-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Daegu FC (DAE)
Daegu FC (DAE)
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
DGB Arena
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
DGB Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Daegu FC
Tên ngắn gọn
DAE
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
22 | 21 | 48 |
02 |
![]() |
22 | 4 | 36 |
03 |
![]() |
22 | 8 | 35 |
04 |
![]() |
22 | 4 | 33 |
05 |
![]() |
22 | -1 | 32 |
06 |
![]() |
22 | -2 | 31 |
07 |
![]() |
21 | 3 | 30 |
08 |
![]() |
22 | -4 | 29 |
09 |
![]() |
22 | -4 | 26 |
10 |
![]() |
22 | -6 | 24 |
11 |
![]() |
21 | -7 | 19 |
12 |
![]() |
22 | -16 | 14 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
44 | Jeong-Hyun Kim | Korea Republic |
3 | Hwang Jae-Won | Korea Republic |
51 | Han Ji-Yul | Korea Republic |
15 | Lee Won-Woo | Korea Republic |
29 | Park Jae-Hyun | Korea Republic |
38 | Bae Soo-Min | Korea Republic |
16 | Jeon Yong-Jun | Korea Republic |
19 | Kim Young-Jun | Korea Republic |
30 | Park Yong-Hui | Korea Republic |
31 | Han Tae-Hui | Korea Republic |
42 | Jung Yoon-Seo | Korea Republic |
43 | Yoo Ji-Un | Korea Republic |
14 | Park Se-Jin | Korea Republic |
35 | Yoon Tae-Min | Korea Republic |
39 | Kwon Kwang-Deok | Korea Republic |
41 | Park Sang-young | Korea Republic |
18 | Jung Jae-Sang | Korea Republic |
37 | Jung Eun-Woo | Korea Republic |
25 | Son Seung-Min | Korea Republic |
34 | Sim Yeon-Won | Korea Republic |
27 | Jung Heon-Taek | Korea Republic |
23 | Han Seo-Jin | Korea Republic |
40 | Park Jin-Young | Korea Republic |
45 | Kim Hyeon-Jun | Korea Republic |
46 | Im Ji-Min | Korea Republic |
47 | Park Se-Min | Korea Republic |
43 | Kim Min-Young | Korea Republic |
48 | Kim Min-Sub | Korea Republic |
0 | Park Man-Ho | |
0 | Lee Je-Wook | |
0 | Kim Min-Joon | |
0 | Sung Kwon-Suk | |
0 | Lee Rim | |
0 | I. Osei |
2025-07-02
Jo Jin-Woo

Chưa xác định
2025-07-01
Ítalo Carvalho

Chưa xác định
2024-07-30
Lee Chan-Dong

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
Jeong Chi-In

Chưa xác định
2024-07-15
Ítalo Carvalho

Cho mượn
2024-07-08
Caio Marcelo

Chưa xác định
2024-03-20
K. Suzuki

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
Hong Jeong-Woon

Chưa xác định
2024-01-05
Go Myeong-Seok

Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
K. Yoshino

Chưa xác định
2024-01-02
Jo Jin-Woo

Cho mượn
2024-01-01
Lee Jun-Hee

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Marcos Serrato

Chuyển nhượng tự do
2023-03-21
Oh Hu-Seong

Chưa xác định
2023-01-16
Jeong Chi-In

Cho mượn
2023-01-09
An Yong-Woo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Gu Sung-Yun

Chưa xác định
2023-01-04
Park Byung-Hyun

Chưa xác định
2023-01-03
Kim Woo-Seok

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Lee Jun-Hee

Chưa xác định
2022-12-30
Marcos Serrato

Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Gu Sung-Yun

Chưa xác định
2022-07-03
Bruno Lamas

Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
Hwang Byung-Kwon

Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
K. Suzuki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
Jeong Seung-Won

Chưa xác định
2022-01-25
Park Gi-Dong

Chưa xác định
2022-01-12
Lee Sang-Gi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Park Han-Bin

Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
T. Nishi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
Lee Keun-Ho

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
Lee Tae-Hee

Chưa xác định
2022-01-07
Kim Jae-Woo

Chưa xác định
2022-01-07
Oh Seung-Hoon

Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
Hwang Soon-Min

Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
Park Min-Seo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
Hong Chul

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Go Jae-Hyeon

Chưa xác định
2022-01-01
Park Seong-Su

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Lee Keun-Ho

Chưa xác định
2021-07-29
Serginho

Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
Mun Kyung-Gun

Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
Bruno Lamas

Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Lee Sang-Gi

Chưa xác định
2021-06-23
Park Byung-Hyun

Chưa xác định
2021-03-05
Go Tae-Gyu

Chuyển nhượng tự do
2021-03-05
Serginho

Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
Dong-Geon Lee

Chưa xác định
2021-02-25
Kim Tae-Han

Chưa xác định
2021-02-01
Park Seong-Su

Chưa xác định
2021-01-29
Lim Jae-Hyuk

Chưa xác định
2021-01-19
Lee Keun-Ho

Cho mượn
2021-01-15
Go Jae-Hyeon

Cho mượn
2021-01-14
An Yong-Woo

Chưa xác định
2021-01-11
Lee Yong-Rae

Chưa xác định
2021-01-11
Ryu Jae-Moon

Chưa xác định
2021-01-09
D. Damjanović

Chưa xác định
2021-01-08
Kim Dae-Won

Chưa xác định
2021-01-08
Mun Kyung-Gun

Chưa xác định
2021-01-08
Shin Chang-Moo

Chưa xác định
2021-01-07
Hwang Byung-Kwon

Chưa xác định
2021-01-06
Lee Jin-Hyun

Chưa xác định
2021-01-05
Park Gi-Dong

Chưa xác định
2020-12-31
Go Jae-Hyeon

Chưa xác định
2020-11-22
Kim Jin-Hyuk

Chưa xác định
2020-06-30
Ye Byung-Won

Chưa xác định
2020-06-30
Park Han-Bin

Chưa xác định
2020-06-26
Go Jae-Hyeon

Cho mượn
2020-05-29
Gu Sung-Yun

Chuyển nhượng tự do
2020-02-27
Park Han-Bin

Cho mượn
2020-02-03
Jo Jin-Woo

Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
Lee Jin-Hyun

Chưa xác định
2020-01-16
Park Byung-Hyun

Cho mượn
2020-01-16
Han Hee-Hoon

Chưa xác định
2020-01-13
Sun-Ho Jung

Chưa xác định
2020-01-10
Rildo

Chưa xác định
2020-01-04
Kang Yun-Koo

Chưa xác định
2020-01-03
D. Damjanović

Chưa xác định
2020-01-03
Kim Jae-Woo

Chưa xác định
2020-01-01
Park Gi-Dong

Chưa xác định
2020-01-01
Kim Jun-Yub

Chưa xác định
2020-01-01
Jo Hyeon-Woo

Chưa xác định
2019-09-20
Shin Chang-Moo

Chưa xác định
2019-07-28
Park Gi-Dong

Cho mượn
2019-07-06
Rildo

Chưa xác định
2019-07-01
Dario Frederico da Silva

Chuyển nhượng tự do
2019-04-22
Kim Jin-Hyuk

Cho mượn
2019-02-01
Dario Frederico da Silva

Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
Ko Seung-Beom

Chưa xác định
2019-01-01
Zé Roberto

Chưa xác định
2018-07-01
Zé Roberto

Chưa xác định
2018-07-01
Jae-Won Hwang

Chưa xác định
2018-07-01
Edgar

Chưa xác định
2018-06-29
T. Nishi

Chuyển nhượng tự do
2018-06-07
Caion

Chưa xác định
2018-02-01
Jean Carlos

Chưa xác định
2018-01-07
Woo Sang-Ho

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Jang Sung-won
Chưa xác định
2018-01-01
Kim Tae-Han

Chưa xác định
2018-01-01
Ko Seung-Beom

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |