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
England
|
6 | 13 | 15 |
| 01 |
Rousset-Ste Victoire
|
26 | 30 | 60 |
| 01 |
Urawa
|
6 | 1 | 8 |
| 01 |
San Marino
|
4 | 2 | 7 |
| 01 |
Sweden
|
6 | 15 | 16 |
| 01 |
Yeni Orduspor
|
2 | 5 | 6 |
| 01 |
Gamba Osaka
|
6 | 4 | 10 |
| 01 |
Biwako Shiga
|
21 | 11 | 43 |
| 01 |
Spain
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Germany
|
6 | 14 | 14 |
| 01 |
Yokohama F. Marinos
|
6 | 9 | 15 |
| 01 |
SpVgg Unterhaching
|
8 | 11 | 19 |
| 01 |
Portugal
|
3 | 2 | 6 |
| 01 |
France U23
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Avispa Fukuoka
|
6 | 3 | 13 |
| 01 |
FYR Macedonia
|
6 | 9 | 16 |
| 01 |
Schott Mainz
|
18 | 62 | 70 |
| 01 |
Uruguay
|
3 | 8 | 9 |
| 01 |
France
|
6 | 6 | 13 |
| 01 |
Phu Dong
|
20 | 37 | 58 |
| 01 |
Norway
|
6 | 8 | 13 |
| 01 |
Real Madrid
|
4 | 6 | 12 |
| 01 |
Austria
|
3 | 2 | 6 |
| 01 |
Nagoya Grampus
|
6 | 6 | 15 |
| 01 |
Moldova
|
4 | 4 | 9 |
| 01 |
Hwacheon KSPO
|
25 | 28 | 51 |
| 01 |
England
|
3 | 1 | 5 |
| 01 |
Paris Saint Germain
|
4 | 7 | 12 |
| 01 |
Real Madrid
|
3 | 5 | 7 |
| 01 |
Romania
|
6 | 15 | 18 |
| 01 |
Eddersheim
|
8 | 13 | 21 |
| 01 |
Jiangxi Liansheng
|
25 | 9 | 44 |
| 01 |
Barcelona W
|
3 | 19 | 9 |
| 01 |
ES Tunis
|
6 | 9 | 13 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Liverpool
|
4 | 5 | 12 |
| 02 |
Arsenal
|
4 | 8 | 9 |
| 03 |
Tottenham
|
4 | 7 | 9 |
| 04 |
Bournemouth
|
4 | 1 | 9 |
| 05 |
Chelsea
|
4 | 6 | 8 |
| 06 |
Everton
|
4 | 2 | 7 |
| 07 |
Sunderland
|
4 | 2 | 7 |
| 08 |
Manchester City
|
4 | 4 | 6 |
| 09 |
Crystal Palace
|
4 | 3 | 6 |
| 10 |
Newcastle
|
4 | 0 | 5 |
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Liverpool
|
4 | 5 | 12 |
| 02 |
Arsenal
|
4 | 8 | 9 |
| 03 |
Tottenham
|
4 | 7 | 9 |
| 04 |
Bournemouth
|
4 | 1 | 9 |
| 05 |
Chelsea
|
4 | 6 | 8 |
| 06 |
Everton
|
4 | 2 | 7 |
| 07 |
Sunderland
|
4 | 2 | 7 |
| 08 |
Manchester City
|
4 | 4 | 6 |
| 09 |
Crystal Palace
|
4 | 3 | 6 |
| 10 |
Newcastle
|
4 | 0 | 5 |
Hướng Dẫn Bảng Kèo
Lịch thi đấu
AH (Handicap) - Tỉ lệ chấp:
Trong tỉ lệ chấp, một đội được cộng hoặc trừ một số bàn thắng nhất định trước khi tính kết quả. Mục đích của tỉ lệ chấp là tạo ra sự cân bằng giữa hai đội. tỉ lệ chấp thường được thể hiện bằng một số thập phân, ví dụ: Man United chấp 0.5 trái, Barcelona chấp 1 trái, v.v.- A (Away team) : Dự đoán đội khách dành chiến thắng với số bàn thắng được ưu tiên hoặc bị chấp.
- H (Home team): Dự đoán đội nhà dành chiến thắng với số bàn thắng được ưu tiên hoặc bị chấp.
O/U (Over/Under):
- O (Over): Ký hiệu cho tổng số bàn thắng trong trận đấu cao hơn tỉ lệ nhà cái đưa ra.
- U (Under): Ký hiệu cho tổng số bàn thắng trong trận đấu thấp hơn tỉ lệ nhà cái đưa ra.
Biểu tượng ngôi sao (*)
là chìa khóa để bạn lưu lại những trận đấu yêu thích trên keobong. Nhấp vào nút đánh dấu yêu thích khi bạn đang xem trận đấu để lưu lại trận đấu hiện tại một cách nhanh chóng. Sau đó, bạn có thể xem lại nhanh chóng các trận đấu yêu thích bằng cách nhấp vào biểu tượng ngôi sao (*). Hệ thống sẽ hiển thị danh sách đầy đủ các trận đấu bạn đã đánh dấu, giúp bạn dễ dàng xem lại những trận đấu hấp dẫn.
