12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Tsentraluri Stadioni
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Chikhura Sachkhere
Tên ngắn gọn CHI
2022-03-08
A. Kapanadze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-09-09
O. Javashvili
Rustavi Rustavi
Chưa xác định
2021-09-01
G. Machaidze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2021-08-01
Z. Japiashvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Zarkua
Tbilisi City Tbilisi City
Chưa xác định
2021-03-31
I. Kamladze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
T. Tsikaridze
TOM Tomsk TOM Tomsk
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
D. Hamzić
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Giorgi Ghvinashvili
Legion Legion
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
G. Bukhaidze
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Tsotne Samushia
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Luka Kikabidze
Gagra Gagra
Chưa xác định
2021-01-01
Kakha Kakhabrishvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
G. Begashvili
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2021-01-01
Zurab Mtskerashvili
Chiatura Chiatura
Chưa xác định
2021-01-01
G. Koripadze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2020-12-31
D. Mujiri
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2020-12-15
Tornike Mumladze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2020-10-01
T. Zarkua
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
O. Mamasakhlisi
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Megrelishvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Japiashvili
Sioni Sioni
Chưa xác định
2020-06-26
G. Begashvili
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-06-25
Vili Isiani
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2020-06-15
I. Lekvtadze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
L. Nonikashvili
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
G. Bukhaidze
Le Portel Le Portel
Chuyển nhượng tự do
2020-02-27
D. Mujiri
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Cho mượn
2020-02-08
G. Pantsulaia
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
M. Ergemlidze
Gagra Gagra
Cho mượn
2020-01-01
D. Chikhladze
Samgurali Samgurali
Chưa xác định
2020-01-01
Kakha Kakhabrishvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Machaidze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Sardalishvili
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
O. Javashvili
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
T. Tsikaridze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Vili Isiani
Buxoro Buxoro
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Ardazishvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2020-01-01
R. Chiteishvili
Dila Dila
Chưa xác định
2020-01-01
Teimuraz Markozashvili
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Nonikashvili
Dila Dila
Chưa xác định
2020-01-01
Luka Kikabidze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Ergemlidze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2020-01-01
D. Maisashvili
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
B. Makharoblidze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-08
R. Ardazishvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Cho mượn
2019-07-01
D. Ionanidze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2019-03-29
M. Ergemlidze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Cho mượn
2019-03-25
Kakha Kakhabrishvili
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-03-25
G. Bukhaidze
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
L. Kakubava
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
I. Bughridze
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Chưa xác định
2019-01-02
G. Gabedava
Zaglebie Sosnowiec Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Besik Dekanoidze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
I. Kamladze
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
G. Koripadze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
G. Pantsulaia
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
O. Mamasakhlisi
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
B. Mirtskhulava
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Tornike Mumladze
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2019-01-01
D. Dobrovolski
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
B. Makharoblidze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
Bachana Tskhadadze
Bastia Bastia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
M. Sardalishvili
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2018-04-01
Giorgi Tsertsvadze
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Megrelishvili
Guria Guria
Chưa xác định
2018-01-01
R. Chiteishvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2018-01-01
D. Ionanidze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
M. Sardalishvili
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
T. Grigalashvili
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2018-01-01
D. Maisashvili
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2018-01-01
Tornike Gorgiashvili
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Giorgi Tsertsvadze
Tskhinvali Tskhinvali
Chưa xác định
2018-01-01
Giorgi Ganugrava
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Teimuraz Markozashvili
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2018-01-01
P. Poniava
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chưa xác định
2018-01-01
I. Bughridze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2018-01-01
Giorgi Ivanishvili
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Dimitri Tatanashvili
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Zaza Tchelidze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
G. Bukhaidze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Kakha Kakhabrishvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Besik Dekanoidze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chưa xác định
2018-01-01
G. Koripadze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Chikhladze
Samgurali Samgurali
Chưa xác định
2017-10-01
Bachana Tskhadadze
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2017-07-20
K. Sepiashvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2017-07-01
N. Kavtaradze
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2017-06-21
L. Gegetchkori
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2017-06-19
P. Poniava
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Cho mượn
2017-06-16
Zurab Mtskerashvili
Chiatura Chiatura
Chưa xác định
2017-01-01
L. Gegetchkori
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chưa xác định
2017-01-01
G. Rekhviashvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2017-01-01
Zaza Tchelidze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2017-01-01
B. Mirtskhulava
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
S. Lobzhanidze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2016-07-01
Zurab Mtskerashvili
Chiatura Chiatura
Chưa xác định
2016-07-01
D. Megrelishvili
Guria Guria
Chưa xác định
2016-07-01
L. Gvalia
Sioni Sioni
Chưa xác định
2016-07-01
T. Tchetchelashvili
Guria Guria
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140