-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Daejeon Citizen (DAE)
Daejeon Citizen (DAE)
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Daejeon World Cup Stadium
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Daejeon World Cup Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Daejeon Citizen
Tên ngắn gọn
DAE
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
17 | 15 | 35 |
02 |
![]() |
18 | 4 | 32 |
03 |
![]() |
19 | 4 | 29 |
04 |
![]() |
17 | 3 | 28 |
05 |
![]() |
17 | 6 | 25 |
06 |
![]() |
17 | -1 | 24 |
07 |
![]() |
17 | -2 | 22 |
08 |
![]() |
18 | -3 | 21 |
09 |
![]() |
17 | -5 | 21 |
10 |
![]() |
17 | -5 | 19 |
11 |
![]() |
17 | -5 | 16 |
12 |
![]() |
17 | -11 | 12 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
13 | Victor Bobsin | Brazil |
58 | Jung Woo-Bin | Korea Republic |
31 | Lim Yu-Seok | Korea Republic |
3 | Noh Dong-Geon | Korea Republic |
73 | Jun-Gyu Lee | Korea Republic |
19 | Bae Seo-Joon | Korea Republic |
32 | Kim Tae-Hyeon | Korea Republic |
66 | Lee Sun-Ho | Korea Republic |
55 | Lee Han-Bin | Korea Republic |
30 | Lee Eun-Jae | Korea Republic |
19 | Song Chang-Seok | Korea Republic |
16 | Kim Gyeong-Hwan | Korea Republic |
43 | Yoo Sun-Woo | Korea Republic |
23 | Park Jun-Seo | Korea Republic |
29 | Kim Do-Yun | Korea Republic |
46 | Lee Dong-Won | Korea Republic |
37 | Jung Kang-Min | Korea Republic |
42 | Jeong Jin-Woo | Korea Republic |
7 | Yoon Do-Yong | Korea Republic |
29 | Kim Han-seo | Korea Republic |
72 | Kim Min-Gi | Korea Republic |
23 | Kang Seong-Yun | Korea Republic |
80 | Kim Min-Soo | Korea Republic |
0 | Jo Hyeon-Woo | Korea Republic |
0 | Kim Hyeon-Oh | Korea Republic |
2025-01-01
Park Jeong-In

Chưa xác định
2024-07-25
P. Mlapa

Chuyển nhượng
2024-07-17
Kim Hyeon-Ug

Chưa xác định
2024-07-16
Kim Jae-Woo

Chưa xác định
2024-06-25
Park Jeong-In

Cho mượn
2024-06-24
Farley Rosa

Chưa xác định
2024-06-21
Cheon Seong-Hoon

Chưa xác định
2024-06-20
Kim Moon-Hwan

Chưa xác định
2024-04-30
Lee Hyun-Sik

Cho mượn
2024-02-21
Lee Jin-Hyun

Chuyển nhượng tự do
2024-02-16
Cho Yu-Min

€ 1M
Chuyển nhượng
2024-02-13
Farley Rosa

Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Kim Young-Wook

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
A. Calver

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
Hong Jeong-Woon

Chưa xác định
2024-01-05
Kim Seung-Dae

Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
Kim Min-Duk

Cho mượn
2024-01-02
Choi Jae-Hyeon

Chuyển nhượng
2024-01-02
Kim Ji-Hoon

Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
Gong Min-Hyun

Cho mượn
2023-07-10
V. Gutkovskis

Chưa xác định
2023-06-28
Kang Yun-Sung

Chưa xác định
2023-02-25
A. Krivotsyuk

Chưa xác định
2023-01-16
Kim Jae-Woo

Cho mượn
2023-01-08
Willyan

Cho mượn
2023-01-08
Ju Se-Jong

Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
Kwon Han-Jin

Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Kim Seung-Sub

Chưa xác định
2022-07-30
Renato Kayzer

Chưa xác định
2022-07-17
Ju Se-Jong

Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
D. Popa

Chưa xác định
2022-06-24
Willyan

Chưa xác định
2022-05-01
Matheus Pato

Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
D. Popa

Chưa xác định
2022-02-15
Ho-Bin Lee

Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
Bon-Sang Ku

Chuyển nhượng
2022-01-22
Kim Young-Wook

Chưa xác định
2022-01-22
Leandro Ribeiro

Chưa xác định
2022-01-20
I. Alibaev

Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
In-Hyeok Park

Chưa xác định
2022-01-13
Lee Ho-In

Chưa xác định
2022-01-12
Kim Dong-Jun

Chưa xác định
2022-01-12
Kwon Han-Jin

Chưa xác định
2022-01-12
Lee Zi-Sol

Chưa xác định
2022-01-11
Lee Chang-Geun

Chưa xác định
2022-01-10
Cho Yu-Min

Chưa xác định
2022-01-08
Jeong San

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
Kim Jae-Woo

Chưa xác định
2022-01-07
Park Ju-Won

Chưa xác định
2022-01-06
Ik-Jin Choi

Chưa xác định
2022-01-01
Seul-Chan Lee

Chưa xác định
2022-01-01
Lee Woong-Hee

Chuyển nhượng tự do
2021-12-31
Lim Eun-Su

Chưa xác định
2021-07-20
Gong Min-Hyun

Chưa xác định
2021-07-08
Lim Eun-Su

Cho mượn
2021-07-01
Hwang Do-Yeon

Chưa xác định
2021-06-30
Seul-Chan Lee

Cho mượn
2021-03-24
André Luís

Cho mượn
2021-03-01
Jae-Jung Hwang

Chưa xác định
2021-02-02
Lee Jung-Moon

Chưa xác định
2021-02-01
Kong Yong-Hun

Chưa xác định
2021-02-01
Lim Dug-Keun

Chưa xác định
2021-01-25
Lee Ho-In

Chưa xác định
2021-01-13
Ik-Jin Choi

Chưa xác định
2021-01-12
Park Yong-Ji

Chưa xác định
2021-01-12
Lee Hyun-Sik

Chưa xác định
2021-01-11
Kim Min-Duk

Chưa xác định
2021-01-06
Lee Jin-Hyun

Chưa xác định
2021-01-01
I. Alibaev

Chưa xác định
2021-01-01
Kim Jin-Young

Chưa xác định
2021-01-01
Kim Keun-Bae

Chưa xác định
2021-01-01
Jae-Cheol Jo

Chưa xác định
2021-01-01
Jae-Hun Hwang

Chưa xác định
2020-11-10
Ramazotti

Chưa xác định
2020-07-22
Edinho

Cho mượn
2020-07-01
Seo Young-Jae

Chuyển nhượng tự do
2020-06-26
Kim Keun-Bae

Cho mượn
2020-03-02
Lee Woong-Hee

Chưa xác định
2020-02-03
Bruno Baio

Chưa xác định
2020-02-01
Han-Bit Kang

Chưa xác định
2020-01-29
Park Yong-Ji

Chưa xác định
2020-01-22
Matheus Pato

Chưa xác định
2020-01-13
Park Soo-Il

Chưa xác định
2020-01-13
Aurelian Ionuț Chițu

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Choi Jae-Hyeon

Chưa xác định
2020-01-04
Bon-Sang Ku

Chưa xác định
2020-01-01
Jae-Cheol Jo

Chưa xác định
2020-01-01
Su-Chang Park

Chưa xác định
2020-01-01
Kong Yong-Hun

Chưa xác định
2020-01-01
Kwi-Beom Cho

Chưa xác định
2020-01-01
Shin-Young Yoon

Chuyển nhượng
2020-01-01
Seung-Won Yoon

Chưa xác định
2020-01-01
Seul-Chan Lee

Chưa xác định
2020-01-01
Kim Dong-Jun

Chưa xác định
2020-01-01
Kim Chan

Chưa xác định
2020-01-01
Shin Hak-Yeong

Chưa xác định
2020-01-01
Hee-Woong Jung

Chưa xác định
2020-01-01
Ye-Sung Kim

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |