-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Langreo ()
Langreo ()
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Estadio Nuevo Ganzábal
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Estadio Nuevo Ganzábal
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Langreo
Tên ngắn gọn
BXH Segunda División RFEF - Group 1
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
02 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
04 |
![]() |
2 | 3 | 4 |
05 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
06 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
07 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
08 |
![]() |
2 | 1 | 3 |
09 |
![]() |
2 | 1 | 3 |
10 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
11 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
12 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
13 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
14 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
15 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
16 |
![]() |
2 | -3 | 1 |
17 |
![]() |
2 | -4 | 0 |
18 |
![]() |
2 | -5 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-08-30
Steven

Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
Pablo Pérez

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Álex Menéndez

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Steven

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Cedenilla

Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
Cedenilla

Chưa xác định
2022-02-10
A. Sané

Chưa xác định
2022-01-17
Roberto Jara

Chuyển nhượng tự do
2021-08-23
A. Sané

Chưa xác định
2021-08-17
C. Ljungberg

Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
Roberto Jara

Chưa xác định
2021-07-15
Álvaro Muñiz

Chưa xác định
2021-02-18
C. Ljungberg

Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
Álvaro Muñiz

Chưa xác định
2020-10-08
C. Stamboulidis

Chưa xác định
2020-10-05
V. De Baunbag

Cho mượn
2018-07-13
Jaime Santos

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
