-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Gimcheon Sangmu FC (SAN)
Gimcheon Sangmu FC (SAN)
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Gimcheon Stadium
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Gimcheon Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gimcheon Sangmu FC
Tên ngắn gọn
SAN
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
17 | 15 | 35 |
02 |
![]() |
18 | 4 | 32 |
03 |
![]() |
19 | 4 | 29 |
04 |
![]() |
17 | 3 | 28 |
05 |
![]() |
17 | 6 | 25 |
06 |
![]() |
17 | -1 | 24 |
07 |
![]() |
17 | -2 | 22 |
08 |
![]() |
18 | -3 | 21 |
09 |
![]() |
17 | -5 | 21 |
10 |
![]() |
17 | -5 | 19 |
11 |
![]() |
17 | -5 | 16 |
12 |
![]() |
17 | -11 | 12 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
14 | Park Seung-Wook | Korea Republic |
29 | Choi Gi-Yun | Korea Republic |
19 | Hong Uk-Hyeon | Korea Republic |
8 | Lee Seung-Won | Korea Republic |
77 | Yu Sun | Korea Republic |
2025-06-03
Park Soo-Il

Chưa xác định
2025-06-03
Mo Jae-Hyeon

Chưa xác định
2024-07-16
Kim Dong-Hyun

Chưa xác định
2024-07-16
Lee Sang-Min

Chưa xác định
2024-07-16
Jeong Chi-In

Chưa xác định
2024-07-16
Kang Hyeon-Mu

Chưa xác định
2024-07-16
Kim Jae-Woo

Chưa xác định
2024-07-16
Won Du-Jae

Chưa xác định
2024-07-16
Kim Jin-Gyu

Chưa xác định
2024-07-16
Yoon Jong-Gyu

Chưa xác định
2024-04-30
Lee Hyun-Sik

Cho mượn
2024-04-29
Kim Tae-Hoon

Cho mượn
2024-04-29
Lee Dong-Jun

Cho mượn
2024-04-29
Lee Dong-Gyeong

Cho mượn
2024-04-29
Kim Chan

Cho mượn
2024-04-29
Kim Seung-Sub

Cho mượn
2024-04-29
Park Dae-Won

Cho mượn
2024-04-29
Maeng Seong-Ung

Cho mượn
2024-04-29
Oh In-Pyo

Cho mượn
2024-01-02
Jo Jin-Woo

Cho mượn
2024-01-02
Kim Min-Duk

Cho mượn
2024-01-01
Kim Dong-Heon

Cho mượn
2024-01-01
Park Soo-Il

Cho mượn
2024-01-01
Kim Dae-Won

Cho mượn
2024-01-01
Mo Jae-Hyeon

Cho mượn
2023-12-13
Choe Byeong-Chan

Chưa xác định
2023-12-13
Lee You-Hyeon

Chưa xác định
2023-12-13
Mun Kyung-Gun

Chưa xác định
2023-12-13
Im Seung-Kyum

Chưa xác định
2023-12-13
Lee Joon-Suk

Chưa xác định
2023-12-13
Kim Jun-Bum

Chưa xác định
2023-12-01
Cho Young-Wook

Chưa xác định
2023-07-01
Kim Ji-Hyun

Chưa xác định
2023-06-27
Kwon Chang-Hoon

Chưa xác định
2023-06-26
Lee Yeong-Jae

Chưa xác định
2023-06-26
Kang Yun-Sung

Chưa xác định
2023-01-25
Park Ji-Soo

Chưa xác định
2023-01-16
Lee Sang-Min

Cho mượn
2023-01-16
Won Du-Jae

Cho mượn
2023-01-16
Kim Hyeon-Ug

Cho mượn
2023-01-16
Kim Jin-Gyu

Cho mượn
2023-01-16
Cho Young-Wook

Cho mượn
2023-01-16
Yoon Jong-Gyu

Cho mượn
2023-01-16
Kang Hyeon-Mu

Cho mượn
2023-01-16
Kim Jae-Woo

Cho mượn
2023-01-16
Jeong Chi-In

Cho mượn
2023-01-16
Kim Dong-Hyun

Cho mượn
2023-01-01
Kim Jeong-Hoon

Chưa xác định
2022-12-21
Jung Dong-Yoon

Chưa xác định
2022-12-21
Kim Han-Gil

Chưa xác định
2022-12-21
Kim Gyeong-Min

Chưa xác định
2022-12-21
Han Chan-Hee

Chưa xác định
2022-12-21
Ko Seung-Beom

Chưa xác định
2022-12-21
Ji Eon-Hak

Chưa xác định
2022-12-21
Song Ju-Hun

Chưa xác định
2022-12-21
Mun Ji-Hwan

Chưa xác định
2022-09-13
Myung Jun-Jae

Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
Jung Seung-Hyun

Chưa xác định
2022-09-08
Gu Sung-Yun

Chưa xác định
2022-09-08
Yu In-Soo

Chưa xác định
2022-09-08
Park Sang-Hyeok

Chưa xác định
2022-09-08
Seo Jin-Su

Chưa xác định
2022-09-08
Kim Ju-Sung

Chưa xác định
2022-09-08
Jung Hyun-Cheol

Chưa xác định
2022-09-08
Cho Gue-Sung

Chưa xác định
2022-09-08
Yeon Je-Un

Chưa xác định
2022-09-08
Ha Chang-Rae

Chưa xác định
2022-09-08
Choi Jun-Hyeok

Chưa xác định
2022-07-13
Choe Byeong-Chan

Cho mượn
2022-06-14
Mun Kyung-Gun

Cho mượn
2022-06-13
Lee You-Hyeon

Cho mượn
2022-06-13
Im Seung-Kyum

Cho mượn
2022-06-13
Lee Joon-Suk

Cho mượn
2022-06-13
Kim Jun-Bum

Cho mượn
2021-12-27
Kim Ji-Hyun

Cho mượn
2021-12-27
Lee Yeong-Jae

Cho mượn
2021-12-27
Kang Yun-Sung

Cho mượn
2021-11-28
Park Dong-Jin

Chưa xác định
2021-11-28
Oh Hyeon-Gyu

Chưa xác định
2021-11-27
Jeong Jae-Hee

Chưa xác định
2021-11-27
Kim Yong-Hwan

Chưa xác định
2021-11-27
Jung Won-Jin

Chưa xác định
2021-11-27
Sim Sang-Min

Chưa xác định
2021-11-27
Kang Ji-Hoon

Chưa xác định
2021-11-27
Park Ji-Min

Chưa xác định
2021-11-27
Heo Yong-Jun

Chưa xác định
2021-11-27
Woo Joo-Seong

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |