-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Suwon City FC (SUW)
Suwon City FC (SUW)
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Suwon Sports Complex
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Suwon Sports Complex
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Suwon City FC
Tên ngắn gọn
SUW
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
17 | 15 | 35 |
02 |
![]() |
18 | 4 | 32 |
03 |
![]() |
19 | 4 | 29 |
04 |
![]() |
17 | 3 | 28 |
05 |
![]() |
17 | 6 | 25 |
06 |
![]() |
17 | -1 | 24 |
07 |
![]() |
17 | -2 | 22 |
08 |
![]() |
18 | -3 | 21 |
09 |
![]() |
17 | -5 | 21 |
10 |
![]() |
17 | -5 | 19 |
11 |
![]() |
17 | -5 | 16 |
12 |
![]() |
17 | -11 | 12 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
21 | Kwak Yun-Ho | Korea Republic |
3 | Park Cheol-Woo | Korea Republic |
99 | Choi Chi-Ung | Korea Republic |
55 | Lee Hyun-Yong | Korea Republic |
39 | Lee Dae-Gwang | Korea Republic |
33 | Lee Taek-Geun | Korea Republic |
23 | Kang Kyo-Hun | Korea Republic |
96 | Kang Min-Sung | Korea Republic |
89 | An Chi-Woo | Korea Republic |
40 | Kim Do-Yoon | Korea Republic |
11 | Jung Seung-Bae | Korea Republic |
28 | Jo Jun-Hyun | Korea Republic |
37 | Sin Il-Yeon | Korea Republic |
38 | Lee Yun-Gun | Korea Republic |
43 | Park Jin-Woo | Korea Republic |
31 | Lee Jae-Hoon | Korea Republic |
39 | Ha Jung-Woo | Korea Republic |
42 | Kim Won-Hyung | Korea Republic |
25 | Kim Dae-Hyun | Korea Republic |
33 | Han Sang-Kyu | Korea Republic |
41 | Kim Kyung-Min | Korea Republic |
36 | Lee Joseph | Korea Republic |
0 | Kim Hyeon-Min | Korea Republic |
0 | Kwon Gi-Hyun | Korea Republic |
0 | Baek Kyung | Korea Republic |
0 | Yeom Do-Hyun | Korea Republic |
0 | Yang Woo-Jin | Korea Republic |
0 | Choi San | Korea Republic |
0 | Kwon Do-Yeong | Korea Republic |
0 | Kim Eun-Gyeom | Korea Republic |
0 | Baek Seung-Min | Korea Republic |
0 | Lee Si-Myeong | Korea Republic |
0 | Joo Ho-Yeon | Korea Republic |
2025-01-01
Lee Joon-Suk

Chưa xác định
2025-01-01
Han Kyo-Won

Chưa xác định
2024-07-31
E. Sota

Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
Han Kyo-Won

Cho mượn
2024-07-24
Jeong Min-Ki

Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
Kwon Kyung-Won

Chưa xác định
2024-07-24
Lee Seung-Woo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
Matheus Trindade

Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
An Byong-Jun

Chưa xác định
2024-06-21
J. Monreal

Chưa xác định
2024-06-20
Lee Joon-Suk

Cho mượn
2024-03-08
Shin Se-Gye

Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
Anderson Oliveira

Chưa xác định
2024-02-20
Hugo Gomes

Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Jeong Jae-Yong

Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Park Byung-Hyun

Chưa xác định
2024-02-02
Kwon Kyung-Won

Chuyển nhượng tự do
2024-01-27
Jeong Seung-Won

Chưa xác định
2024-01-26
Ji Dong-Won

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Matheus Trindade

Chuyển nhượng
2024-01-22
Kim Hyun

Chuyển nhượng
2024-01-17
Choi Kyu-Baek

Chưa xác định
2024-01-12
Walterson

Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
Lee Joon-Suk

Chưa xác định
2024-01-11
Lee Jae-Won

Chưa xác định
2024-01-10
J. Monreal

Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
Ricardo Lopes

Chưa xác định
2024-01-05
Ahn Joon-Soo

Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
Kim Tae-Han

Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
Kim Gyu-Hyeong

Chưa xác định
2024-01-01
Oh In-Pyo

Chưa xác định
2023-07-22
Lee Jae-Sung

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
Walterson

Chưa xác định
2023-07-01
Hugo Gomes

Chưa xác định
2023-06-26
Lee Yeong-Jae

Chưa xác định
2023-06-23
Ricardo Lopes

Chưa xác định
2023-03-27
U. Nissilä

Chuyển nhượng tự do
2023-03-04
Lee Yong

Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
Oh In-Pyo

Cho mượn
2023-01-11
Kim Gyu-Hyeong

Chưa xác định
2023-01-11
Lee Gwang-Hyeok

Chưa xác định
2023-01-09
Lee Jae-Sung

Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
No Dong-Geon

Chưa xác định
2023-01-04
Park Byung-Hyun

Chưa xác định
2023-01-01
Lee Yong

Chưa xác định
2023-01-01
Yoon Bit-Garam

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Kim Dong-Woo

Chưa xác định
2022-12-20
Kim Geon-Woong

Chưa xác định
2022-07-15
Lee Yong

Cho mượn
2022-03-25
Kim Soo-Beom

Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
Yun Young-Sun

Chuyển nhượng tự do
2022-02-25
Choong-Geun Jeong

Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Shin Se-Gye

Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
U. Nissilä

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Lee Bum-Young

Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
Cho Yu-Min

Chưa xác định
2022-01-07
Kim Hyun

Chưa xác định
2022-01-06
Hwang Soon-Min

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Kim Joon-Hyung

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Sung-Eun Na

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Lee Seung-Woo

Chưa xác định
2022-01-01
Tardeli

Chưa xác định
2021-12-31
Han Seung-Gyu

Chưa xác định
2021-12-27
Lee Yeong-Jae

Cho mượn
2021-07-19
Kim Dong-Woo

Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
Sun-Ho Jung

Chưa xác định
2021-07-13
L. Jackson

Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
Tardeli

Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
Kim Ho-Nam

Chưa xác định
2021-07-06
Kim Soo-Beom

Chưa xác định
2021-07-05
Victor Andrade

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Kim Ju-Yeop

Chưa xác định
2021-03-10
Park Ji-Soo

Cho mượn
2021-02-27
Do-Hyung Kim

Chưa xác định
2021-02-26
Victor Andrade

Chuyển nhượng tự do
2021-02-20
Mo Jae-Hyeon

Chưa xác định
2021-02-19
An Eun-San

Chưa xác định
2021-02-10
Han Seung-Gyu

Cho mượn
2021-02-02
Danilo Alves

Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
An Byong-Jun

Chưa xác định
2021-01-19
Lee Yeong-Jae

Chưa xác định
2021-01-19
Kim Ju-Yeop

Cho mượn
2021-01-19
Park Joo-Ho

Chưa xác định
2021-01-19
Song Soo-Yeong

Chưa xác định
2021-01-19
Murilo Henrique

Chưa xác định
2021-01-13
Choi Kyu-Baek

Chưa xác định
2021-01-13
Sung-Eun Na

Chưa xác định
2021-01-12
Choong-Geun Jeong

Chưa xác định
2021-01-08
Jeong Dong-Ho

Chưa xác định
2021-01-08
Kim Joon-Hyung

Chưa xác định
2021-01-08
Yun Young-Sun

Chưa xác định
2021-01-07
Yang Dong-Hyen

Chưa xác định
2021-01-07
Kim Sang-Won

Chưa xác định
2021-01-07
Lee Ji-Hun

Chưa xác định
2021-01-07
Hwang Byung-Kwon

Chưa xác định
2021-01-06
Kim Ho-Nam

Chưa xác định
2021-01-05
Kim Seung-Joon

Chưa xác định
2021-01-02
Woo Ye-Chan

Chưa xác định
2021-01-01
An Eun-San

Chưa xác định
2021-01-01
You Ju-An

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |